Translate "in cui" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "in cui" from Italian to Vietnamese

Translation of Italian to Vietnamese of in cui

Italian
Vietnamese

IT Pinterest non è un luogo in cui promuovere contenuti per adulti, tra cui pornografia o nudità in generale. Rimuoviamo o limitiamo la distribuzione di contenuti per adulti ed espliciti, tra cui:

VI Pinterest không phải nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn khiêu dâm, bao gồm:

IT Gli utenti possono accedere senza problemi alle risorse di cui hanno bisogno e sono bloccati da quelle di cui non hanno bisogno.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

ItalianVietnamese
utentingười dùng
risorsetài nguyên
bisognocần
e

IT Grail è una società medica la cui missione è la diagnosi precoce del cancro, in uno stadio in cui può essere curato

VI Grail công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn thể chữa được

ItalianVietnamese
introng
esseređược

IT Pinterest non è un luogo in cui promuovere la disinformazione, la cattiva informazione o le persone o i gruppi che le diffondono o da cui provengono

VI Pinterest không phải nơi dành cho thông tin sai lệch, xuyên tạc, không đúng sự thật hay các cá nhân hoặc nhóm phát tán hoặc tạo ra những thông tin như vậy

IT La determinazione fiscale si basa principalmente sulla sede in cui il Cliente ha stabilito i propri affari in base ai Dati del cliente o, qualora l'Utente sia una persona fisica, il luogo in cui risiede in modo permanente

VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn cá nhân

IT Potresti voler fare un acquisto solo una volta da un sito Web in cui non sei mai stato prima e da cui non desideri spam pubblicitario

VI Bạn thể chỉ muốn mua hàng một lần từ trang web mà bạn chưa từng vào trước đây từ đó bạn không muốn bất kỳ thư rác quảng cáo nào

IT Puoi vedere i dati solo a partire dalla data in cui il tag ha iniziato a funzionare correttamente  e,  se sei un Commerciante verificato, a partire dalla data in cui hai installato l'app Pinterest

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

IT "Ci sono molte somiglianze tra la mentalità e l'organizzazione di cui hai bisogno per avere successo in Formula XNUMX e ciò di cui hai bisogno per avere successo in Coppa America"

VI " rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy cách tổ chức bạn cần để thành công Công thức XNUMX nhữngbạn cần để thành công Cúp nước Mỹ"

IT Invia aggiornamenti accattivanti dal momento in cui un ordine viene spedito al momento in cui viene consegnato.

VI Gửi thông tin cập nhật hấp dẫn từ khi đơn đặt hàng được vận chuyển đến thời điểm đơn hàng được giao.

IT Apprezziamo il tuo entusiasmo, ma per evitare abusi siamo costretti a limitare la frequenza con cui puoi farlo.

VI Chúng tôi rất trân trọng sự nhiệt tình của bạn, nhưng để kiểm soát lạm dụng, chúng tôi giới hạn mức độ thường xuyên bạn thể làm việc này.

ItalianVietnamese
manhưng

IT La data in cui si seleziona un piano a pagamento per la prima volta diventa quella di fatturazione ricorrente

VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ ngày thanh toán định kỳ

ItalianVietnamese
datangày
selezionachọn
labạn

IT Non è mai stato così difficile analizzare i log e dare un senso al modo in cui gli utenti accedono ai dati sensibili.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

ItalianVietnamese
analizzarephân tích
modocách
utentingười dùng
datidữ liệu

IT Con Cloudflare for Teams, gli amministratori configurano le regole di navigazione Zero Trust nella stessa posizione in cui progettano i criteri di accesso alle applicazioni Zero Trust

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

ItalianVietnamese
convới
accessotruy cập

IT Si vuole garantire la sicurezza e l'uptime di un software di trading finanziario? Spectrum farà esattamente questo, persino negli orari in cui ci sono picchi nel trading.

VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.

ItalianVietnamese
sicurezzabảo mật
e
softwarephần mềm
labạn

IT La rete perimetrale globale di Cloudflare opera in oltre [ sedi in tutto il mondo, il che significa che è sempre vicino ai tuoi utenti e alle risorse su Internet di cui hanno bisogno.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa mạng này luôn gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

ItalianVietnamese
mondothế giới
significacó nghĩa
sempreluôn
utentingười dùng
risorsetài nguyên
bisognocần

IT Il nostro responsabile della sicurezza apprezza molto il modo in cui Access bilancia sicurezza e facilità di utilizzo".

VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật khả năng ứng dụng."

