EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box
VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
one | hai |
EN Advanced analytics (up to 6 months)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
advanced | nâng cao |
months | tháng |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
advanced | nâng cao |
competitors | cạnh tranh |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Have advanced or untreated HIV infection
VI Bị nhiễm HIV giai đoạn tiến triển nặng hoặc chưa được điều trị
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
have | được |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Learn French (FLE) advanced-vantage level B2 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B2 Độc lập miễn phí - TV5MONDE
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
french | pháp |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten