IT Pinterest non è un luogo in cui promuovere contenuti per adulti, tra cui pornografia o nudità in generale. Rimuoviamo o limitiamo la distribuzione di contenuti per adulti ed espliciti, tra cui:
"in cui" in Italian can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
IT Pinterest non è un luogo in cui promuovere contenuti per adulti, tra cui pornografia o nudità in generale. Rimuoviamo o limitiamo la distribuzione di contenuti per adulti ed espliciti, tra cui:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
IT Gli utenti possono accedere senza problemi alle risorse di cui hanno bisogno e sono bloccati da quelle di cui non hanno bisogno.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
Italian | Vietnamese |
---|---|
utenti | người dùng |
risorse | tài nguyên |
bisogno | cần |
e | và |
IT Grail è una società medica la cui missione è la diagnosi precoce del cancro, in uno stadio in cui può essere curato
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
Italian | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
essere | được |
IT Pinterest non è un luogo in cui promuovere la disinformazione, la cattiva informazione o le persone o i gruppi che le diffondono o da cui provengono
VI Pinterest không phải là nơi dành cho thông tin sai lệch, xuyên tạc, không đúng sự thật hay các cá nhân hoặc nhóm phát tán hoặc tạo ra những thông tin như vậy
IT La determinazione fiscale si basa principalmente sulla sede in cui il Cliente ha stabilito i propri affari in base ai Dati del cliente o, qualora l'Utente sia una persona fisica, il luogo in cui risiede in modo permanente
VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn là cá nhân
IT Potresti voler fare un acquisto solo una volta da un sito Web in cui non sei mai stato prima e da cui non desideri spam pubblicitario
VI Bạn có thể chỉ muốn mua hàng một lần từ trang web mà bạn chưa từng vào trước đây và từ đó bạn không muốn có bất kỳ thư rác quảng cáo nào
IT Puoi vedere i dati solo a partire dalla data in cui il tag ha iniziato a funzionare correttamente e, se sei un Commerciante verificato, a partire dalla data in cui hai installato l'app Pinterest
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
IT "Ci sono molte somiglianze tra la mentalità e l'organizzazione di cui hai bisogno per avere successo in Formula XNUMX e ciò di cui hai bisogno per avere successo in Coppa America"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
IT Invia aggiornamenti accattivanti dal momento in cui un ordine viene spedito al momento in cui viene consegnato.
VI Gửi thông tin cập nhật hấp dẫn từ khi đơn đặt hàng được vận chuyển đến thời điểm đơn hàng được giao.
IT Apprezziamo il tuo entusiasmo, ma per evitare abusi siamo costretti a limitare la frequenza con cui puoi farlo.
VI Chúng tôi rất trân trọng sự nhiệt tình của bạn, nhưng để kiểm soát lạm dụng, chúng tôi giới hạn mức độ thường xuyên bạn có thể làm việc này.
Italian | Vietnamese |
---|---|
ma | nhưng |
IT La data in cui si seleziona un piano a pagamento per la prima volta diventa quella di fatturazione ricorrente
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Italian | Vietnamese |
---|---|
data | ngày |
seleziona | chọn |
la | bạn |
IT Non è mai stato così difficile analizzare i log e dare un senso al modo in cui gli utenti accedono ai dati sensibili.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Italian | Vietnamese |
---|---|
analizzare | phân tích |
modo | cách |
utenti | người dùng |
dati | dữ liệu |
IT Con Cloudflare for Teams, gli amministratori configurano le regole di navigazione Zero Trust nella stessa posizione in cui progettano i criteri di accesso alle applicazioni Zero Trust
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Italian | Vietnamese |
---|---|
con | với |
accesso | truy cập |
IT Si vuole garantire la sicurezza e l'uptime di un software di trading finanziario? Spectrum farà esattamente questo, persino negli orari in cui ci sono picchi nel trading.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
Italian | Vietnamese |
---|---|
sicurezza | bảo mật |
e | và |
software | phần mềm |
la | bạn |
IT La rete perimetrale globale di Cloudflare opera in oltre [ sedi in tutto il mondo, il che significa che è sempre vicino ai tuoi utenti e alle risorse su Internet di cui hanno bisogno.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
Italian | Vietnamese |
---|---|
mondo | thế giới |
significa | có nghĩa |
sempre | luôn |
utenti | người dùng |
risorse | tài nguyên |
bisogno | cần |
IT Il nostro responsabile della sicurezza apprezza molto il modo in cui Access bilancia sicurezza e facilità di utilizzo".
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
Italian | Vietnamese |
---|---|
modo | cách |
IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Italian | Vietnamese |
---|---|
anni | năm |
e | và |
grande | lớn |
IT "Con Semrush, ho trovato i punti deboli nella strategia PPC per i campi in cui mi occupavo solo di SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
Italian | Vietnamese |
---|---|
trovato | tìm |
i | các |
ppc | ppc |
seo | seo |
mi | tôi |
punti | điểm |
IT Ho trovato nuovi competitor dei clienti, che loro non sapevano di avere, e le parole chiave su cui avrebbero dovuto puntare."
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Italian | Vietnamese |
---|---|
trovato | tìm |
nuovi | mới |
chiave | khóa |
IT Trova le keyword su cui i competitor investono ma non tu
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
Italian | Vietnamese |
---|---|
keyword | từ khóa |
non | không |
su | của |
ma | nhưng |
IT Fortunatamente, abbiamo tutti i modelli di infografiche di cui hai bisogno, e continuiamo ad aggiungerne di nuovi.
VI May mắn thay, chúng tôi có tất cả các mẫu infographic mà bạn có thể cần và liên tục thêm các mẫu mới.
Italian | Vietnamese |
---|---|
tutti | tất cả các |
modelli | mẫu |
bisogno | cần |
nuovi | mới |
IT I dati sono già abbastanza impegnativi per qualcuno, per cui conviene renderli accattivanti con il Creatore di Grafici di Venngage
VI Các dữ liệu có thể làm cho một số người choáng ngợp, vì vậy hãy làm cho nó dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn với Infographic Biểu đồ của Venngage
Italian | Vietnamese |
---|---|
dati | dữ liệu |
sono | là |
IT È importante installare l'addon anche se Filterbypass non è bloccato nella tua posizione per garantire un servizio ininterrotto nel caso in cui venga bloccato in futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Italian | Vietnamese |
---|---|
importante | quan trọng |
non | không |
caso | trường hợp |
IT Per guardare quel video, devi trovarti in una regione in cui il video è consentito o utilizzare il nostro proxy web con più server in tutto il mondo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
Italian | Vietnamese |
---|---|
video | video |
regione | khu vực |
web | web |
più | nhiều |
mondo | thế giới |
o | hoặc |
IT Non utilizzare FilterBypass per scopi illegali tra cui i seguenti:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
Italian | Vietnamese |
---|---|
non | không |
utilizzare | sử dụng |
per | cho |
IT Il termine "navigazione indiretta" si riferisce al server a cui ti connetti
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
Italian | Vietnamese |
---|---|
navigazione | duyệt |
ti | bạn |
IT Ciò può includere, ma non è un limite, la modifica degli URL in modo che anche le risorse a cui fa riferimento la risorsa di destinazione vengano scaricate indirettamente
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Italian | Vietnamese |
---|---|
limite | giới hạn |
url | url |
anche | cũng |
ma | nhưng |
IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
possono | có thể được |
essere | được |
o | hoặc |
IT Seleziona "In arrivo" nel campo "Scegli una cartella in cui spostare"
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
IT Seleziona il formato in cui vuoi convertire la tua immagine, caricala dal tuo PC e seleziona i filtri che desideri applicare
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
Italian | Vietnamese |
---|---|
seleziona | chọn |
filtri | bộ lọc |
IT In questa modalità, le applicazioni saranno comunque eseguite su server, la cui gestione sarà però a carico di AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
IT D: È possibile accedere all'infrastruttura su cui viene eseguito AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
Italian | Vietnamese |
---|---|
accedere | truy cập |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
lambda | lambda |
IT La funzione può essere richiamata solo dal suo proprietario o da un altro account AWS a cui il proprietario abbia concesso il permesso
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzione | hàm |
account | tài khoản |
aws | aws |
o | hoặc |
essere | được |
IT Sarà pertanto possibile ottenere informazioni approfondite tra cui il carico del servizio Lambda nonché i tempi di inizializzazione e di esecuzione della funzione
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
Italian | Vietnamese |
---|---|
informazioni | thông tin |
lambda | lambda |
tempi | thời gian |
IT Sì. Quando aggiorni una funzione Lambda, esiste un breve periodo di tempo, in genere inferiore a un minuto, in cui le richieste possono essere gestite dalla versione precedente della funzione o da quella nuova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzione | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
richieste | yêu cầu |
possono | có thể được |
versione | phiên bản |
nuova | mới |
essere | được |
o | hoặc |
IT Il ruolo assegnato alla funzione Lambda determina anche le risorse di cui AWS Lambda può eseguire il polling per conto della funzione
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Italian | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
anche | cũng |
risorse | tài nguyên |
aws | aws |
IT D: Come si controlla la coda di Amazon SQS di cui una funzione di AWS Lambda può eseguire il polling?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát một hàm AWS Lambda có thể thăm dò được hàng chờ Amazon SQS nào?
Italian | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
una | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
IT Puoi caricare il file ZIP dall'ambiente locale oppure specificare una posizione in Amazon S3 in cui si trova il file ZIP
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Italian | Vietnamese |
---|---|
file | tệp |
ambiente | môi trường |
oppure | hoặc |
specificare | chỉ định |
una | một |
amazon | amazon |
IT Puoi caricare il file ZIP dall'ambiente locale oppure specificare una posizione in Amazon S3 in cui si trova il file ZIP.
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP.
Italian | Vietnamese |
---|---|
file | tệp |
ambiente | môi trường |
oppure | hoặc |
specificare | chỉ định |
una | một |
amazon | amazon |
IT Lambda@Edge è ottimizzato per i casi d'uso sensibili alla latenza in cui i visualizzatori finali sono distribuiti a livello globale
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
Italian | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
casi | trường hợp |
globale | toàn cầu |
IT AWS fornisce funzionalità (ad esempio, funzioni di sicurezza) e strumenti (tra cui playbook sulla conformità, documenti di mappatura e whitepaper) per questi tipi di programmi.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
sicurezza | bảo mật |
documenti | tài liệu |
questi | này |
tipi | loại |
programmi | chương trình |
IT Offriamo i nostri servizi a milioni di clienti attivi, tra cui grandi aziende, istituzioni scolastiche e agenzie governative in oltre 190 paesi
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
Italian | Vietnamese |
---|---|
nostri | chúng tôi |
aziende | doanh nghiệp |
agenzie | cơ quan |
i | chúng |
IT Sì, numerosi clienti AWS hanno distribuito e certificato con successo alcuni o tutti i propri ambienti in cui gestiscono carte su AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
alcuni | một |
ambienti | môi trường |
o | hoặc |
IT Le istanze P3 di Amazon EC2 supportano tutti i più importanti framework di apprendimento automatico, tra cui TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon e Torch
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch
Italian | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
tutti | tất cả các |
apache | apache |
microsoft | microsoft |
IT Supporta l'intera gamma di funzioni di Aurora, tra cui il Global Database, le implementazioni Multi-AZ e le repliche di lettura
VI Nó hỗ trợ toàn bộ các tính năng của Aurora, bao gồm Cơ sở dữ liệu toàn cầu, Triển khai nhiều vùng sẵn sàng và đọc bản sao
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzioni | tính năng |
database | cơ sở dữ liệu |
repliche | bản sao |
lettura | đọc |
IT ElastiCache per Redis supporta una logica di failover migliorata, per consentire il failover automatico nei casi in cui la maggior parte dei nodi primari per la modalità di cluster Redis non è disponibile
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
Italian | Vietnamese |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
consentire | cho phép |
automatico | tự động |
casi | trường hợp |
parte | phần |
cluster | cụm |
non | không |
IT La gestione di sessioni è un'attività vitale in applicazioni online, tra cui videogiochi, siti Web di e-commerce e piattaforme social
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
Italian | Vietnamese |
---|---|
sessioni | phiên |
applicazioni | các ứng dụng |
piattaforme | nền tảng |
social | xã hội |
la | các |
IT Ci aiutano a conoscere qualcosa di più su di te e sul modo in cui usi il nostro sito
VI Chúng giúp chúng tôi hiểu chút ít về bạn và cách bạn sử dụng trang web của chúng tôi
Italian | Vietnamese |
---|---|
modo | cách |
Italian | Vietnamese |
---|---|
documento | tài liệu |
se | liệu |
team | đội |
IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
possono | có thể được |
essere | được |
o | hoặc |
Showing 50 of 50 translations