EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds
EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds
VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu và vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật và chim chóc
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | và |
its | tôi |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
bills | hóa đơn |
also | cũng |
the | khi |
EN Actress Bae Yong-joon's wife Park Soo-jin, sweet and cute year-end news..."Is dessert homemade?"
VI "Vợ của nam diễn viên Bae Yeonjun" Park Suzy kể cho chúng tôi nghe về những ngày cuối năm ngọt ngào và dễ thương ... "Món tráng miệng tự làm à?"
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
is | là |
year | năm |
and | của |
EN Beer lover and devotee to his wife's cooking
VI Người yêu bia và chia sẻ việc bếp núc với vợ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | với |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow
VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
fast | nhanh |
you | bạn |
EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work
VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
way | cách |
money | tiền |
your | bạn |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Does AWS access health information that customers put on AWS?
VI AWS có quyền truy cập thông tin y tế mà khách hàng đưa lên AWS không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
does | không |
aws | aws |
information | thông tin |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
on | lên |
EN Does AWS access PHI that customers put on AWS?
VI AWS có quyền truy cập PHI mà khách hàng đưa lên AWS không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
does | không |
aws | aws |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
on | lên |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words
VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
speaking | nói |
french | pháp |
last | cuối cùng |
group | nhóm |
you | và |
the | khi |
EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences
VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
many | nhiều |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN Here at Adjust, we don’t put ceilings on growth
VI Tại Adjust, chúng tôi không kìm hãm sự tăng trưởng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | tại |
growth | tăng |
we | chúng tôi |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
everyone | người |
EN We’ve also put together some resources for you to protect yourself.
VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
also | cũng |
resources | tài nguyên |
you | bạn |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.
VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện và nhiều vị thế call/put
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
options | chọn |
different | nhiều |
prices | giá |
EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.
VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | và |
knowledge | kiến thức |
account | tài khoản |
today | hôm nay |
by | vào |
EN We are proud to continue to put patients first.
VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
to | đầu |
are | chúng |
EN Your child may struggle to form sounds, put sounds together or use sentences the right way
VI Con bạn có thể gặp khó khăn trong việc hình thành âm thanh, ghép các âm lại với nhau hoặc sử dụng câu đúng cách
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
way | cách |
use | sử dụng |
right | đúng |
your | bạn |
EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.
VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
strategies | chiến lược |
change | thay đổi |
used | sử dụng |
is | được |
and | các |
with | với |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st