EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Either your cell phone number or your email address.
VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Currently, some coin cell batteries contain trace amounts of mercury
VI Hiện nay, một số loại pin đồng xu có chứa một lượng nhỏ thủy ngân
EN People with sickle cell disease are at higher risk of illness and death from lung infections
VI Nguy cơ mắc bệnh và tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
higher | cao hơn |
with | hơn |
of | những |
EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
disease | bệnh |
learn | học |
EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
and | của |
we | chúng tôi |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
Inglés | Vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
Inglés | Vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
Inglés | Vietnamita |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values
VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông
Inglés | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Sustainability, values, and compliance
VI Sự bền vững, các giá trị và sự tuân thủ pháp lý
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)
VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu và thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
get | được |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN We show patients and communities that we care. All Jordan Valley employees live out our Core Values.
VI Chúng tôi cho bệnh nhân và cộng đồng thấy rằng chúng tôi quan tâm. Tất cả nhân viên Jordan Valley đều sống Giá trị cốt lõi của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
live | sống |
we | chúng tôi |
core | cốt |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Can I adjust any SEO specific values with the GetResponse Website Builder?
VI Tôi có thể điều chỉnh bất kỳ cài đặt SEO cụ thể nào với Công cụ Thiết Kế Website của GetResponse không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
seo | seo |
website | website |
with | với |
EN The Outlaw archetype should be used by brands that offer products to help retain values that prevailing ones often threaten
VI Nguyên mẫu Ngoài vòng pháp luật nên được sử dụng bởi các thương hiệu cung cấp các sản phẩm giúp duy trì các giá trị mà những sản phẩm thịnh hành thường đe dọa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
should | nên |
used | sử dụng |
brands | thương hiệu |
often | thường |
be | được |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
help | giúp |
the | những |
to | các |
EN Discover Japanese cultural values
VI Những cách khác nhau để nói "Không có chi" trong tiếng Nhật
Mostrando 49 de 49 traducciones