Itzuli "pedestrian" Vietnamera -ra

{Ssearch} esaldiaren 10 / 10 itzulpenak erakusten Ingelesa -tik Vietnamera -ra

Ingelesa-ren Vietnamera-ren itzulpena pedestrian

Ingelesa
Vietnamera

EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.

VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.

EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas

VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt và vận hành ở các khu vực dân cư

Ingelesa Vietnamera
quality chất lượng
monitoring giám sát
easy dễ dàng
operate vận hành
areas khu vực
of của

EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street

VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố

EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city

VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố

EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking

VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe

EN pedestrian, road, traffic, street, city, new york

VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, Newyork

EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street

VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố

EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper

VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời

EN pedestrian, architecture, road, traffic, street, highway

VI Người đi bộ, Kiến trúc, đường, giao thông, đường phố, Xa lộ

Ingelesa Vietnamera
architecture kiến trúc

EN pedestrian, road, traffic, street, city, rain

VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, mưa

{Totalresult} itzulpenen 10 erakusten