ItalianVietnamese
modocách

IT "Uso Semush da più di 7 anni e vi faccio grande affidamento per portare qualsiasi sito su cui lavoro nella parte alta di Google."

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

ItalianVietnamese
anninăm
e
grandelớn
googlegoogle

IT "Con Semrush, ho trovato i punti deboli nella strategia PPC per i campi in cui mi occupavo solo di SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ItalianVietnamese
trovatotìm
icác
ppcppc
seoseo
mitôi
puntiđiểm

IT Ho trovato nuovi competitor dei clienti, che loro non sapevano di avere, e le parole chiave su cui avrebbero dovuto puntare."

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

ItalianVietnamese
trovatotìm
nuovimới
chiavekhóa

IT Trova le keyword su cui i competitor investono ma non tu

VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không

ItalianVietnamese
keywordtừ khóa
nonkhông
sucủa
manhưng

IT Fortunatamente, abbiamo tutti i modelli di infografiche di cui hai bisogno, e continuiamo ad aggiungerne di nuovi.

VI May mắn thay, chúng tôi tất cả các mẫu infographic mà bạn thể cần liên tục thêm các mẫu mới.

ItalianVietnamese
tuttitất cả các
modellimẫu
bisognocần
nuovimới

IT I dati sono già abbastanza impegnativi per qualcuno, per cui conviene renderli accattivanti con il Creatore di Grafici di Venngage

VI Các dữ liệu thể làm cho một số người choáng ngợp, vậy hãy làm cho nó dễ tiếp cận hấp dẫn hơn với Infographic Biểu đồ của Venngage

ItalianVietnamese
datidữ liệu
sono

IT È importante installare l'addon anche se Filterbypass non è bloccato nella tua posizione per garantire un servizio ininterrotto nel caso in cui venga bloccato in futuro.

VI Điều quan trọng phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

ItalianVietnamese
importantequan trọng
nonkhông
casotrường hợp

IT Per guardare quel video, devi trovarti in una regione in cui il video è consentito o utilizzare il nostro proxy web con più server in tutto il mondo

VI Để xem video đó, bạn cần trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới

ItalianVietnamese
videovideo
regionekhu vực
webweb
piùnhiều
mondothế giới
ohoặc

IT Non utilizzare FilterBypass per scopi illegali tra cui i seguenti:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn những điều sau:

ItalianVietnamese
nonkhông
utilizzaresử dụng
percho

IT Il termine "navigazione indiretta" si riferisce al server a cui ti connetti

VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với

ItalianVietnamese
navigazioneduyệt
tibạn

IT Ciò può includere, ma non è un limite, la modifica degli URL in modo che anche le risorse a cui fa riferimento la risorsa di destinazione vengano scaricate indirettamente

VI Điều này thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

ItalianVietnamese
limitegiới hạn
urlurl
anchecũng
manhưng

IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine

VI Những cookie này thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba dịch vụchúng tôi đã thêm vào trang của mình

ItalianVietnamese
possonocó thể được
esseređược
ohoặc

IT Seleziona "In arrivo" nel campo "Scegli una cartella in cui spostare"

VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"

IT Seleziona il formato in cui vuoi convertire la tua immagine, caricala dal tuo PC e seleziona i filtri che desideri applicare

VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn chọn bộ lọc

ItalianVietnamese
selezionachọn
filtribộ lọc

IT In questa modalità, le applicazioni saranno comunque eseguite su server, la cui gestione sarà però a carico di AWS

VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm

ItalianVietnamese
awsaws

IT D: È possibile accedere all'infrastruttura su cui viene eseguito AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Tôi được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?

ItalianVietnamese
accederetruy cập
infrastrutturacơ sở hạ tầng
awsaws
lambdalambda

IT La funzione può essere richiamata solo dal suo proprietario o da un altro account AWS a cui il proprietario abbia concesso il permesso

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

ItalianVietnamese
funzionehàm
accounttài khoản
awsaws
ohoặc
esseređược

IT Sarà pertanto possibile ottenere informazioni approfondite tra cui il carico del servizio Lambda nonché i tempi di inizializzazione e di esecuzione della funzione

VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm thời gian thực thi hàm

ItalianVietnamese
informazionithông tin
lambdalambda
tempithời gian

IT Sì. Quando aggiorni una funzione Lambda, esiste un breve periodo di tempo, in genere inferiore a un minuto, in cui le richieste possono essere gestite dalla versione precedente della funzione o da quella nuova.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

ItalianVietnamese
funzionehàm
lambdalambda
tempothời gian
richiesteyêu cầu
possonocó thể được
versionephiên bản
nuovamới
esseređược
ohoặc

IT Il ruolo assegnato alla funzione Lambda determina anche le risorse di cui AWS Lambda può eseguire il polling per conto della funzione

VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào

ItalianVietnamese
lambdalambda
anchecũng
risorsetài nguyên
awsaws

IT D: Come si controlla la coda di Amazon SQS di cui una funzione di AWS Lambda può eseguire il polling?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát một hàm AWS Lambda thể thăm dò được hàng chờ Amazon SQS nào?

