EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN The Action stage is where a customer takes the desired action, such as making a purchase
VI Giai đoạn Hành động là lúc khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
purchase | mua |
customer | khách |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN Plastic & Reconstructive Surgery | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Phẫu Thuật Tái Tạo - Thẩm Mỹ | Columbia Asia Hospital - Vietnam
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
columbia | columbia |
EN Reduction of plastic shopping bags
VI Giảm túi mua sắm bằng nhựa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall
VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.
VI Đơn vị cung cấp tiện ích và cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng và nước.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
utility | tiện ích |
provide | cung cấp |
resources | nguồn |
other | khác |
and | thị |
help | giúp |
also | cũng |
you | bạn |
to | tiền |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN The charismatic action game Archero revolves around the process...
VI Hiện nay có rất nhiều tựa game di động cần...
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
right | phải |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
today | ngày |
national | quốc gia |
EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection
VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | bằng |
gender | giới tính |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN In Viet Nam, the National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics (CRVS) (..
VI Tại Việt Nam, Chương trình hành động quốc gia..
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
always | luôn |
of | của |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment
VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các cá nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
individuals | cá nhân |
payment | thanh toán |
is | là |
required | cần |
second | thứ hai |
this | này |
to | làm |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA
VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
begin | bắt đầu |
account | tài khoản |
if | nếu |
is | là |
using | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
necessary | cần |
the | này |
EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary
VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
reports | báo cáo |
budget | ngân sách |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
or | hoặc |
each | cho |
necessary | cần |
and | các |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st