IT I Servizi o il Software possono interoperare, integrarsi o essere utilizzati in connessione con offerte e servizi di terzi ("Offerte di terzi")
"terzi fornitori" in Italian can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
terzi | các |
fornitori | cung cấp các công ty các nhà cung cấp dịch vụ nhà cung cấp để |
IT I Servizi o il Software possono interoperare, integrarsi o essere utilizzati in connessione con offerte e servizi di terzi ("Offerte di terzi")
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
IT I registri vengono conservati per una settimana nel tentativo di prevenire gli abusi. I registri non verranno rilasciati a terzi se non in determinate circostanze come stabilito nei nostri Termini e condizioni.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
Italian | Vietnamese |
---|---|
se | được |
IT 5. Pubblicità di terzi e servizi di contenuto
VI 5. Dịch vụ nội dung và quảng cáo của bên thứ ba
Italian | Vietnamese |
---|---|
pubblicità | quảng cáo |
contenuto | nội dung |
IT Nota bene: facendo clic sui link qui sopra si viene reindirizzati al sito web appropriato di terzi. Non siamo responsabili per il contenuto dei siti web esterni.
VI Xin lưu ý: Nhấp vào các liên kết ở trên sẽ chuyển hướng bạn đến trang web thích hợp của bên thứ ba. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài.
Italian | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
link | liên kết |
non | không |
responsabili | chịu trách nhiệm |
contenuto | nội dung |
esterni | ngoài |
IT 5. Pubblicità di terzi e servizi di contenuto
VI 5. Dịch vụ nội dung và quảng cáo của bên thứ ba
Italian | Vietnamese |
---|---|
pubblicità | quảng cáo |
contenuto | nội dung |
IT Nota bene: facendo clic sui link qui sopra si viene reindirizzati al sito web appropriato di terzi. Non siamo responsabili per il contenuto dei siti web esterni.
VI Xin lưu ý: Nhấp vào các liên kết ở trên sẽ chuyển hướng bạn đến trang web thích hợp của bên thứ ba. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài.
Italian | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
link | liên kết |
non | không |
responsabili | chịu trách nhiệm |
contenuto | nội dung |
esterni | ngoài |
IT I registri vengono conservati per una settimana nel tentativo di prevenire gli abusi. I registri non verranno rilasciati a terzi se non in determinate circostanze come stabilito nei nostri Termini e condizioni.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
Italian | Vietnamese |
---|---|
se | được |
IT Hansen, dei suoi licenziatari e/o di terzi
VI Hansen, nhà cấp phép và/hoặc chủ sở hữu quyền bên thứ ba
Italian | Vietnamese |
---|---|
o | hoặc |
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti
VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất
IT Effettua integrazioni con CRM, e-commerce e altri strumenti terzi che utilizzi.
VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.
IT Il commercio al dettaglio copre oltre i due terzi del PIL degli Stati Uniti
VI Bán lẻ chiếm hơn hai phần ba GDP của Hoa Kỳ
IT Il C5 è destinato principalmente ai fornitori di servizi cloud professionali, ai loro auditor e ai clienti di tali fornitori
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
Italian | Vietnamese |
---|---|
cloud | mây |
IT Conservazione: il materiale di attestazione non viene conservato da App Check, ma quando viene inviato ai fornitori di attestazioni, è soggetto ai termini di tali fornitori di attestazioni
VI Lưu giữ: Tài liệu chứng thực không được Kiểm tra ứng dụng lưu giữ, nhưng khi nó được gửi đến các nhà cung cấp chứng thực, nó phải tuân theo các điều khoản của các nhà cung cấp chứng thực đó
IT Semrush usa i suoi algoritmi di machine learning e fornitori di dati affidabili per inserire i dati all'interno dei sui database
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
Italian | Vietnamese |
---|---|
usa | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
Italian | Vietnamese |
---|---|
protocollo | giao thức |
cloud | mây |
fornitori | nhà cung cấp |
diversi | nhiều |
che | điều |
IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
possono | có thể được |
essere | được |
o | hoặc |
IT I fornitori di immagini di base possono utilizzare la documentazione per fornire la stessa esperienza per le loro immagini di base.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
Italian | Vietnamese |
---|---|
utilizzare | dùng |
documentazione | tài liệu |
IT Coalizione dei fornitori di servizi infrastrutturali cloud in Europa
VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu
Italian | Vietnamese |
---|---|
cloud | mây |
IT Coalizione dei fornitori di servizi di infrastruttura cloud in Europa (CISPE)
VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)
Italian | Vietnamese |
---|---|
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
cloud | mây |
IT Quali sono le conseguenze per i commercianti e i fornitori di servizi che cercano la certificazione PCI DSS?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
Italian | Vietnamese |
---|---|
sono | này |
fornitori | nhà cung cấp |
pci | pci |
dss | dss |
IT Con Aurora Serverless v2 (anteprima) i fornitori di soluzioni SaaS possono effettuare il provisioning dei cluster dei database Aurora per ogni singolo cliente, senza doversi preoccupare dei costi della capacità assegnata
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Italian | Vietnamese |
---|---|
fornitori | nhà cung cấp |
saas | saas |
cluster | cụm |
database | cơ sở dữ liệu |
costi | phí |
IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
possono | có thể được |
essere | được |
o | hoặc |
IT Semrush usa i suoi algoritmi di machine learning e fornitori di dati affidabili per inserire i dati all'interno dei sui database
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
Italian | Vietnamese |
---|---|
usa | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
IT Il tuo sito Web, le API e le applicazioni sono i canali principali con i quali fai affari con clienti e fornitori
VI Trang web, API và ứng dụng của bạn là các kênh chính để bạn kinh doanh với khách hàng và nhà cung cấp
Italian | Vietnamese |
---|---|
api | api |
canali | kênh |
principali | chính |
affari | kinh doanh |
fornitori | nhà cung cấp |
IT “AWS è il solo fra i più grandi fornitori di cloud che oggi dà ad .NET 5 una opzione di architettura ARM64
VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
fornitori | nhà cung cấp |
cloud | mây |
una | một |
che | điều |
IT AWS Marketplace è un catalogo digitale con migliaia di inserzioni di software provenienti da fornitori indipendenti di software che semplificano la ricerca, il testing, l'acquisto e l'implementazione di software supportati da AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
ricerca | tìm kiếm |
implementazione | triển khai |
IT Abbiamo costruito la community di partner più grande e vivace con partner integratori di sistemi, fornitori di software indipendenti e partner SaaS.
VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.
Italian | Vietnamese |
---|---|
abbiamo | chúng tôi |
community | cộng đồng |
grande | lớn |
sistemi | hệ thống |
saas | saas |
IT I fornitori di immagini di base possono utilizzare la documentazione per fornire la stessa esperienza per le loro immagini di base.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
Italian | Vietnamese |
---|---|
utilizzare | dùng |
documentazione | tài liệu |
IT AWS Marketplace dispone di un'ampia selezione di software a pagamento e gratuiti di noti fornitori, sviluppati per essere eseguiti sulle istanze EC2.
VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
fornitori | nhà cung cấp |
essere | được |
IT La SRG del Dipartimento della Difesa impiega il programma FedRAMP per stabilire un approccio standardizzato alla valutazione dei fornitori di servizi cloud (CSP).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
Italian | Vietnamese |
---|---|
programma | chương trình |
approccio | tiếp cận |
cloud | mây |
IT I clienti e fornitori di AWS per il Dipartimento della Difesa possono impiegare le autorizzazioni FedRAMP e DoD ottenute a Amazon per accelerare le procedure di certificazione e accreditamento
VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
fornitori | nhà cung cấp |
certificazione | chứng nhận |
IT I fornitori di servizi cloud (CSP) non ottengono un ATO (Authority to Operate) per le proprie offerte di servizi cloud (CSO), ma ricevono i P-ATO
VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO
Italian | Vietnamese |
---|---|
non | không |
IT In base ai regolamenti HIPAA, i fornitori di servizi cloud (CSP) come AWS sono considerati società in affari
VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh
Italian | Vietnamese |
---|---|
cloud | mây |
affari | kinh doanh |
IT Sono un partner AWS SaaS con un BAA e vendo le mie soluzioni SaaS a fornitori di assistenza sanitaria o altre entità che rientrano nell’ambito
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
mie | tôi |
altre | khác |
o | hoặc |
IT Il C5 fornisce indicazioni sulle offerte dei fornitori di servizi cloud (cloud service provider, CSP).
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
Italian | Vietnamese |
---|---|
fornisce | cung cấp |
cloud | mây |
IT Lo standard definisce i requisiti (denominati anche controlli) ai quali i fornitori di servizi cloud devono attenersi.
VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.
Italian | Vietnamese |
---|---|
requisiti | yêu cầu |
controlli | kiểm soát |
fornitori | nhà cung cấp |
cloud | mây |
devono | phải |
di | dịch |
IT Cloudflare ha ricevuto il numero più alto di giudizi "High" rispetto agli altri 6 fornitori DDoS su 23 criteri di valutazione nel report Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
Italian | Vietnamese |
---|---|
più | nhiều |
altri | khác |
fornitori | nhà cung cấp |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
IT Partner di fornitori cloud per ridurre le tariffe di trasferimento dati
VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu
Italian | Vietnamese |
---|---|
cloud | mây |
ridurre | giảm |
le | các |
dati | dữ liệu |
tariffe | phí |
IT Cloudflare collabora con i principali assicuratori informatici e fornitori di servizi di risposta agli incidenti per aiutare i clienti a ridurre il rischio informatico
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
Italian | Vietnamese |
---|---|
ridurre | giảm |
IT Proteggi gli endpoint per la tua forza lavoro remota implementando il client di Cloudflare con i fornitori MDM di tua scelta
VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn
Italian | Vietnamese |
---|---|
lavoro | làm việc |
client | khách |
IT Con Aurora Serverless v2 (anteprima) i fornitori di soluzioni SaaS possono effettuare il provisioning dei cluster dei database Aurora per ogni singolo cliente, senza doversi preoccupare dei costi della capacità assegnata
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Italian | Vietnamese |
---|---|
fornitori | nhà cung cấp |
saas | saas |
cluster | cụm |
database | cơ sở dữ liệu |
costi | phí |
IT (a) fornitori di servizi di analisi (Google Tag Manager, Siteimprove Analytics, LinkedIn Analytics, Twitter Analytics, Google Analytics Audiences);
VI (a) các nhà cung cấp dịch vụ phân tích (Google Tag Manager, Siteimprove Analytics, LinkedIn Analytics, Twitter Analytics, Google Analytics Audiences);
Italian | Vietnamese |
---|---|
analisi | phân tích |
a | các |
Showing 50 of 50 translations