Tõlgi "having a supplier" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 50 fraasi "having a supplier" tõlget 50 keelest Inglise keelest Vietnamlane

Keele {search} tõlked

{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:

having bạn cho chúng các có thể cần của khi không không phải một người những phải sẽ trong tôi tốt về với điều đây đây là đã được đổi
supplier nhà cung cấp

having a supplier keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

Inglise Vietnamlane
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

Inglise Vietnamlane
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?

VI Việc doanh nghiệp của tôi một trang web tốt hơn chỉ một trang Facebook không?

Inglise Vietnamlane
facebook facebook
my của tôi
business doanh nghiệp
better hơn

EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades

VI Intel nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
platforms nền tảng
and như
over cung cấp
a đầu

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

Inglise Vietnamlane
platform nền tảng
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
requirements yêu cầu
customers khách hàng
also cũng
all của
this này

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
all của
customers khách

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
always luôn
approach tiếp cận
our chúng tôi

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

Inglise Vietnamlane
k k
Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

Inglise Vietnamlane
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

Inglise Vietnamlane
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

Inglise Vietnamlane
monitoring giám sát
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
ready sẵn sàng

EN Do you use technology from any supplier/vendor?

VI Bạn sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
use sử dụng
you bạn
any của

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

Inglise Vietnamlane
platform nền tảng
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
requirements yêu cầu
customers khách hàng
also cũng
all của
this này

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
all của
customers khách

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
always luôn
approach tiếp cận
our chúng tôi
Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

Inglise Vietnamlane
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

Inglise Vietnamlane
monitoring giám sát
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
ready sẵn sàng

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

Inglise Vietnamlane
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions

VI Bosch một trong những nhà cung cấp công nghệ dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin giải pháp kinh doanh toàn diện

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
offering cung cấp
engineering kỹ thuật
business kinh doanh
solutions giải pháp
global toàn cầu
and dịch

EN The Bosch Group is a leading global supplier of technology and services

VI Tập đoàn Bosch nhà cung cấp công nghệ dịch vụ hàng đầu trên thế giới

Inglise Vietnamlane
global thế giới
supplier nhà cung cấp
group đoàn
a đầu
the dịch

EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions

VI Với vai trò nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
range nhiều
which
as nhà
into cung cấp

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn tiết kiệm nhiên liệu hơn

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
worldwide thế giới
help giúp
safer an toàn
more hơn
we chúng tôi
and các

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách nhà cung cấp niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp
market thị trường
and thị
need cần
customers khách hàng
we chúng tôi
this này
as nhà
with với
a chúng

EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living

VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

Inglise Vietnamlane
supplier nhà cung cấp

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

Inglise Vietnamlane
k k

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER With more than 400 stores covered in Ho Chi Minh city, Binh Duong, Can Tho, Vung Tau, Ha Noi, Ha?

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM Circle K hiện đang chuỗi cửa hàng tiện lợi với hơn 400 cửa hàng hiện đang mặt tại?

Inglise Vietnamlane
k k
stores cửa hàng
is đang
with với
more hơn

EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here

VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây

Inglise Vietnamlane
your của bạn
us tôi
here đây
with với

EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.

VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán thực hiện đơn hàng.

Inglise Vietnamlane
product sản phẩm
supplier nhà cung cấp
search tìm kiếm
payment thanh toán
to đến

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

Inglise Vietnamlane
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

Inglise Vietnamlane
the nhận
with với

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

Inglise Vietnamlane
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

Inglise Vietnamlane
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

Inglise Vietnamlane
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

Inglise Vietnamlane
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

Inglise Vietnamlane
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

Inglise Vietnamlane
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

Inglise Vietnamlane
we chúng tôi
also cũng
regular thường

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc những địa điểm thể đi bộ đi xe đạp đến.

Inglise Vietnamlane
save tiết kiệm
lot nhiều
energy năng lượng
events sự kiện
near gần
or hoặc
and các

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

Inglise Vietnamlane
and như
or hoặc
to với

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

Inglise Vietnamlane
very rất
are chúng

EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..

VI Bạn muốn một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..

Inglise Vietnamlane
and của

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo nhữngbạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo nhữngbạn làm

Inglise Vietnamlane
decision quyết định
follow làm theo
people người
you bạn
do làm
the không

EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!

VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!

Inglise Vietnamlane
of đây
like như

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

Inglise Vietnamlane
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

Inglise Vietnamlane
favorite yêu
section của
without không
search tìm kiếm
or hoặc
access truy cập
can cần
your bạn

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

Inglise Vietnamlane
apk apk
files file
computer máy tính
programming lập trình
quite khá
to làm
with dùng
or không

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

Inglise Vietnamlane
to làm
is

Kuvatakse 50 tõlget 50 -st