EN Enable easy and effective meetings for onsite and remote workers
EN Enable easy and effective meetings for onsite and remote workers
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
easy | dễ dàng |
remote | xa |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN Not your average remote browser.
VI Không phải là trình duyệt từ xa thông thường của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
not | không |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Considering VPN replacement? Compare 3 remote access approaches
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vpn | vpn |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco
VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
we | chúng tôi |
with | với |
top | hàng đầu |
and | như |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
EN Secure endpoints for your remote workforce by deploying Cloudflare’s client with MDM vendors of your choice
VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
deploying | triển khai |
client | khách |
of | của |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Employed, Ready to interview – Full time / Remote Only
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Chỉ làm việc từ xa
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages
VI Nếu bạn có hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
or | hoặc |
packages | gói |
of | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
one | các |
EN We offer a “mountain getaway” package that includes hiking to the beautiful and remote Nam Cang area.
VI Chúng tôi phục vụ gói tour nghỉ dưỡng trên núi bao gồm đi bộ leo núi tới khu vực Nâm Cang hẻo lánh xinh đẹp.
EN To ensure the health of our employees and applicants, our interview process is currently 100% remote.
VI Để bảo vệ sức khỏe cho cả nhân viên và ứng viên, hiện chúng tôi tiến hành phỏng vấn 100% từ xa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
remote | xa |
our | chúng tôi |
EN Logitech Sync Remote Management
VI Quản lý Logitech Sync từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
EN Music Streaming Platform Deezer Connects Remote Teams Using Zoom
VI Nền tảng phát nhạc trực tiếp Deezer sử dụng Zoom để kết nối các nhóm từ xa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
platform | nền tảng |
remote | xa |
teams | nhóm |
using | sử dụng |
EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in
VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
gives | cho |
system | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
video | video |
remote | xa |
and | của |
your | bạn |
EN It's also fully manageable through the Zoom Admin Portal for effortless remote IT management
VI Bạn cũng có thể quản lý mọi thứ thông qua Cổng quản trị Zoom cho mục đích quản lý IT từ xa dễ dàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
also | cũng |
through | thông qua |
EN And because it’s simple for employees to set up, you can deploy Logi Dock with confidence to your remote and hybrid workforce.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
employees | nhân viên |
set | thiết lập |
deploy | triển khai |
remote | xa |
your | bạn |
and | của |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN You can backup and/or restore from Google Drive, AWS S3, remote SFTP or local machine in one click.
VI Bạn có thể sao lưu và/hoặc khôi phục từ Google Drive, AWS S3, SFTP từ xa hoặc từ máy tính nội bộ chỉ bằng một nhấp chuột.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
remote | xa |
machine | máy |
click | nhấp |
aws | aws |
you | bạn |
EN Both use cloud computing technology to store, manage, and process data on a network of remote servers. There are some differences in terms of performance, control, and cost.
VI Cả hai đều sử dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu trên mạng hoặc máy chủ từ xa. Có một số điểm khác nhau về hiệu suất, kiểm soát và giá.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
network | mạng |
remote | xa |
performance | hiệu suất |
control | kiểm soát |
use | sử dụng |
on | trên |
EN Gather remote teams and collaborate in real time
VI Tụ họp các nhóm từ xa và cộng tác theo thời gian thực
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
remote | xa |
teams | nhóm |
and | các |
real | thực |
time | thời gian |
EN Backup and synchronize local and remote files
VI Sao lưu dự phòng và đồng bộ hóa máy nội bộ và máy chủ
EN Up to 100k Workers requests and 30 scripts
VI Lên đến 100 nghìn Workers request và 30 tập lệnh
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)
VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
education | giáo dục |
staff | nhân viên |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN Vaccination requirement for health care workers in correctional facilities and detention centers
VI Yêu cầu chủng ngừa đối với nhân viên chăm sóc sức khỏe trong các cơ sở cải huấn và trại tạm giam
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
requirement | yêu cầu |
health | sức khỏe |
in | trong |
and | các |
for | với |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st