Translate "terzi fornitori" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "terzi fornitori" from Italian to Vietnamese

Translations of terzi fornitori

"terzi fornitori" in Italian can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

terzi các
fornitori cung cấp các công ty các nhà cung cấp dịch vụ nhà cung cấp để

Translation of Italian to Vietnamese of terzi fornitori

Italian
Vietnamese

IT I Servizi o il Software possono interoperare, integrarsi o essere utilizzati in connessione con offerte e servizi di terzi ("Offerte di terzi")

VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)

IT I registri vengono conservati per una settimana nel tentativo di prevenire gli abusi. I registri non verranno rilasciati a terzi se non in determinate circostanze come stabilito nei nostri Termini e condizioni.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

Italian Vietnamese
se được

IT 5.    Pubblicità di terzi e servizi di contenuto

VI 5.    Dịch vụ nội dung và quảng cáo của bên thứ ba

Italian Vietnamese
pubblicità quảng cáo
contenuto nội dung

IT Nota bene: facendo clic sui link qui sopra si viene reindirizzati al sito web appropriato di terzi. Non siamo responsabili per il contenuto dei siti web esterni.

VI Xin lưu ý: Nhấp vào các liên kết ở trên sẽ chuyển hướng bạn đến trang web thích hợp của bên thứ ba. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài.

Italian Vietnamese
clic nhấp
link liên kết
non không
responsabili chịu trách nhiệm
contenuto nội dung
esterni ngoài

IT 5.    Pubblicità di terzi e servizi di contenuto

VI 5.    Dịch vụ nội dung và quảng cáo của bên thứ ba

Italian Vietnamese
pubblicità quảng cáo
contenuto nội dung

IT Nota bene: facendo clic sui link qui sopra si viene reindirizzati al sito web appropriato di terzi. Non siamo responsabili per il contenuto dei siti web esterni.

VI Xin lưu ý: Nhấp vào các liên kết ở trên sẽ chuyển hướng bạn đến trang web thích hợp của bên thứ ba. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài.

Italian Vietnamese
clic nhấp
link liên kết
non không
responsabili chịu trách nhiệm
contenuto nội dung
esterni ngoài

IT I registri vengono conservati per una settimana nel tentativo di prevenire gli abusi. I registri non verranno rilasciati a terzi se non in determinate circostanze come stabilito nei nostri Termini e condizioni.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

Italian Vietnamese
se được

IT Hansen, dei suoi licenziatari e/o di terzi

VI Hansen, nhà cấp phép và/hoặc chủ sở hữu quyền bên thứ ba

Italian Vietnamese
o hoặc

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Circa due terzi di tutti i contratti di petrolio greggio scambiati a livello internazionale includono il Brent, rendendolo uno tra gli strumenti più importanti

VI Khoảng 2/3 của tất cả các hợp đồng dầu thô trên toàn cầu bao gồm dầu thô Brent, khiến nó trở thành nhãn hiệu phổ biến nhất

IT Effettua integrazioni con CRM, e-commerce e altri strumenti terzi che utilizzi.

VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.

IT Il commercio al dettaglio copre oltre i due terzi del PIL degli Stati Uniti

VI Bán lẻ chiếm hơn hai phần ba GDP của Hoa Kỳ

IT Il C5 è destinato principalmente ai fornitori di servizi cloud professionali, ai loro auditor e ai clienti di tali fornitori

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

Italian Vietnamese
cloud mây

IT Conservazione: il materiale di attestazione non viene conservato da App Check, ma quando viene inviato ai fornitori di attestazioni, è soggetto ai termini di tali fornitori di attestazioni

VI Lưu giữ: Tài liệu chứng thực không được Kiểm tra ứng dụng lưu giữ, nhưng khi nó được gửi đến các nhà cung cấp chứng thực, nó phải tuân theo các điều khoản của các nhà cung cấp chứng thực đó

IT Semrush usa i suoi algoritmi di machine learning e fornitori di dati affidabili per inserire i dati all'interno dei sui database

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Italian Vietnamese
usa sử dụng
machine máy
learning học

IT Scegli un protocollo di controllo basato su standard per la VXLAN, che migliora la scalabilità del cloud e l'interoperabilità di ambienti con prodotti di fornitori diversi.

VI Nhận giao thức điều khiển theo tiêu chuẩn cho VXLAN, giúp mở rộng nền tảng đám mây và tương tác giữa nhiều nhà cung cấp.

Italian Vietnamese
protocollo giao thức
cloud mây
fornitori nhà cung cấp
diversi nhiều
che điều

IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine

VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình

Italian Vietnamese
possono có thể được
essere được
o hoặc

IT I fornitori di immagini di base possono utilizzare la documentazione per fornire la stessa esperienza per le loro immagini di base.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

Italian Vietnamese
utilizzare dùng
documentazione tài liệu

IT Coalizione dei fornitori di servizi infrastrutturali cloud in Europa

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

Italian Vietnamese
cloud mây

IT Coalizione dei fornitori di servizi di infrastruttura cloud in Europa (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

Italian Vietnamese
infrastruttura cơ sở hạ tầng
cloud mây

IT Quali sono le conseguenze per i commercianti e i fornitori di servizi che cercano la certificazione PCI DSS?

VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?

Italian Vietnamese
sono này
fornitori nhà cung cấp
pci pci
dss dss

IT Con Aurora Serverless v2 (anteprima) i fornitori di soluzioni SaaS possono effettuare il provisioning dei cluster dei database Aurora per ogni singolo cliente, senza doversi preoccupare dei costi della capacità assegnata

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

Italian Vietnamese
fornitori nhà cung cấp
saas saas
cluster cụm
database cơ sở dữ liệu
costi phí

IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine

VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình

Italian Vietnamese
possono có thể được
essere được
o hoặc

IT Semrush usa i suoi algoritmi di machine learning e fornitori di dati affidabili per inserire i dati all'interno dei sui database

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Italian Vietnamese
usa sử dụng
machine máy
learning học

IT Il tuo sito Web, le API e le applicazioni sono i canali principali con i quali fai affari con clienti e fornitori

VI Trang web, API và ứng dụng của bạn là các kênh chính để bạn kinh doanh với khách hàng và nhà cung cấp

Italian Vietnamese
api api
canali kênh
principali chính
affari kinh doanh
fornitori nhà cung cấp

IT “AWS è il solo fra i più grandi fornitori di cloud che oggi dà ad .NET 5 una opzione di architettura ARM64

VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay

Italian Vietnamese
aws aws
fornitori nhà cung cấp
cloud mây
una một
che điều

IT AWS Marketplace è un catalogo digitale con migliaia di inserzioni di software provenienti da fornitori indipendenti di software che semplificano la ricerca, il testing, l'acquisto e l'implementazione di software supportati da AWS

VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS

Italian Vietnamese
aws aws
software phần mềm
ricerca tìm kiếm
implementazione triển khai

IT Abbiamo costruito la community di partner più grande e vivace con partner integratori di sistemi, fornitori di software indipendenti e partner SaaS.

VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.

Italian Vietnamese
abbiamo chúng tôi
community cộng đồng
grande lớn
sistemi hệ thống
saas saas

IT I fornitori di immagini di base possono utilizzare la documentazione per fornire la stessa esperienza per le loro immagini di base.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

Italian Vietnamese
utilizzare dùng
documentazione tài liệu

IT AWS Marketplace dispone di un'ampia selezione di software a pagamento e gratuiti di noti fornitori, sviluppati per essere eseguiti sulle istanze EC2.

VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.

Italian Vietnamese
aws aws
software phần mềm
fornitori nhà cung cấp
essere được

IT La SRG del Dipartimento della Difesa impiega il programma FedRAMP per stabilire un approccio standardizzato alla valutazione dei fornitori di servizi cloud (CSP).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

Italian Vietnamese
programma chương trình
approccio tiếp cận
cloud mây

IT I clienti e fornitori di AWS per il Dipartimento della Difesa possono impiegare le autorizzazioni FedRAMP e DoD ottenute a Amazon per accelerare le procedure di certificazione e accreditamento

VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình

Italian Vietnamese
fornitori nhà cung cấp
certificazione chứng nhận

IT I fornitori di servizi cloud (CSP) non ottengono un ATO (Authority to Operate) per le proprie offerte di servizi cloud (CSO), ma ricevono i P-ATO

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

Italian Vietnamese
non không

IT In base ai regolamenti HIPAA, i fornitori di servizi cloud (CSP) come AWS sono considerati società in affari

VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh

Italian Vietnamese
cloud mây
affari kinh doanh

IT Sono un partner AWS SaaS con un BAA e vendo le mie soluzioni SaaS a fornitori di assistenza sanitaria o altre entità che rientrano nell’ambito

VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác

Italian Vietnamese
aws aws
saas saas
mie tôi
altre khác
o hoặc

IT Il C5 fornisce indicazioni sulle offerte dei fornitori di servizi cloud (cloud service provider, CSP).

VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

Italian Vietnamese
fornisce cung cấp
cloud mây

IT Lo standard definisce i requisiti (denominati anche controlli) ai quali i fornitori di servizi cloud devono attenersi.

VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.

Italian Vietnamese
requisiti yêu cầu
controlli kiểm soát
fornitori nhà cung cấp
cloud mây
devono phải
di dịch

IT Cloudflare ha ricevuto il numero più alto di giudizi "High" rispetto agli altri 6 fornitori DDoS su 23 criteri di valutazione nel report Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’(*2)

VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner

Italian Vietnamese
più nhiều
altri khác
fornitori nhà cung cấp
ddos ddos
report báo cáo

IT Partner di fornitori cloud per ridurre le tariffe di trasferimento dati

VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu

Italian Vietnamese
cloud mây
ridurre giảm
le các
dati dữ liệu
tariffe phí

IT Cloudflare collabora con i principali assicuratori informatici e fornitori di servizi di risposta agli incidenti per aiutare i clienti a ridurre il rischio informatico

VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ

Italian Vietnamese
ridurre giảm

IT Proteggi gli endpoint per la tua forza lavoro remota implementando il client di Cloudflare con i fornitori MDM di tua scelta

VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn

Italian Vietnamese
lavoro làm việc
client khách

IT Con Aurora Serverless v2 (anteprima) i fornitori di soluzioni SaaS possono effettuare il provisioning dei cluster dei database Aurora per ogni singolo cliente, senza doversi preoccupare dei costi della capacità assegnata

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

Italian Vietnamese
fornitori nhà cung cấp
saas saas
cluster cụm
database cơ sở dữ liệu
costi phí

IT (a) fornitori di servizi di analisi (Google Tag Manager, Siteimprove Analytics, LinkedIn Analytics, Twitter Analytics, Google Analytics Audiences);

VI (a) các nhà cung cấp dịch vụ phân tích (Google Tag Manager, Siteimprove Analytics, LinkedIn Analytics, Twitter Analytics, Google Analytics Audiences);

Italian Vietnamese
analisi phân tích
twitter twitter
a các

Showing 50 of 50 translations