DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
Alemana-ko "dies" Vietnamera hitz/esaldi hauetara itzul daiteke:
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Danke! Twitter wird dies nutzen, um deine Timeline zu verbessern.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
nutzen | sử dụng |
deine | của bạn |
zu | của |
DE Bitcoin tut dies beispielsweise in einem Prozess namens Mining, der bekanntermaßen viel Strom (Proof-of-Work) verbraucht
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
prozess | quy trình |
viel | nhiều |
DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
halten | giữ |
oder | hoặc |
zu | tiền |
und | đầu |
der | nhận |
weise | cách |
DE Dies macht das Staking von Coins umweltfreundlicher und energieeffizienter als sein Gegenstück das Mining.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
und | trường |
als | là |
DE Dies bedeutet echte Vorteile in Bitcoin auf Geschwindigkeit, Kosten und Energieeffizienz gegenüber anderen Systemen wie Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bitcoin | bitcoin |
auf | với |
anderen | khác |
wie | các |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Wenn wir wesentliche Änderungen vornehmen, werden wir dies über die Dienstleistung oder auf andere Weise bekannt geben.
VI Nếu chúng tôi thực hiện bất kỳ thay đổi quan trọng nào, chúng tôi sẽ cung cấp thông báo thông qua Dịch vụ hoặc bằng các phương tiện khác.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
andere | khác |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
über | qua |
geben | cung cấp |
wenn | bằng |
DE Dies ist unsere BitCoin Adresse (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
VI Đây là địa chỉ BitCoin của chúng tôi (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ist | của |
unsere | chúng tôi |
btc | btc |
DE Dies ist unser Ethereum Konto (ETH): 0xECaF258d9Be1A1751Bf0e6271316AEA231a18873
VI Đây là tài khoản Ethereum của chúng tôi (ETH): 0xECaF258d9Be1A1751Bf0e6271316AEA231a18873
Alemana | Vietnamera |
---|---|
ethereum | ethereum |
konto | tài khoản |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Dies ist unser Bitcoin Cash Konto (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
VI Đây là tài khoản Bitcoin Cash của chúng tôi (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
konto | tài khoản |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Dies ist auf Lizenzprobleme zurückzuführen
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
Alemana | Vietnamera |
---|---|
ist | này |
DE Dies hängt hauptsächlich von den Ländern ab, die Sie anvisieren, aber es könnte weniger teuer sein, als Sie denken
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
Alemana | Vietnamera |
---|---|
ländern | quốc gia |
aber | nhưng |
als | như |
sie | bạn |
den | các |
DE Sie können dies überprüfen, wenn Sie sich kostenlos registrieren und sich die Umwandlungsverlauf auf Ihrem Benutzer-Dashboard ansehen.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
kostenlos | phí |
sie | này |
sich | người |
ihrem | của bạn |
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
Alemana | Vietnamera |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Natürlich können Sie dies jederzeit rückgängig machen, wann immer Sie sich entscheiden.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
immer | luôn |
sie | bạn |
wann | khi nào |
dies | khi |
DE Dies ist eine Liste mit den kostenlosen online Dokument-Converter, die wir anbieten.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cung cấp.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
wir | chúng tôi |
die | tôi |
DE Dies ist eine Liste mit den von uns bereitgestellten Tools zur Audioumwandlung
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
Alemana | Vietnamera |
---|---|
liste | danh sách |
uns | chúng tôi |
zur | cung cấp |
ist | các |
DE Dies ist eine Liste von Geräten, die wir mit optimierten Umwandlungseinstellungen unterstützen
VI Đây là danh sách các thiết bị chúng tôi hỗ trợ với các cài đặt chuyển đổi được tối ưu hóa
Alemana | Vietnamera |
---|---|
liste | danh sách |
wir | chúng tôi |
mit | với |
ist | các |
DE Dies ist unsere Liste an online Archiv-Convertern, die wir Ihnen zur Verfügung stellen. Sie können entweder Ihre Datei in ein spezifisches Archivformat komprimieren oder ein Archiv in ein anderes Format umwandeln.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
datei | file |
anderes | khác |
oder | hoặc |
umwandeln | chuyển đổi |
stellen | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Dies ist eine Liste mit unseren kostenlosen online Video-Convertern, die wir bisher haben. Bitte wählen Sie den Link zu dem Format, in das Sie Ihre Videodatei umwandeln möchten.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
umwandeln | chuyển đổi |
video | video |
wir | chúng tôi |
ist | của |
möchten | bạn muốn |
DE Dies ist eine Liste von Convertern, die auf optische Zeichenerkennung – kurz OCR – spezialisiert sind. Extrahieren Sie Text aus eingescannten Seiten, Bildern und mehr!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
Alemana | Vietnamera |
---|---|
seiten | trang |
bildern | ảnh |
und | thế |
ist | được |
die | các |
DE Personen haben dies hinzugefügt
VI người đã thêm điều này
Alemana | Vietnamera |
---|---|
dies | điều |
DE Wenn wir nach geltendem Recht verpflichtet sind, Ihre Einwilligung zur Verarbeitung2 personenbezogener Daten einzuholen, werden wir dies tun
VI Chúng tôi sẽ thu thập sự đồng ý của bạn cho việc xử lý2 bất kỳ dữ liệu cá nhân nào liên quan đến bạn khi chúng tôi buộc phải làm việc đó theo bất kỳ luật hiện hành nào
Alemana | Vietnamera |
---|---|
wenn | khi |
verarbeitung | xử lý |
personenbezogener | cá nhân |
daten | dữ liệu |
zur | cho |
wir | chúng tôi |
ihre | bạn |
nach | của |
DE Dies basiert auf unserem berechtigten Interesse, Nutzererfahrung zu verbessern und unsere Produkte zu vermarkten
VI Việc này dựa trên nguyện vọng chính đáng của chúng tôi là nâng cao trải nghiệm người dùng và tiếp thị các sản phẩm của chúng tôi
Alemana | Vietnamera |
---|---|
basiert | dựa trên |
verbessern | nâng cao |
unsere | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
und | của |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ có ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá và xử lý giải thưởng.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
werden | liệu |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Dies bedeutet, dass die Herstellung neuer Blöcke einen sehr geringen Rechenaufwand hat
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
sehr | rất |
blöcke | khối |
die | này |
DE Sie planen dies durch ein besseres Wirtschaftsmodell und eine höhere Skalierbarkeit
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
Alemana | Vietnamera |
---|---|
dies | này |
durch | bằng cách |
sie | bằng |
eine | là |
DE Dies ist ein System, das unabhängig vom Einfluss zentralisierter Behörden ist, elektronisch übertragbar ist und sofort zu einer sehr geringen Gebühr verschickt werden kann.
