EN It’s also possible to set up third-party extensions and modifications via File Manager or FTP/SSH.
"via ssh" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
EN It’s also possible to set up third-party extensions and modifications via File Manager or FTP/SSH.
VI Bạn cũng có thể cài đặt các plugin và mod từ các nguồn của bên thứ ba thông qua Trình Quản Lý tệp hoặc FTP/SSH.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
set | cài đặt |
file | tệp |
or | hoặc |
also | cũng |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN You'll get 24/7/365 dedicated Live support and highest level leading features like Unlimited hardware resources, free domain, SSL & SSH!
VI Bạn sẽ nhận được hỗ trợ trực tuyến 24/7/365 với các tính năng cao cấp như tài nguyên server Không Giới Hạn, tên miền miễn phí, SSL & SSH!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
highest | cao |
and | như |
get | các |
EN Get a complete WordPress development toolkit – WP-CLI, SSH access, Git integration, and PHP version control.
VI Nhận bộ công cụ đầy đủ - WP-CLI, truy cập SSH, tích hợp GIT và quản lý phiên bản PHP.
EN Manage your website from anywhere with WP-CLI, SSH, and SFTP.
VI Quản lý trang web của bạn từ bất kỳ nơi đâu với WP-CLI, SSH và SFTP.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN If you want to install a third-party plugin, you can do so manually with File Manager or FTP/SSH.
VI Nếu bạn muốn cài đặt plugin của bên thứ ba, bạn có thể thực hiện việc này theo cách thủ công với Trình Quản Lý Tệp hoặc FTP/SSH.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
manually | thủ công |
file | tệp |
if | nếu |
or | hoặc |
want | bạn |
with | với |
want to | muốn |
EN With Web Based Terminal, you can access your VPS SSH server and perform tasks from your browser with ease.
VI Với Terminal Trên Web, bạn có quyền truy cập máy chủ VPS SSH và thực thi tác vụ ngay từ trình duyệt một cách dễ dàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
web | web |
browser | trình duyệt |
access | truy cập |
your | bạn |
EN With SSH access, Git, WP-CLI, SFTP, phpMyAdmin, and multiple PHP versions, you will have total control over your site
VI Với truy cập SSH, Git, WP-CLI, SFTP, phpMyAdmin và nhiều phiên bản PHP, bạn hoàn toàn kiểm soát được trang web
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
versions | phiên bản |
control | kiểm soát |
with | với |
site | trang web |
will | được |
EN SmartFTP is an FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Terminal client
VI SmartFTP là một trương trình máy khách FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Termina
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Convert BNB (BEP20) into BTCB via Trust Wallet DEX
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành BTCB qua sàn giao dịch phi tập trung DEX trong ứng dụng ví Trust
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
into | trong |
btcb | btcb |
via | qua |
convert | chuyển đổi |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Inglés | Vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
Inglés | Vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Send videos via WhatsApp, messengers, or e-mail or upload them to YouTube and other video platforms
VI Gửi video qua WhatsApp, ứng dụng nhắn tin hoặc e-mail hoặc tải lên YouTube và các nền tảng video khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
upload | tải lên |
youtube | youtube |
other | khác |
platforms | nền tảng |
send | gửi |
video | video |
to | lên |
and | các |
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN The TomoChain blockchain is produced and maintained by a set of 150 masternodes via the TomoChain consensus protocol called Proof of Stake Voting (POSV)
VI Blockchain của TomoChain được xây dựng và duy trì bởi một nhóm 150 nút chính (Masternodes) theo cách nhất quán thông qua giao thức đồng thuận của TomoChain có tên là Proof of Stake Voting (POSV)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
of | của |
by | qua |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
Inglés | Vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
system | hệ thống |
selected | chọn |
through | qua |
their | của |
which | các |
EN Download Trust Wallet for Viacoin (VIA) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Viacoin (VIA) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
Inglés | Vietnamita |
---|---|
view | xem |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
each | từ |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
Inglés | Vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Inglés | Vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN A free online converter that allows you to convert your file so it can be uploaded to Instagram. Select quality and size via presets.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể tải lên Instagram. Chọn chất lượng và kích thước thông qua cài đặt trước.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
file | file |
uploaded | tải lên |
select | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee
VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
fast | nhanh chóng |
via | thông qua |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Track your resume via Google Analytics
VI Theo dõi CV của bạn qua Google Analytics
Inglés | Vietnamita |
---|---|
track | theo dõi |
your | của bạn |
via | của |
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN The return form parameter that TeXLive.net should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | không |
use | sử dụng |
in | trong |
of | qua |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN Via our network of investors onshore and offshore, Yuanta can do a quick issuance at the best price
VI Thông qua mạng lưới khách hàng trong nước và quốc tế, Yuanta có thể cung cấp các giải pháp huy động vốn một cách nhanh chóng, hiệu quả và ở mức giá tốt nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
network | mạng |
via | qua |
quick | nhanh |
best | tốt |
EN Via a system that interconnects and visualizes data into a single dashboard interface.
VI Thông qua một hệ thống kết nối và trực quan hóa dữ liệu các loại năng lượng trên một ứng dụng điều khiển duy nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
data | dữ liệu |
via | qua |
and | các |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN Please download the Pro version of the application via the link below this article.
VI Vui lòng tải xuống phiên bản Pro của ứng dụng qua đường link bên dưới bài viết này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
version | phiên bản |
pro | pro |
below | bên dưới |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traducciones