EN During production, you will analyse and optimise existing manufacturing technologies and processes.
Ingelesa-ko "during manufacturing" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
during | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn dịch hoặc khi là một ngày những này năm ra sau thời gian trong trong quá trình trước và vào về với điều để |
manufacturing | các sản xuất và |
EN During production, you will analyse and optimise existing manufacturing technologies and processes.
VI Trong quá trình sản xuất, bạn sẽ phân tích và tối ưu hóa các công nghệ và quy trình sản xuất hiện có.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
processes | quy trình |
during | trong quá trình |
production | sản xuất |
you | bạn |
and | các |
EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design
VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định và các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
process | quy trình |
integrate | tích hợp |
functions | chức năng |
manufacturing | sản xuất |
final | cuối cùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN We provide high-accuracy measurements to the aerospace and manufacturing industries
VI Chúng tôi cung cấp các phép đo có độ chính xác cao cho các ngành hàng không và sản xuất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We currently work with businesses in a variety of industries including manufacturing, agriculture, tourism and more.
VI Chúng tôi hiện đang làm việc với các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau bao gồm sản xuất, nông nghiệp, du lịch và hơn thế nữa.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
including | bao gồm |
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
variety | nhiều |
with | với |
and | các |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Drones And Robots Bring The Future To Digital Manufacturing
VI Xây dựng kỹ năng đẩy lùi các bệnh nhiệt đới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
EN Intelligent Manufacturing Needs Smart Energy
VI Hút CO2 trực tiếp từ không khí
EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality
VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
financial | tài chính |
healthcare | sức khỏe |
life | sống |
manufacturing | sản xuất |
travel | du lịch |
game | trò chơi |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Drones And Robots Bring The Future To Digital Manufacturing
VI Xây dựng kỹ năng đẩy lùi các bệnh nhiệt đới
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
EN Intelligent Manufacturing Needs Smart Energy
VI Hút CO2 trực tiếp từ không khí
EN The way the internet of things is transforming the world offers great opportunities for many sectors such as manufacturing, mobility, energy management, and more
VI Internet vạn vật đang thay đổi thế giới và sẽ mang lại nhiều cơ hội cho các lĩnh vực như sản xuất, giao thông, quản lý năng lượng và nhiều ngành khác
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
internet | internet |
world | thế giới |
manufacturing | sản xuất |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
such | các |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN With our Industry 4.0 solutions for connected manufacturing, we optimize production and logistics processes
VI Với các giải pháp Công nghiệp 4.0, chúng tôi tối ưu hóa các quy trình sản xuất và hậu cần
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
industry | công nghiệp |
optimize | tối ưu hóa |
processes | quy trình |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
production | sản xuất |
with | với |
and | các |
EN From application engineering and manufacturing to Hardware, IT and Software — Join us in turning visions of the future into meaningful technology that is “Invented for life.”
VI Từ kỹ thuật ứng dụng và sản xuất đến Phần cứng, CNTT và Phần mềm – Hãy cùng chúng tôi biến tầm nhìn tương lai thành công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.
EN In manufacturing, you will plan and optimise the manufacture of our products in one of our plants
VI Trong sản xuất, bạn sẽ lên kế hoạch và tối ưu hóa việc sản xuất sản phẩm của chúng tôi tại một trong những nhà máy của chúng tôi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
manufacturing | sản xuất |
plan | kế hoạch |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.
VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng và sản xuất đến nghiên cứu và phát triển, và bán hàng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
function | chức năng |
engineering | kỹ thuật |
manufacturing | sản xuất |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
many | bạn |
with | với |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales
VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, và sản xuất tới hậu cần, mua và bán hàng
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing
VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
march | tháng |
manufacturing | sản xuất |
to | trong |
EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms
VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
target | mục tiêu |
manufacturing | sản xuất |
period | thời gian |
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
use | sử dụng |
customers | khách |
regularly | thường |
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
make | với |
products | các |
EN Food & Beverages, Manufacturing
VI Thực phẩm & Đồ uống, Sản xuất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
EN Manufacturing, Sports & Fitness
VI Sản xuất, Thể thao & Thể hình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
EN Manufacturing, Healthcare & Hospital
VI Thực phẩm & Đồ uống, Kiến trúc
EN Customers from various fields such as: Shopping mall, Manufacturing, IT, Telecommunications, F&B, Entertainment, Education ...
VI Khách hàng thuộc đa dạng lĩnh vực như: Trung tâm thương mại, sản xuất, IT, Viễn thông, Đồ ăn nhanh, giải trí, giáo dục …
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
during | trong |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation
VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
also | cũng |
during | trong quá trình |
these | này |
and | như |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten