Tõlgi "dark gray" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 19 fraasi "dark gray" tõlget 19 keelest Inglise keelest Vietnamlane

dark gray keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

Inglise Vietnamlane
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

Inglise Vietnamlane
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với

EN Darker shades of gray indicate a higher percentage

VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn

Inglise Vietnamlane
of cho
higher cao hơn

EN Lighter shades of gray indicate a lower percentage.

VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.

Inglise Vietnamlane
lower thấp
of cho

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

Inglise Vietnamlane
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.

VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

Inglise Vietnamlane
web web
account tài khoản
on trên

EN You have to fight in the dark, the fog and the pool

VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy

Inglise Vietnamlane
have phải
you bạn
in trong

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

Inglise Vietnamlane
main chính
used sử dụng
new mới
two hai
in trong
with với
are được

EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!

VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?

Inglise Vietnamlane
live sống
world thế giới

EN Starlight technology - colors in the dark

VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối

Inglise Vietnamlane
in trong

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

Inglise Vietnamlane
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

Inglise Vietnamlane
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

Inglise Vietnamlane
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

Inglise Vietnamlane
in trong
the khi

EN Dark Warrior fantasy gothic girl 3D model

VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng

EN A beautiful redhead in the dark forest

VI du hành vũ trụ, khám phá, tưởng tượng, hành tinh, cuộc phiêu lưu, tương lai, cực

EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall

VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt

EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.

VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.

Inglise Vietnamlane
drive lái xe
in trong
also cũng

EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.

VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.

Inglise Vietnamlane
needs cần

Kuvatakse 19 tõlget 19 -st