Tõlgi "recall" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 9 fraasi "recall" tõlget 9 keelest Inglise keelest Vietnamlane

recall keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall

VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

Inglise Vietnamlane
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)

VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)

Inglise Vietnamlane
product sản phẩm
electric điện
regarding liên quan đến

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

Inglise Vietnamlane
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

Inglise Vietnamlane
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it

VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy

Inglise Vietnamlane
purchased mua
customers khách hàng

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

Inglise Vietnamlane
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi

Inglise Vietnamlane
providing cung cấp
information thông tin
necessary cần thiết
customers khách hàng
when khi
and như

EN Recall information for sunken kotatsu with blanket made by Sanko

VI Nhắc lại thông tin về kotatsu bị chìm với chăn do Sanko làm

Inglise Vietnamlane
information thông tin
made làm
with với

Kuvatakse 9 tõlget 9 -st