EN Automatically recommend new products based on customers' previous purchases.
EN Automatically recommend new products based on customers' previous purchases.
VI Tự động đề xuất sản phẩm mới dựa trên các giao dịch mua trước đó của khách hàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
previous | trước |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
Inglés | Vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Purchases of defective ‘as is’ products
VI Mua các sản phẩm bị lỗi ' như là '
Inglés | Vietnamita |
---|---|
as | như |
products | sản phẩm |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Please note that this setting does not apply to information about purchases you initiate on Pinterest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
not | không |
this | này |
you | bạn |
on | trên |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traducciones