EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Just one dose of the Johnson & Johnson/Janssen vaccine
VI Chỉ một liều vắc-xin Johnson & Johnson/Janssen
EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
days | ngày |
need | cần |
but | nhưng |
if | nếu |
to | đầu |
second | thứ hai |
after | khi |
EN You can get a booster (third) dose of the Pfizer vaccine if you are:
VI Quý vị có thể tiêm liều nhắc lại (thứ ba) của vắc-xin Pfizer nếu quý vị:
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
the | của |
EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.
VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất và liều thứ hai.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
people | người |
this | này |
their | những |
second | thứ hai |
between | giữa |
also | cũng |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Partially-vaccinated people are those receiving only one dose of the Pfizer or Moderna vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa một phần là những người mới chỉ tiêm một liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
those | những |
or | hoặc |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở California
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo độ tuổi ở California
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở California
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
at | tại |
california | california |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
times | lần |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN The English web pages of this site are the official and accurate sources
VI Các trang nội dung tiếng Anh trên trang web này là trang nguồn chính thức và chính xác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
english | tiếng anh |
official | chính thức |
and | các |
accurate | chính xác |
sources | nguồn |
web | web |
pages | trang |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates
VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
templates | mẫu |
for | theo |
you | bạn |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN In the case of a restored device, this app does not provide accurate results
VI Trong trường hợp thiết bị đã bị khôi phục cài đặt, ứng dụng này không cho kết quả chính xác nữa
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
case | trường hợp |
app | cài đặt |
accurate | chính xác |
the | trường |
not | không |
in | trong |
provide | cho |
this | này |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN (*) Please provide accurate email address.
VI (*) Vui lòng nhập địa chỉ email chính xác.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
accurate | chính xác |
EN To provide complete and accurate information regarding your health including present condition and personal particulars.
VI Cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe bản thân cũng như tình trạng sức khỏe hiện thời và các thông tin cá nhân.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provide | cung cấp |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
regarding | liên quan đến |
personal | cá nhân |
and | như |
to | cũng |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
highly | cao |
accurate | chính xác |
aws | aws |
provides | cung cấp |
and | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st