EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
Inglés | Vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
build | xây dựng |
its | của |
protocol | giao thức |
EN *After-hours access available upon request
VI *Được sử dụng ngoài giờ nếu có yêu cầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
hours | giờ |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN To see an itemized bill upon request.
VI Được nhận hóa đơn, bảng kê chi tiết theo yêu cầu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
request | yêu cầu |
EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission
VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | là |
for | khi |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN In particular, we provide an AWS FedRAMP SSP template based upon NIST 800-53 (Rev 4), which is prepopulated with the applicable FedRAMP and DoD control baseline
VI Cụ thể, chúng tôi cung cấp một mẫu AWS FedRAMP SSP dựa trên NIST 800-53 (Sửa đổi lần 4), được điền sẵn các mức kiểm soát cơ bản áp dụng của FedRAMP và DoD
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
based | dựa trên |
dod | dod |
control | kiểm soát |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
which | các |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN However, one area where Amazon Aurora improves upon MySQL is with highly concurrent workloads
VI Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của MySQL, chính là khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
amazon | amazon |
mysql | mysql |
workloads | khối lượng công việc |
one | của |
EN However, one area where Amazon Aurora improves upon PostgreSQL is with highly concurrent workloads
VI Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của PostgreSQL, chính là khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời
Inglés | Vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
workloads | khối lượng công việc |
one | của |
EN Q: How can I improve upon the availability of a single Amazon Aurora database?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng của một phiên bản cơ sở dữ liệu Amazon Aurora duy nhất?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
availability | khả năng |
of | của |
single | là |
amazon | amazon |
EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.
VI Ngoài ra, Zoom có thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không có lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
or | hoặc |
this | này |
may | là |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
Inglés | Vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Arbitration hearings will take place through videoconferencing by default, unless you and Zoom agree upon another location in writing
VI Theo mặc định, các phiên điều trần trọng tài sẽ diễn ra thông qua hội nghị video, trừ khi bạn và Zoom đồng ý bằng văn bản về một địa điểm khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
another | khác |
you | bạn |
by | qua |
and | các |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN This Agreement is binding upon, and inures to the benefit of, the parties and their respective permitted successors and assigns.
VI Thỏa thuận này ràng buộc và mang lại lợi ích cho các bên và những người kế nhiệm và người nhận chuyển nhượng được phép tương ứng của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.
VI Thỏa thuận này không và không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục có thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom và bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
other | khác |
to | cho |
or | hoặc |
person | người |
not | không |
this | này |
EN You agree that any notice sent to the then-current email or property address in our systems is adequate and binding notice upon you
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Access is immediate upon subscribing.
VI Truy cập ngay khi đăng ký dài hạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
EN Remaining credits are lost upon cancellation.
VI Các điểm còn lại bị mất khi hủy.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | các |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Triggered upon website loading or with delay
VI Cửa sổ chỉ hiện khi website đang tải trang hoặc load chậm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Your lead magnet is automatically sent upon signup for easy, secure access.
VI Quà tặng của bạn được tự động gửi khi đăng ký nhằm truy cập bảo mật, dễ dàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
easy | dễ dàng |
secure | bảo mật |
access | truy cập |
your | bạn |
EN If you require a unique promo code, our affiliate team can provide this upon request.
VI Nếu bạn cần mã giảm giá đặc biệt, hãy liên hệ với đội ngũ tiếp thị liên kết để biết thêm chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
can | cần |
EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.
VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
date | ngày |
however | tuy nhiên |
based | theo |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
have | phải |
EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.
VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Inglés | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
Inglés | Vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
Inglés | Vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN How to Earn BNB Using Trust Wallet | Trust Wallet
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB | Trust Wallet
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
using | sử dụng |
to | tiền |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
Inglés | Vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN And that's it! Earning BNB by staking BNB in Trust Wallet is that simple! Download Trust Wallet today to start earning BNB today. Download Now
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
today | hôm nay |
start | bắt đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
Inglés | Vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
Mostrando 50 de 50 traducciones