EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN City, airport, region, landmark or property name
VI Thành phố, sân bay, khu vực, địa điểm nổi bật hoặc tên khách sạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
region | khu vực |
or | hoặc |
name | tên |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Identify your competitors' main traffic sources
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
main | chính |
sources | nguồn |
your | của |
EN Analyze your main competitors in organic results
VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
analyze | phân tích |
main | chính |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
in | trong |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN I locate the main information of a video.
VI Tôi xác định thông tin chính của một video.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
information | thông tin |
of | của |
video | video |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation
EN Corresponding main SDGs categories
VI Các loại SDG chính tương ứng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
EN Separation of main transport and pickup / delivery sections
VI Tách các phần vận chuyển chính và nhận / giao hàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
and | các |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Using a sidechain frees up bandwidth on the main ETC chain
VI Sử dụng sidechain sẽ giải phóng băng thông trên blockchain ETC chính
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
the | giải |
using | sử dụng |
on | trên |
EN VET is the main transfer-of-value token
VI VET là đồng tiền có giá trị chính
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
value | giá |
EN The main difference is the block size limit
VI Sự khác biệt chính là giới hạn kích thước khối
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
block | khối |
size | kích thước |
limit | giới hạn |
difference | khác biệt |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN EDION Kurashiki MAIN STORE Foreign Business Section
VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
business | kinh doanh |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Main features and customizations
VI Các tính năng và tùy biến chủ đạo
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
features | tính năng |
and | các |
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app
VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
name | tên |
changing | thay đổi |
main | chính |
feature | tính năng |
as | như |
is | đang |
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN With a game mod/hack application, the interface must first be easy to understand and manipulate, so that users can focus on the main function
VI Với một ứng dụng hack game thì giao diện với mình đầu tiên là phải dễ hiểu, dễ thao tác, để người dùng còn tập trung vào chức năng chính
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
application | dùng |
interface | giao diện |
understand | hiểu |
users | người dùng |
main | chính |
function | chức năng |
must | phải |
and | và |
first | với |
EN Redesigned main menu and submenu layout in apps and games.
VI Thiết kế lại bố cục menu chính và menu phụ trong ứng dụng và game.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
in | trong |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
throughout | trong |
EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.
VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
click | nhấp |
choose | chọn |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Those who are more specialized can play the special mode Lamar Jackson Initiative and of course have the right to control the main character, the immortal Lamar Jackson Initiative midfielder.
VI Anh em nào chuyên sâu hơn, có thể chơi chế độ đặc biệt Lamar Jackson Initiative và tất nhiên là được quyền điều khiển nhân vật chính là tiền vệ Lamar Jackson Initiative bất hủ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
more | hơn |
play | chơi |
main | chính |
character | nhân |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st