EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
goal | mục tiêu |
help | giúp |
or | hoặc |
other | khác |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN You and your teen will spend 12 hours a week following a treatment plan.
VI Bạn và con bạn sẽ dành 12 giờ một tuần để thực hiện kế hoạch điều trị.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
week | tuần |
plan | kế hoạch |
your | bạn |
EN As part of treatment, you and your teen will attend therapy and support group sessions
VI Là một phần của điều trị, bạn và con bạn sẽ tham gia các buổi trị liệu và nhóm hỗ trợ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
part | phần |
group | nhóm |
of | của |
your | bạn |
EN FBT sessions are for you and your teen
VI Các phiên FBT dành cho bạn và con bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
for | cho |
and | các |
you | bạn |
Kuvatakse 6 tõlget 6 -st