VI Đây là một hệ thống độc lập với các ảnh hưởng từ các cơ quan tập trung, một loại tiền tệ có thể gửi nhận trên hệ thống điện tử ngay lập tức với một mức chi phí rất nhỏ.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
system | hệ thống |
behörden | cơ quan |
sofort | ngay lập tức |
werden | nhận |
sehr | rất |
ein | với |
das | các |
DE Dies bedeutet, dass kein vertrauenswürdiger Vermittler wie eine Bank oder PayPal erforderlich ist, um die Daten des Absenders und Empfängers zu überprüfen
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bank | ngân hàng |
erforderlich | cần |
daten | chi tiết |
oder | hoặc |
kein | không |
DE Dies wird es auch einer breiteren Gruppe von Geräten ermöglichen, am Konsens für ein dezentraleres Netzwerk teilzunehmen
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
Alemana | Vietnamera |
---|---|
dies | này |
auch | cũng |
ermöglichen | cho phép |
netzwerk | mạng |
für | cho |
ein | và |
DE Ja, Sie können jeden Code (Frameworks, SDKs, Bibliotheken und mehr) als Lambda Layer verpacken und dies dann über mehrere Funktionen hinweg verwalten und teilen.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bibliotheken | thư viện |
lambda | lambda |
funktionen | chức năng |
über | qua |
als | như |
sie | bạn |
DE Dies vereinfacht die Änderungen, die erforderlich sind, um ihr Container-Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
Alemana | Vietnamera |
---|---|
auf | trên |
die | các |
dies | này |
DE Dies ist ein Mechanismus, um unerwünschte Schwankungen in Ihrer Anwendung zu vermeiden, wenn die Nachfrage den erwarteten Betrag übersteigt.
VI Đây là một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
ist | không |
in | trong |
wenn | khi |
DE • Korrupte Signatur – Dies tritt auf, wenn das Code-Artefakt seit dem Signieren verändert wurde
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
DE • Nicht übereinstimmende Signatur – Dies tritt auf, wenn das Code-Artefakt von einem Signierprofil signiert wird, das nicht zugelassen ist
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
DE • Abgelaufene Signatur – Dies tritt auf, wenn die Signatur das konfigurierte Ablaufdatum überschritten hat
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
DE • Widerrufene Signatur – Dies tritt auf, wenn der Besitzer des Signierprofils die Signieraufträge widerruft.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
DE Sie können dies über die AWS-Lambda-Konsole, die Lambda-API, die AWS CLI, AWS CloudFormation und AWS SAM tun.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
sie | này |
DE Bitte beachten Sie, dass sich ein paar Umwandlungen zwischen online-convert.com und der Verwendung der API unterschiedlich sein können. Dies ist auf Lizenzprobleme zurückzuführen. Bitte testen Sie die Umwandlung direkt mit der API.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
zwischen | giữa |
api | api |
testen | kiểm tra |
direkt | trực tiếp |
verwendung | sử dụng |
umwandlung | chuyển đổi |
DE *Dies ist nur ein Beispiel basierend auf unseren Statistiken. Diese Zahlen können sich erheblich unterscheiden.
VI *Đây chỉ là một ví dụ dựa vào thống kê của chúng tôi. Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
diese | này |
sich | và |
unseren | chúng tôi |
DE Dies ist nur möglich, wenn Sie auch ein Batteriespeichersystem besitzen.
VI Điều này chỉ có thể thực hiện được nếu bạn cũng có hệ thống lưu trữ pin.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
auch | cũng |
sie | này |
DE Für Sie als Crowdinvestor*in bedeutet dies, dass Sie im Vergleich zu einem Darlehen, das annuitätisch getilgt wird, mehr Zinsen erhalten, aber Ihnen Ihr Kapital über einen längeren Zeitraum nicht zur Verfügung steht.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
Alemana | Vietnamera |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
dies | này |
zinsen | lãi |
aber | nhưng |
in | trong |
erhalten | nhận |
nicht | không |
sie | bạn |
für | với |
mehr | hơn |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten