EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN Madden NFL 22 Mobile Football 7.7.1 APK Download for Android
VI Tải game Madden NFL 22 Mobile Football 7.7.1 APK cho Android
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Introduce about Madden NFL 22 Mobile Football
VI Giới thiệu Madden NFL 22 Mobile Football
EN Download Madden NFL 22 Mobile Football APK for Android
VI Tải game Madden NFL 22 Mobile Football APK cho Android
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN The #1 authentic American football game today
VI Game bóng bầu dục chân thực số 1 hiện nay
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN The maximum rank in Madden NFL 22 Mobile Football is level 32 equivalent to 99 OVR points
VI Hạng tối đa trong Madden NFL 22 Mobile Football là level 32 tương đương 99 điểm OVR
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
maximum | tối đa |
points | điểm |
in | trong |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN As mentioned, FIFA Soccer is a franchise game and is licensed by FIFA, so you can find most of the football clubs here.
VI Như đã đề cập, FIFA Soccer là trò chơi nhượng quyền thương mại và được cấp phép bởi FIFA, vì thế, bạn có thể tìm thấy hầu hết các đội bóng ở đây.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
find | tìm thấy |
you | bạn |
game | chơi |
and | các |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.
VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
basic | cơ bản |
real | thực |
but | nhưng |
good | tốt |
the | khi |
are | được |
EN Please install it on your Android device, set up your favorite football team and conquer the biggest leagues in the world!
VI Hãy cài đặt nó lên thiết bị Android của bạn, thiết lập đội bóng yêu thích và chinh phục các giải đấu lớn nhất thế giới!
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
android | android |
up | lên |
favorite | yêu |
world | thế giới |
install | cài đặt |
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
EN Passionate supporter the Accra Hearts of Oak, one of Ghana's oldest football clubs
VI Người ủng hộ nhiệt thành cho Accra Hearts of Oak, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất của Ghana
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
of | của |
EN Grow Your Football Team & Earn Up to $100 Cashback!
VI Giao dịch nhận Airdrop kỷ niệm Quốc Khánh 2/9
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
to | dịch |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible
VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch và trường ghi nhớ đều được mã hóa và không hiển thị công khai
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
transaction | giao dịch |
encrypted | mã hóa |
and | thị |
the | trường |
not | không |
are | được |
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing
VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
in | trong |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
customer | khách hàng |
EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.
VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.
VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provide | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
canadian | canada |
law | luật |
in | trong |
the | dịch |
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.
VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN EDION Women's Track and Field Club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten