PT Aumente as conversões com um funil de conversão automatizado que combina todas as ferramentas necessárias para atrair seu público.
PT Aumente as conversões com um funil de conversão automatizado que combina todas as ferramentas necessárias para atrair seu público.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
PT Plataforma para criar e automatizar o seu funil de vendas: elabore landing pages, programe e-mails, venda produtos, recupere carrinhos de compra abandonados e converta clientes. Encontre o template que mais combina com o seu negócio.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
PT Nenhuma outra plataforma combina facilidade de uso, templates úteis e belos, excelentes formulários de assinatura e automatização num só lugar, por um preço tão bom.
VI Không một nền tảng nào khác có thể kết hợp hoàn hảo giữa tính dễ sử dụng, giao diện đẹp, mẫu tiện ích, biểu mẫu đăng ký hiệu quả với mức phí hấp dẫn như vậy.
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York, New York Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Orlando, Florida Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Chicago, Illinois Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở San Francisco, California Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Boston, Massachusetts Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
VI Tìm kiếm và so sánh hàng trăm trang web du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New Orleans, Louisiana Tiết kiệm hơn với gói khách sạn + chuyến bay!
VI Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm khách sạn ở London
PT As instâncias C5a oferecem o melhor desempenho em preço x86 por meio de uma combinação de processamento de alto desempenho e custo 10% menor.
VI Các phiên bản C5a mang lại tỷ lệ giá-hiệu năng x86 hàng đầu nhờ kết hợp xử lý hiệu năng cao và giảm 10% chi phí.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
alto | cao |
melhor | đầu |
PT Esta guia ajuda você a identificar a página de destino de melhor desempenho do seu concorrente e analisar as métricas de suas palavras-chave de alto desempenho
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
ajuda | giúp |
identificar | xác định |
desempenho | hiệu suất |
palavras-chave | từ khóa |
alto | cao |
melhor | đầu |
chave | khóa |
PT Configure as telas de desempenho do seu site no painel de controle com base nas Solicitações processadas e nas transferências de dados para otimizar o desempenho e também reduzir gastos.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
PT Os cookies de desempenho são usados para compreender e analisar os principais índices de desempenho do site, o que ajuda a fornecer uma melhor experiência do usuário para os visitantes.
VI Cookie hiệu suất được sử dụng để hiểu và phân tích các chỉ số hiệu suất chính của trang web giúp mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn cho khách truy cập.
PT Segurança, desempenho e confiabilidade — tudo em um só pacote
VI Bảo mật, Tâng tốc và Tin cậy - tất cả trong một gói
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
segurança | bảo mật |
um | một |
pacote | gói |
PT Aumente ainda mais seu desempenho e segurança com os add-ons pagos da Cloudflare para os planos Free, Pro e Business.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
pagos | trả |
PT A Cloudflare é o provedor de DNS com o gerenciamento mais rápido do mundo. A Cloudflare tem várias maneiras de atingir o desempenho máximo dos recursos on-line.
VI Cloudflare là nhà cung cấp DNS được quản lý nhanh nhất trên thế giới. Cloudflare có nhiều cách để đạt được hiệu suất tối đa cho nội dung trực tuyến.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
provedor | nhà cung cấp |
dns | dns |
rápido | nhanh |
mundo | thế giới |
desempenho | hiệu suất |
máximo | tối đa |
on-line | trực tuyến |
PT Isso pode resultar em mais aumento de desempenho.
VI Điều này có thể dẫn đến tăng thêm hiệu suất.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
mais | thêm |
desempenho | hiệu suất |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Reprodutor de vídeo melhorado para um melhor desempenho
VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
vídeo | video |
desempenho | hiệu suất |
PT Programe, publique e acompanhe o desempenho em todas as principais plataformas sociais.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
todas | tất cả các |
principais | chính |
plataformas | nền tảng |
sociais | xã hội |
acompanhe | theo |
PT Obtenha uma análise detalhada das páginas e funis de conversão de melhor desempenho do seu concorrente
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
obtenha | nhận |
análise | phân tích |
páginas | trang |
melhor | đầu |
PT Descubra seus canais de marketing de melhor desempenho e compare com sua própria estratégia.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
canais | kênh |
compare | so sánh |
estratégia | chiến lược |
PT Avalie o desempenho deles em computadores e dispositivos móveis
VI Đánh giá hiệu quả trên thiết bị máy tính và di dộng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
em | trên |
PT Analise seus rivais com melhor desempenho e adote suas práticas de sucesso
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
analise | phân tích |
PT Verifique a integridade técnica do seu site com mais de 120 verificações e monitore o desempenho de palavras-chave em qualquer dispositivo e localidade
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
mais | hơn |
monitore | theo dõi |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Pesquise as estratégias, desempenho e campanhas de seus concorrentes em detalhes e defina benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
estratégias | chiến lược |
desempenho | hiệu suất |
campanhas | chiến dịch |
concorrentes | cạnh tranh |
detalhes | chi tiết |
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
análises | phân tích |
canal | kênh |
youtube | youtube |
PT Ontology é um projeto de blockchain pública de alto desempenho e plataforma colaborativa de confiança distribuída
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
projeto | dự án |
alto | cao |
desempenho | hiệu suất |
plataforma | nền tảng |
um | một |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Desempenho mais rápido na maior rede global
VI Hiệu suất nhanh nhất trên mạng toàn cầu lớn nhất
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
rápido | nhanh |
rede | mạng |
global | toàn cầu |
na | trên |
PT Avalie o desempenho dos seus artigos publicados em recursos externos
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
dos | của |
em | trên |
PT Com o Amazon EC2, você é responsável pelo provisionamento de capacidade, monitoramento da saúde e do desempenho da frota e por projetar tolerância a falhas e escalabilidade
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
você | bạn |
monitoramento | giám sát |
desempenho | hiệu suất |
PT Para melhorar o desempenho, o AWS Lambda pode escolher reter uma instância de sua função e reutilizá-la para atender a uma solicitação posterior em vez de criar uma nova cópia
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
melhorar | cải thiện |
desempenho | hiệu suất |
lambda | lambda |
escolher | chọn |
função | hàm |
solicitação | yêu cầu |
criar | tạo |
nova | mới |
PT A Simultaneidade provisionada oferece maior controle sobre o desempenho dos seus aplicativos sem servidor
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
simultaneidade | tính đồng thời |
oferece | cung cấp |
maior | hơn |
controle | kiểm soát |
aplicativos | các ứng dụng |
seus | bạn |
PT Junto com a taxa de clock mais elevada do C5, buscamos que nossos clientes experimentem um aumento de desempenho significativo em comparação com o C4".
VI Cùng với tốc độ xung nhịp cao hơn của phiên bản C5, chúng tôi mong khách hàng được trải nghiệm hiệu năng cao hơn đáng kể so với phiên bản C4.”
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
nossos | chúng tôi |
PT O tamanho maior da c5.18xlarge com 72 vCPUs reduz o número de instâncias no cluster e tem um benefício direto para nossa base de usuários nas dimensões de preço e desempenho".
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
reduz | giảm |
cluster | cụm |
usuários | người dùng |
preço | giá |
PT O resultado é um desempenho extremamente rápido, com operações médias de leitura ou gravação levando menos de um milissegundo e suporte para centenas de milhões de operações por segundo em um cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
rápido | nhanh |
cluster | cụm |
o | các |
ou | hoặc |
segundo | giây |
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
tempo | thời gian |
real | thực |
acompanhe | theo |
PT Aumente o desempenho dos seus pagamentos
VI Tăng cường hiệu suất thanh toán của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
aumente | tăng |
desempenho | hiệu suất |
dos | của |
pagamentos | thanh toán |
PT Porém, está longe de ser perfeito, e seu desempenho às vezes inconsistente é um sinal de alerta
VI Tuy nhiên, nó còn xa mới hoàn hảo và hiệu suất đôi khi không nhất quán của nó là chút cảnh báo
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Mantenha automaticamente o desempenho
VI Tự động duy trì hiệu năng
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
automaticamente | tự động |
PT O AWS Auto Scaling monitora os aplicativos e ajusta automaticamente a capacidade para manter um desempenho constante e previsível pelo menor custo possível
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
aplicativos | các ứng dụng |
automaticamente | tự động |
custo | phí |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Programe, publique e acompanhe o desempenho em todas as principais plataformas sociais.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
todas | tất cả các |
principais | chính |
plataformas | nền tảng |
sociais | xã hội |
acompanhe | theo |
PT Obtenha uma análise detalhada das páginas e funis de conversão de melhor desempenho do seu concorrente
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
obtenha | nhận |
análise | phân tích |
páginas | trang |
melhor | đầu |
PT Descubra seus canais de marketing de melhor desempenho e compare com sua própria estratégia.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
canais | kênh |
compare | so sánh |
estratégia | chiến lược |
PT Recomenda recursos ideais do AWS Compute para suas workloads para reduzir custos e melhorar o desempenho
VI Đề xuất các tài nguyên Điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
Portuguese | Vietnamese |
---|---|
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
reduzir | giảm |
melhorar | cải thiện |
desempenho | hiệu suất |
o | các |
custos | phí |
Showing 50 of 50 translations