EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
le | le |
water | nước |
to | đến |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs
VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
select | chọn |
water | nước |
star | sao |
help | giúp |
reduce | giảm |
costs | phí |
to | làm |
and | các |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | của |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Get started with as little as €100.
VI Bắt đầu với ít nhất là € 100.
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
these | này |
they | những |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.
VI Can thiệp sâu hơn một chút thì có thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề có sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
little | chút |
available | có sẵn |
structure | cấu trúc |
applications | các ứng dụng |
change | thay đổi |
of | của |
EN But it will help you approach the game completely and a little easier
VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn và dễ dàng hơn một chút
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
approach | tiếp cận |
little | chút |
easier | dễ dàng |
but | nhưng |
you | bạn |
EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage
VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông có vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
little | chút |
more | hơn |
or | hoặc |
your | bạn |
first | là |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN But in the gaming world, things are a little different
VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
but | nhưng |
in | trong |
world | thế giới |
little | chút |
different | khác |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you
VI Hoặc có thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
choose | chọn |
little | chút |
before | trước |
around | xung quanh |
those | những |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100
VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn và bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100
EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.
VI Chúng tôi có thể đầu tư vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không có giới hạn cho kích thước dự án tối đa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
there | và |
limit | giới hạn |
maximum | tối đa |
size | kích thước |
we | chúng tôi |
in | vào |
project | dự án |
a | đầu |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.
VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
of | của |
card | thẻ tín dụng |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
brand | thương hiệu |
wants | muốn |
enhance | nâng cao |
and | của |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Pay as little as VND 1,085,000 and be protected for as much as VND 165 MM.
VI Được bảo vệ đến 165.000.000đ với mức phí chỉ từ 1.085.000đ/ năm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
for | với |
EN Pay as little as VND 930,000 per family member and be protected for as much as VND 150 MM.
VI Mức phí tiết kiệm 930.000đ và bảo vệ lên đến 150.000.000đ cho mỗi thành viên trong gia đình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Pay as little as VND 1,100,000 and receive up to VND 200 MM in protection. Affordable one-year policy, that’s one of the cheapest in the market.
VI Chỉ 1.65% giá trị xe để bảo vệ toàn bộ giá trị xe.
EN Pay as little as VND 150,000 and receive up to VND 100 MM in protection.
VI Với mức phí chỉ 150.000đ nhưng bảo vệ lên đến 100.000.000đ. Ưu đãi lên đến 10% khi mua cho gia đình từ 5 người trở lên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
as | như |
EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.
VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ và bé lại gần nhau hơn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
little | chút |
we | chúng tôi |
together | với |
and | như |
EN We have a range of nourishing and enjoyable classes, clubs and events to add a little inspiration, distraction and fun into your Bosch life.
VI Chúng tôi có một loạt các lớp học, câu lạc bộ và sự kiện vui vẻ và giúp bạn phát triển để thêm một chút cảm hứng, phân tâm và sự vui nhộn vào cuộc sống tại Bosch của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
events | sự kiện |
add | thêm |
little | chút |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
and | và |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st