ItalianVietnamese
amazonamazon
unamột
awsaws
lambdalambda

IT Puoi caricare il file ZIP dall'ambiente locale oppure specificare una posizione in Amazon S3 in cui si trova il file ZIP

VI Bạn thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP

ItalianVietnamese
filetệp
ambientemôi trường
oppurehoặc
specificarechỉ định
unamột
amazonamazon

IT Puoi caricare il file ZIP dall'ambiente locale oppure specificare una posizione in Amazon S3 in cui si trova il file ZIP.

VI Bạn thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP.

ItalianVietnamese
filetệp
ambientemôi trường
oppurehoặc
specificarechỉ định
unamột
amazonamazon

IT Lambda@Edge è ottimizzato per i casi d'uso sensibili alla latenza in cui i visualizzatori finali sono distribuiti a livello globale

VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu

ItalianVietnamese
lambdalambda
casitrường hợp
globaletoàn cầu

IT AWS fornisce funzionalità (ad esempio, funzioni di sicurezza) e strumenti (tra cui playbook sulla conformità, documenti di mappatura e whitepaper) per questi tipi di programmi.

VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.

ItalianVietnamese
awsaws
sicurezzabảo mật
documentitài liệu
questinày
tipiloại
programmichương trình

IT Offriamo i nostri servizi a milioni di clienti attivi, tra cui grandi aziende, istituzioni scolastiche e agenzie governative in oltre 190 paesi

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục cơ quan chính phủ hơn 190 quốc gia

ItalianVietnamese
nostrichúng tôi
aziendedoanh nghiệp
agenziecơ quan
ichúng

IT Sì, numerosi clienti AWS hanno distribuito e certificato con successo alcuni o tutti i propri ambienti in cui gestiscono carte su AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

ItalianVietnamese
awsaws
alcunimột
ambientimôi trường
ohoặc

IT Le istanze P3 di Amazon EC2 supportano tutti i più importanti framework di apprendimento automatico, tra cui TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon e Torch

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon Torch

ItalianVietnamese
amazonamazon
tuttitất cả các
apacheapache
microsoftmicrosoft

IT Supporta l'intera gamma di funzioni di Aurora, tra cui il Global Database, le implementazioni Multi-AZ e le repliche di lettura

VI hỗ trợ toàn bộ các tính năng của Aurora, bao gồm Cơ sở dữ liệu toàn cầu, Triển khai nhiều vùng sẵn sàng đọc bản sao

ItalianVietnamese
funzionitính năng
databasecơ sở dữ liệu
replichebản sao
letturađọc

IT ElastiCache per Redis supporta una logica di failover migliorata, per consentire il failover automatico nei casi in cui la maggior parte dei nodi primari per la modalità di cluster Redis non è disponibile

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

ItalianVietnamese
failoverchuyển đổi dự phòng
consentirecho phép
automaticotự động
casitrường hợp
partephần
clustercụm
nonkhông

IT La gestione di sessioni è un'attività vitale in applicazioni online, tra cui videogiochi, siti Web di e-commerce e piattaforme social

VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử các nền tảng mạng xã hội

ItalianVietnamese
sessioniphiên
applicazionicác ứng dụng
piattaformenền tảng
socialxã hội
lacác

IT Ci aiutano a conoscere qualcosa di più su di te e sul modo in cui usi il nostro sito

VI Chúng giúp chúng tôi hiểu chút ít về bạn cách bạn sử dụng trang web của chúng tôi

ItalianVietnamese
modocách

IT Se hai una proposta a cui vorresti rispondessimo, carica il documento qui e il nostro team ti risponderà

VI Nếu bạn đề xuất muốn chúng tôi phản hồi, hãy tải tài liệu lên đây đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn

ItalianVietnamese
documentotài liệu
seliệu
teamđội

IT Questi cookie possono essere impostati da noi o da fornitori di terze parti i cui servizi sono stati aggiunti alle nostre pagine

VI Những cookie này thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba dịch vụchúng tôi đã thêm vào trang của mình

ItalianVietnamese
possonocó thể được
esseređược
ohoặc

Showing 50 of 50 translations