EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.
VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng là bạn có thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
connected | kết nối |
be | là |
want | bạn |
passengers | khách |
on | trên |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.
VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc và hiểu.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
have | cho |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
of | của |
provided | cung cấp |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data
VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống và dữ liệu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
systems | hệ thống |
data | dữ liệu |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
better | hơn |
EN InternetGuard is committed to protecting by Android firewall without requiring Root
VI InternetGuard cam kết bảo vệ tường lửa Android mà không yêu cầu Root
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
android | android |
without | không |
EN We are committed to designing and building accessible experiences
VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet
VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
everyone | người |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.
VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | kinh doanh |
principles | nguyên tắc |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
the | này |
and | các |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.
VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
helping | giúp |
requirements | yêu cầu |
to | các |
customers | khách hàng |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls
VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ và kiểm soát tuân thủ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
all | tất cả các |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
better | hơn |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.
VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
highly | cao |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
and | và |
together | với |
EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
follow | theo |
and | của |
EN We are committed to compliance in all that we do
VI Chúng tôi cam kết tuân thủ trong tất cả những gì chúng tôi làm
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
in | trong |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.
VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
team | nhóm |
personal | cá nhân |
professional | chuyên nghiệp |
is | là |
way | cách |
EN we're 100% committed to your success
VI chúng tôi cam kết 100% hỗ trợ bạn để đạt được thành công
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
were | được |
your | chúng tôi |
EN Experts committed to your success
VI Chuyên gia hỗ trợ cam kết vì sự thành công của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Grab also hired former driver-partner, Farhan Ramdan, as a junior software engineer in the company.
VI Grab cũng đã tuyển dụng một trong những cựu Đối tác tài xế, Farhan Ramdan, làm kỹ sư phần mềm của công ty.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
also | cũng |
software | phần mềm |
in | trong |
company | công ty |
EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN
VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện và thư tín theo yêu cầu| Grab VN
EN Latest news and announcements for Grab Driver-partners
VI Cập nhật mọi thông báo mới nhất liên quan đến các Đối tác tài xế Grab
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | các |
latest | mới |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN Grab services catered to your business needs
VI Trải nghiệm dịch vụ Grab được thiết kế phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
EN Customise Grab vouchers for your customers, guests and employees
VI Tặng phiếu ưu đãi Grab cho khách hàng, đối tác và nhân viên của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
employees | nhân viên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
for | cho |
and | của |
EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact
VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
company | công ty |
sustainable | bền vững |
create | tạo |
and | với |
EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.
VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.
VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
strategies | chiến lược |
reduce | giảm |
and | các |
EN Read Grab’s latest ESG Report
VI Đọc Báo cáo Tác động xã hội mới nhất của Grab
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
latest | mới |
report | báo cáo |
EN GrabFood merchant-partners went online for the first time with Grab.(1)
VI đối tác nhà hàng GrabFood lần đầu tiên tham gia kinh doanh trực tuyến thông qua Grab(1)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
online | trực tuyến |
time | lần |
for | đầu |
with | qua |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.
VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
income | thu nhập |
people | người |
creating | tạo |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st