EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of zombies.
EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of zombies.
VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
Inglés | Vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
Inglés | Vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN 1. Mapping candidate personas Inbound marketing begins with defining an ideal Customer Persona This is essential –..
VI Tiếp nối chuỗi bài viết “Tuyển dụng Inbound - Xây dựng chân dung ứng viên”..
EN A surreal fantasy movie begins to emerge
VI Một bộ phim viễn tưởng siêu thực bắt đầu hiện ra
EN The character creation part is considered complete. Now the real game begins.
VI Phần tạo hình nhân vật coi như xong. Bây giờ cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
game | chơi |
part | phần |
EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival
VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu và tư vấn chuyên sâu khi đến nơi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
Inglés | Vietnamita |
---|---|
two | hai |
EN The Warner Bros. Discovery story begins with reliable, real-time collaboration
VI Bridgewater Associates hỗ trợ lực lượng lao động theo hình thức kết hợp qua Zoom Rooms ngoài trời
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service
Inglés | Vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
Mostrando 24 de 24 traducciones