EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
just | bạn bạn có bạn có thể bằng cho chuyển đổi chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dưới gì hai hoặc hơn họ khác không liệu là lên một người nhiều như những này nó năm phải sử dụng theo thời gian trên tôi từ tự và vào vì với đang điều đây đó được đến để đổi ở |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN Login to your online-convert account
VI Đăng nhập vào tài khoản chuyển đổi trực tuyến của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
account | tài khoản |
your | của bạn |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN See and stop abusive login attacks using stolen credentials.
VI Xem và ngăn chặn các cuộc tấn công đăng nhập lạm dụng bằng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
see | xem |
attacks | tấn công |
and | các |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN Login to see all comments and reviews
VI Bạn cần đăng nhập để xem tất cả bình luân
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
see | bạn |
to | xem |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN If you forgot your password on CK GO delivery service or want to change a new password, go to “Login”, select “Forgot Password”
VI Nếu bạn quên mật khẩu dịch vụ giao hàng CK GO hoặc muốn thay đổi mật khẩu mới, ở mục “Đăng Nhập”, chọn “Quên Mật Khẩu”
EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior
VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
against | chống lại |
attacks | tấn công |
other | khác |
types | loại |
and | các |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Online login information (usernames and passwords)
VI Thông tin đăng nhập trực tuyến (tên người dùng và mật khẩu)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
online | trực tuyến |
information | thông tin |
passwords | mật khẩu |
EN You may not share any login credentials or passwords regarding the foregoing with any other individual
VI Bạn không được chia sẻ bất kỳ thông tin đăng nhập hoặc mật khẩu nào liên quan đến thông tin nói trên với bất cứ cá nhân nào khác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
not | không |
EN When prompted, enter your email to receive a secure link to completed the login process.
VI Khi được nhắc, hãy nhập email của bạn để nhận liên kết an toàn nhằm hoàn tất quá trình đăng nhập.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
secure | an toàn |
link | liên kết |
process | quá trình |
your | của bạn |
EN Login to track your favorite coin easily ????
VI Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích ????
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | bạn |
favorite | yêu |
easily | dễ dàng |
track | theo dõi |
to | tiền |
EN After you complete your registration, you will receive login details and affiliate links via email.
VI Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập và link liên kết qua email.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
complete | hoàn tất |
details | thông tin |
links | liên kết |
via | qua |
will | được |
after | khi |
you | bạn |
EN After you sign up, you’ll get a welcome email with your login information and details about the program.
VI Sau khi đăng ký, bạn sẽ nhận được email chào mừng với thông tin đăng nhập và chi tiết về chương trình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
program | chương trình |
information | thông tin |
with | với |
details | chi tiết |
after | khi |
you | bạn |
EN Your login session has expired and you have been logged out. Please log in again.
VI Phiên đăng nhập của bạn đã hết hạn và bạn đã bị đăng xuất. Hãy đăng nhập lại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
session | phiên |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN Download free APK/XAPK files from Google Play Store without a login account.
VI Tải xuống các tệp APK/XAPK miễn phí từ cửa hàng Google Play mà không cần phải đăng nhập vào tài khoản.
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
website | trang |
will | được |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Just Enter The Url & Click on Surf
VI Chỉ cần Nhập Url & Nhấp vào Surf
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
url | url |
click | nhấp |
on | vào |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Just one dose of the Johnson & Johnson/Janssen vaccine
VI Chỉ một liều vắc-xin Johnson & Johnson/Janssen
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN Just how many you see will depend on your vidIQ plan
VI Số lượng ý tưởng bạn thấy sẽ tùy vào gói dịch vụ vidIQ của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
vidiq | vidiq |
plan | gói |
on | vào |
your | của bạn |
EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy.
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN However, this is just the beginning
VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | không |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN About customers using just curtains
VI Giới thiệu về khách hàng chỉ sử dụng rèm cửa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN From London to Singapore; San Francisco to São Paulo we help innovators just like you operate in the booming and disruptive industries.
VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ và thay đổi đột phá.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
singapore | singapore |
in | trong |
industries | công nghiệp |
we | chúng tôi |
help | giúp |
you | bạn |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st