EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal
VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
system | hệ thống |
or | hoặc |
goal | mục tiêu |
in | trong |
each | mỗi |
days | ngày |
EN They do not support very well when the frame is broken or blurred
VI Chúng không hỗ không được tốt cho lắm khi các khung hình bị vỡ hoặc mờ đi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN Find Competitor’s Broken Backlinks workflow - Semrush Toolkits | Semrush
VI Find Competitor’s Broken Backlinks quy trình làm việc - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data
VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
age | tuổi |
and | các |
groups | nhóm |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Patients can also walk in for broken bones, sports physicals and immunizations.
VI Bệnh nhân cũng có thể đến khám khi bị gãy xương, khám sức khỏe thể thao và tiêm chủng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
also | cũng |
for | khi |
in | đến |
EN Broken bones or dislocated joints
VI Gãy xương hoặc trật khớp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
EN I don't see a Price Forecast graph in my search results - your site is broken!
VI Tôi không thấy đồ thị Dự đoán giá trong kết quả tìm kiếm -- trang web của bạn đã hỏng!
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
search | tìm kiếm |
price | giá |
your | của bạn |
see | bạn |
in | trong |
i | tôi |
site | trang web |
EN Activist and fundraiser Dan Pallotta calls out the double standard that drives our broken relationship to charities
VI Nhà hoạt động và gây qũy Dan Pallotta chỉ ra tiêu chuẩn kép dẫn đến cách hiểu sai lệch về từ thiện
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN They have a strict policy, and thereby filter out inappropriate content
VI Họ có một chính sách nghiêm ngặt, và nhờ đó lọc được những nội dung không phù hợp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | những |
policy | chính sách |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
your | bạn |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN Next, Simple Gallery Pro provides a bunch of options for you to filter media files on your device
VI Tiếp theo, Simple Gallery Pro cung cấp một loạt các lựa chọn để bạn lọc các tệp tin đa phương tiện trên thiết bị
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
next | tiếp theo |
provides | cung cấp |
files | tệp |
on | trên |
pro | pro |
options | chọn |
your | bạn |
EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.
VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
files | tập tin |
security | bảo mật |
also | cũng |
by | theo |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.
VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game và dùng ứng dụng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
completely | hoàn toàn |
ads | quảng cáo |
gameplay | chơi |
and | như |
use | dùng |
during | trong |
EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time
VI Bạn có thể lọc và cấp quyền cho từng ứng dụng kết nối Internet hoặc chặn kết nối tại một thời điểm nào đó
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
block | chặn |
at | tại |
time | thời điểm |
you | bạn |
each | cho |
connect | kết nối |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN You can also create multilingual tracking campaigns for any location you need and filter down to location-specific data.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
tracking | theo dõi |
create | tạo |
also | cũng |
and | các |
EN Sorry! We can't filter meeting rooms by capacity just yet.
VI Rất tiếc! Chúng hiện tôi chưa thể lọc phòng họp theo sức chứa.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
rooms | phòng |
we | tôi |
by | theo |
{Totalresult} itzulpenen 38 erakusten