EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia
Ingelesa-ko "enterprises" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
enterprises | doanh nghiệp |
EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia
VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Indonesia
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
bank | ngân hàng |
focused | tập trung |
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
and | và |
to | vào |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN HPE Proliant Server Gen10 ? Solution for Small and Medium Enterprises
VI HPE Proliant Server Gen10 ? Giải pháp cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
solution | giải pháp |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
small | nhỏ |
EN HPE Proliant Server Gen10 - Right IT Solution for small and medium enterprises
VI HPE Proliant Server Gen10 - Giải quyết trọn vẹn bài toàn IT của các Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups
VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
banking | ngân hàng |
of | cho |
choice | lựa chọn |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
security | an ninh |
provides | cung cấp |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
organizations | tổ chức |
of | của |
internet | internet |
via | qua |
website | trang |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
EN Designed for creators and entrepreneurs, scaled for enterprises
VI Được thiết kế cho những nhà sáng tạo và doanh nhân, với quy mô mở rộng cho các doanh nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
and | các |
designed | với |
EN Trusted by millions users, from SMBs to enterprises
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
trusted | tin cậy |
users | người dùng |
enterprises | doanh nghiệp |
to | đến |
{Totalresult} itzulpenen 18 erakusten