EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
Ingelesa-ko "cobrowsing software provides" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
more | tăng |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN Adjust was acquired by AppLovin, whose leading marketing software provides developers with a powerful, integrated set of solutions to grow their businesses.
VI Adjust được mua lại bởi AppLovin, công ty hàng đầu về phần mềm marketing, chuyên cung cấp cho các nhà phát triển một bộ giải pháp tổng hợp và hiệu quả để tăng trưởng hoạt động kinh doanh.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
developers | nhà phát triển |
solutions | giải pháp |
their | các |
businesses | kinh doanh |
provides | cung cấp |
grow | phát triển |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN The Employer Vaccination Toolkit provides all the information you need to:
VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
need | cần |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your stablecoins anywhere and on anything you want.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
your | bạn |
want | muốn |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Trust Wallet provides you with a simple and easy way to buy Ethereum with a credit card.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn cách mua Ethereum đơn giản và dễ dàng bằng thẻ tín dụng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
way | cách |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
with | bằng |
to | cho |
buy | mua |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
buy | mua |
bnb | bnb |
you | bạn |
EN Trust Wallet provides you with an easy to use application to spend your Bitcoin (BTC) anywhere and on anything you want
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
your | bạn |
want | muốn |
btc | btc |
EN Our wallet provides you with an easy to use application where you can spend your XRP anywhere and on anything you want.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
want | muốn |
EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
lending | cho vay |
market | thị trường |
access | truy cập |
the | trường |
wallet | trên |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter
VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook và Twitter
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?
VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng và các sản phẩm chế biến từ sữa …
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
k | k |
provides | cung cấp |
products | sản phẩm |
and | các |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN The speed of Nano transactions provides broad utility across a wide spectrum of financial applications
VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
transactions | giao dịch |
utility | tiện ích |
financial | tài chính |
applications | các ứng dụng |
of | của |
provides | cung cấp |
across | trên |
EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
stakeholders | các bên liên quan |
control | kiểm soát |
budget | ngân sách |
policies | chính sách |
keep | giữ |
currency | tiền |
system | hệ thống |
provides | cung cấp |
of | của |
network | mạng |
while | khi |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.
VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten