EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
{search} keeles Inglise saab tõlkida järgmisteks Vietnamlane sõnadeks/fraasideks:
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.
VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý và khả năng mở rộng dễ dàng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments
VI Phù hợp với cả trong nhà và ngoài trời nhờ độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường lạnh
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
environments | môi trường |
and | với |
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs
VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
growing | phát triển |
save | tiết kiệm |
costs | phí |
energy | năng lượng |
electricity | điện |
businesses | doanh nghiệp |
most | nhiều |
solar | mặt trời |
they | đang |
EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...
VI Căng cơ (hoặc rách cơ) là một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp ở những người thường xuyên chơi thể thao. Đùi có ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
often | thường |
they | những |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14
VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
would | và |
official | chính thức |
received | nhận được |
the | giải |
of | này |
payment | thanh toán |
EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills
VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
data | dữ liệu |
pay | trả |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN That’s because they signal good website security measures that users and search engines expect.
VI Bởi vì trang web với bảo mật tốt là điều mà người dùng và công cụ tìm kiếm mong muốn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
good | tốt |
security | bảo mật |
users | người dùng |
search | tìm kiếm |
and | với |
that | điều |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN GetResponse empowers businesses to do what they do, better, because solutions are made for customers whose needs are as diverse and multifaceted as we are.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
do | tạo |
better | tốt hơn |
made | thực hiện |
are | được |
and | các |
EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."
VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
at | tại |
strategy | chiến lược |
business | kinh doanh |
their | của |
EN However, they are very judicious in this matter and rarely use a product just because all their friends are using it.
VI Tuy nhiên, họ rất cẩn thận trong vấn đề này và hầu như không sử dụng một sản phẩm chỉ vì tất cả bạn bè đang sử dụng nó.
EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need
VI Vì vậy bạn có thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ có thể thích và để ý tới
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
easily | dễ dàng |
send | gửi |
emails | |
product | sản phẩm |
like | thích |
need | bạn |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
these | này |
they | những |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too
VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên những gì bạn cần, họ cũng cần
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
these | này |
to | cũng |
like | như |
want | bạn |
want to | muốn |
EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?
VI Người cho vay tổ chức là gì và họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
project | dự án |
my | của tôi |
if | nếu |
a | đầu |
and | và |
in | vào |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st