EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Travels | TV5MONDE: learn French
VI Du lịch | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Our Optometry Mobile Unit travels to area schools in Southwest Missouri
VI Đơn vị Di động đo thị lực của chúng tôi đi đến các trường học trong khu vực ở Southwest Missouri
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
area | khu vực |
in | trong |
our | chúng tôi |
Kuvatakse 4 tõlget 4 -st