Tõlgi "because they already" Vietnamlane keelde

Kuvatakse 50 fraasi "because they already" tõlget 50 keelest Inglise keelest Vietnamlane

because they already keele Inglise tõlge Vietnamlane keelde

Inglise
Vietnamlane

EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics

VI The Sims được mệnh danh trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn đồ họa mức gần như tuyệt vời của mình

Inglise Vietnamlane
life sống
not không
also mà còn
of của
game chơi

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần đồ họa cốt truyện, còn phần còn lại 2B

Inglise Vietnamlane
people người
play chơi

EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility

VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong tăng tuổi thọ, mà phần lớn do giảm mạnh tỷ lệ sinh

Inglise Vietnamlane
happens xảy ra
not không
increase tăng
change thay đổi
this này
a học
and đổi

EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.

VI Odoo được chọn phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý khả năng mở rộng dễ dàng.

Inglise Vietnamlane
chosen chọn
and các

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

Inglise Vietnamlane
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

Inglise Vietnamlane
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

Inglise Vietnamlane
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

Inglise Vietnamlane
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

Inglise Vietnamlane
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

Inglise Vietnamlane
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

Inglise Vietnamlane
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

Inglise Vietnamlane
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

Inglise Vietnamlane
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

Inglise Vietnamlane
very rất
is
the này
with với

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên trẻ giống người lớn nhất

Inglise Vietnamlane
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

Inglise Vietnamlane
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

Inglise Vietnamlane
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

Inglise Vietnamlane
and dịch
safe an toàn
people người
not không

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

Inglise Vietnamlane
very rất
all các

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Inglise Vietnamlane
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments

VI Phù hợp với cả trong nhà ngoài trời nhờ độ bền khả năng hoạt động trong môi trường lạnh

Inglise Vietnamlane
in trong
environments môi trường
and với

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

Inglise Vietnamlane
but nhưng
want muốn
pay trả
because như
know biết
really thực
people người
different khác

EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs

VI Các doanh nghiệp các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng

Inglise Vietnamlane
growing phát triển
save tiết kiệm
costs phí
energy năng lượng
electricity điện
businesses doanh nghiệp
most nhiều
solar mặt trời
they đang

EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...

VI  Căng cơ (hoặc rách cơ) một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp những người thường xuyên chơi thể thao.   Đùi ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...

Inglise Vietnamlane
often thường
they những

EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model

VI khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS

EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14

VI Bởi phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức ngày 14 tháng 4

Inglise Vietnamlane
would
official chính thức
received nhận được
the giải
of này
payment thanh toán

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

Inglise Vietnamlane
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
data dữ liệu
pay trả
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

Inglise Vietnamlane
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

Inglise Vietnamlane
and dịch
safe an toàn
people người
not không

EN That’s because they signal good website security measures that users and search engines expect.

VI Bởi trang web với bảo mật tốt điềungười dùng công cụ tìm kiếm mong muốn.

Inglise Vietnamlane
good tốt
security bảo mật
users người dùng
search tìm kiếm
and với
that điều

EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers

VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng cập nhật cho khách hàng của họ

Inglise Vietnamlane
emails email
way cách
businesses doanh nghiệp
information thông tin
why tại sao
important quan trọng
updates cập nhật
provide cung cấp
customers khách hàng

EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business

VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp

Inglise Vietnamlane
why tại sao
important quan trọng
way cách
generate tạo
leads khách hàng tiềm năng
provide cung cấp
and với
customers khách
business doanh nghiệp

EN GetResponse empowers businesses to do what they do, better, because solutions are made for customers whose needs are as diverse and multifaceted as we are.

VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, các giải pháp được tạo ra cho khách hàng nhu cầu đa dạng phức tạp.

Inglise Vietnamlane
businesses doanh nghiệp
needs nhu cầu
solutions giải pháp
customers khách hàng
do tạo
better tốt hơn
made thực hiện
are được
and các

EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."

VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi họ thực sự thấy rằng đó một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."

Inglise Vietnamlane
at tại
strategy chiến lược
business kinh doanh
their của

EN However, they are very judicious in this matter and rarely use a product just because all their friends are using it.

VI Tuy nhiên, họ rất cẩn thận trong vấn đề này hầu như không sử dụng một sản phẩm chỉ tất cả bạnđang sử dụng .

EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need

VI vậy bạn thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ thể thích để ý tới

Inglise Vietnamlane
easily dễ dàng
send gửi
emails email
product sản phẩm
like thích
need bạn

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

Inglise Vietnamlane
block chặn
before trước

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

Inglise Vietnamlane
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

Inglise Vietnamlane
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

Inglise Vietnamlane
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

Inglise Vietnamlane
not không
more hơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

Inglise Vietnamlane
but nhưng
not không
these này
they những

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

Inglise Vietnamlane
however tuy nhiên
if nếu
use sử dụng
access truy cập
data dữ liệu
will phải
charges phí

EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.

VI khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.

Inglise Vietnamlane
our của chúng ta
when khi
and

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những bạn cần, họ cũng cần

Inglise Vietnamlane
these này
to cũng
like như
want bạn
want to muốn

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?

Inglise Vietnamlane
project dự án
my của tôi
if nếu
a đầu
and
in vào

EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges

VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu

Inglise Vietnamlane
however tuy nhiên
if nếu
use sử dụng
access truy cập
data dữ liệu
will phải
charges phí

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

Inglise Vietnamlane
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

Inglise Vietnamlane
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta thể hỏi người đối thoại xem người đấy cùng khu với mình không, người đấy đi làm không, nếu thì làm

Inglise Vietnamlane
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

Kuvatakse 50 tõlget 50 -st