EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
receive | được |
full | đầy |
monthly | hàng tháng |
the | cái |
EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.
VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin có thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
rule | quy tắc |
files | tập tin |
details | chi tiết |
machine | máy |
in | trong |
offer | cấp |
our | chúng tôi |
review | xem |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.
VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý và khả năng mở rộng dễ dàng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN Insurance Coverage | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Đối Tác Bảo Hiểm | Columbia Asia Hospital - Vietnam
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
columbia | columbia |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Geographical Coverage - KinderWorld International Group
VI Hệ thống trường - KinderWorld International Group
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.
VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN Medicaid Coverage & Expansion
VI Bảo hiểm & Mở rộng Medicaid
EN Coverage guidelines have Expanded
VI Nguyên tắc bảo hiểm đã được mở rộng
EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level.
VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
include | bao gồm |
age | tuổi |
income | thu nhập |
with | với |
EN For a full list of coverage, visit the Department of Social Services.
VI Để có danh sách đầy đủ về phạm vi bảo hiểm, hãy truy cập Sở dịch vụ xã hội.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
list | danh sách |
EN Medicaid provides coverage for low-income families, children, pregnant women, seniors and people with disabilities
VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình có thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người khuyết tật
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provides | cung cấp |
children | trẻ em |
people | người |
low | thấp |
and | các |
for | cho |
EN More individuals and families will be able to get coverage with Medicaid expansion
VI Nhiều cá nhân và gia đình sẽ có thể nhận được bảo hiểm với việc mở rộng Medicaid
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
more | nhiều |
individuals | cá nhân |
and | với |
get | nhận |
EN Complete and return the form to maintain your coverage.
VI Hoàn thành và gửi lại biểu mẫu để duy trì bảo hiểm của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
your | của bạn |
EN The letter includes information on when your coverage will start
VI Bức thư bao gồm thông tin về thời điểm bảo hiểm của bạn sẽ bắt đầu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
includes | bao gồm |
information | thông tin |
start | bắt đầu |
on | đầu |
your | của bạn |
the | của |
EN Jordan Valley can help you apply for regular Medicaid coverage if you are eligible
VI Jordan Valley có thể giúp bạn đăng ký bảo hiểm Medicaid thông thường nếu bạn đủ điều kiện
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
regular | thường |
if | nếu |
you | bạn |
EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage
VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
center | trung tâm |
provided | cung cấp |
under | theo |
federal | liên bang |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dưỡng Da Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dưỡng Da Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st