EN The comprehensible automation panel has allowed us to extend the automation process to very advanced.
EN The comprehensible automation panel has allowed us to extend the automation process to very advanced.
VI Bảng tự động toàn diện cho phép chúng tôi mở rộng quy trình tự động hóa lên thành mức nâng cao.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
has | chúng tôi |
process | quy trình |
advanced | nâng cao |
EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)
VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN Catalog Luxury project High-end project
VI Loại hình dự án Hạng sang Cao cấp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
project | dự án |
high | cao |
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN A service catalog for the AWS Secret Region is available from your AWS Account Executive.
VI Bạn có thể tham khảo danh mục dịch vụ cho Khu vực AWS Secret từ Chuyên viên phụ trách khách hàng AWS của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)
VI Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
EN TISAX is a European automotive industry-standard information security assessment (ISA) catalog based on key aspects of information security such as data protection and connection to third parties.
VI TISAX là danh mục đánh giá bảo mật thông tin (ISA) tiêu chuẩn của ngành công nghiệp ô tô châu Âu dựa trên các khía cạnh chính của bảo mật thông tin như bảo vệ dữ liệu và kết nối với bên thứ ba.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
security | bảo mật |
based | dựa trên |
connection | kết nối |
standard | chuẩn |
key | chính |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | như |
EN There are two ways you can promote your product groups through the catalog sales objective in Ads Manager or bulk editor:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
in | trong |
two | hai |
groups | các nhóm |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN More than 300 programs in the catalog
VI Hơn 300 chương trình trong danh mục
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
programs | chương trình |
in | trong |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
access | truy cập |
with | bằng |
to | tiền |
EN Access to Support Automation Workflows with prefixes AWSSupport and AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
access | truy cập |
and | và |
with | bằng |
to | tiền |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN Automation and near real time continuous monitoring
VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
near | gần |
real | thực |
time | thời gian |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
EN Integration with AWS Step Functions enables you to add serverless workflow automation and orchestration to your applications.
VI Việc tích hợp với AWS Step Functions cho phép bạn thêm quy trình tự động hóa và phát hành quy trình làm việc serverless vào các ứng dụng của mình.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
integration | tích hợp |
aws | aws |
enables | cho phép |
add | thêm |
applications | các ứng dụng |
your | bạn |
and | và |
EN In order to make this new mobile communications standard industry-ready from the outset, Bosch has assumed the chairmanship of the 5G Alliance for Connected Industries and Automation (5G-ACIA), which was founded in 2018
VI Để khiến tiêu chuẩn mạng di dộng mới này sẵn sàng ngay từ giai đoạn đầu, Bosch đã đảm nhận vai trò Chủ tịch của Liên minh 5G cho Các Công nghiệpvà Tự động hoá kết nối (5G-ACIA)
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
standard | tiêu chuẩn |
connected | kết nối |
make | cho |
of | của |
EN Learn more about Adjust’s Audience Builder, Analytics, Fraud Prevention Suite, and Marketing Automation products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Fraud Prevention Suite và Marketing Automation để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
marketing | marketing |
help | giúp |
control | kiểm soát |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Reach Goals faster with marketing automation tools | Adjust
VI Chinh phục mục tiêu với công cụ tự động hóa | Adjust
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN Our automation solutions were designed with the future marketer in mind
VI Adjust thiết kế giải pháp tự động hóa xoay quanh các nhà marketing của tương lai
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
solutions | giải pháp |
future | tương lai |
EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited
VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — và với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Energy automation and smart grid
VI Tự động hóa năng lượng và lưới điện thông minh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
EN Energy automation and smart grid solutions that are set for the future
VI Tự động hóa năng lượng và giải pháp lưới điện thông minh được thiết lập cho tương lai
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
set | thiết lập |
future | tương lai |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN 31 May 2019 | Automation Day for end users in Central Vietnam
VI 31 tháng 5, 2019 | Ngày hội Tự động hóa khu vực miền Trung
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
day | ngày |
EN Experience tangible growth. Scale your business and your profits with ad performance automation, budget optimization, and more.
VI Tăng trưởng thực chất. Mở rộng quy mô kinh doanh và tăng lợi nhuận nhờ các giải pháp tự động hóa hiệu suất quảng cáo, tối ưu hóa ngân sách, v.v.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
growth | tăng |
business | kinh doanh |
and | các |
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
budget | ngân sách |
optimization | tối ưu hóa |
EN Don't use automation that hasn't been explicitly approved by Pinterest
VI Không sử dụng các chương trình tự động chưa được Pinterest phê duyệt rõ ràng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
use | sử dụng |
been | các |
EN create and save drafts for such marketing assets autoresponders and automation workflows
VI tạo và lưu bản nháp cho các nội dung marketing như newsletter, autoresponder và các quy trình làm việc tự động
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
save | lưu |
marketing | marketing |
workflows | quy trình |
create | tạo |
such | các |
EN There are some limitations on the Free account regarding webinars, messages, landing pages, marketing automation, and chats.
VI Có một số hạn chế đối với tài khoản Free về tính năng hội thảo trên web, thư, trang đích, tiếp thị qua email và trò chuyện.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
on | trên |
account | tài khoản |
pages | trang |
and | với |
EN Marketing Automation – You can create and publish as many workflows as you want
VI Tự động hóa tiếp thị – Bạn có thể tạo và đăng số lượng quy trình làm việc tùy ý
EN You can unlock it in a Marketing Automation or Ecommerce Marketing plan.
VI Bạn có thể mở khóa tính năng này trong gói Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
unlock | mở khóa |
in | trong |
marketing | marketing |
plan | gói |
it | này |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Try marketing automation to send content related to your course and automate your email communication
VI Hãy thử tự động hóa tiếp thị để gửi nội dung liên quan tới khóa học và tự động hóa hoạt động truyền thông qua email
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
marketing | truyền thông |
send | gửi |
EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.
VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
templates | mẫu |
pages | trang |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
your | bạn |
and | của |
EN Then run a sequence of abandoned cart emails through your marketing automation workflow to follow up with abandoners immediately.
VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
emails | |
then | sau |
your | là |
run | chạy |
through | qua |
EN Complete Guide to Marketing Automation for Ecommerce
VI Hướng dẫn Toàn diện về Tự động hóa Tiếp thị cho Thương mại Điện tử
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
guide | hướng dẫn |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
build | xây dựng |
and | các |
our | bằng |
EN with marketing automation campaigns based on data-driven segmentation.
VI với các chiến dịch tự động hóa marketing dựa trên các quyết định dựa trên dữ liệu phân khúc.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Nurture and retain customers with data-driven automation
VI Nuôi dưỡng và giữ chân các khách hàng bằng các quyết định dựa trên dữ liệu khách hàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
retain | giữ |
customers | khách hàng |
with | bằng |
and | các |
EN Ensure high relevancy in order to nurture relations, get new customers, and retain existing ones with powerful automation workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
high | cao |
new | mới |
customers | khách |
and | với |
workflows | quy trình |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st