IT Un lodo arbitrale non avrà alcun effetto preclusivo in un altro arbitrato o procedimento giudiziario che coinvolga Zoom e un altro soggetto
"altro" in Italian can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
IT Un lodo arbitrale non avrà alcun effetto preclusivo in un altro arbitrato o procedimento giudiziario che coinvolga Zoom e un altro soggetto
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
IT Tuttavia, tale decisione del tribunale non avrà alcun effetto preclusivo in un altro arbitrato o procedimento giudiziario che coinvolga Zoom e un altro soggetto.
VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác.
IT "L'altro paese in cui sono riuscito a procurarmene uno è stato il Messico. Da un punto di vista logistico, era tutt'altro che l'opzione migliore", ha detto alla fonte russa RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
IT Il modo più veloce per condividere un Tweet di qualcun altro con chi ti segue è con un Retweet. Toccare l'icona per inviarlo istantaneamente.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
Italian | Vietnamese |
---|---|
modo | cách |
veloce | nhanh |
chi | ai |
IT Sono disponibili opzioni di configurazione precisa, ad esempio, limiti di richieste, metodi di richiesta e molto altro ancora.
VI Các tùy chọn cấu hình chi tiết bao gồm giới hạn yêu cầu, phương thức yêu cầu, v.v.
Italian | Vietnamese |
---|---|
configurazione | cấu hình |
limiti | giới hạn |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Accedi a una risorsa innovativa per la strategia di contenuti, il content marketing, SEO, SEM, PPC, social media, e molto altro.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Italian | Vietnamese |
---|---|
accedi | truy cập |
risorsa | tài nguyên |
strategia | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
social | xã hội |
IT Analizza la frequenza di rimbalzo dei competitor, la durata media delle sessioni, e molto altro
VI Phân tích tỉ lệ thoát trang của đối thủ cạnh tranh, thời lượng phiên trung bình, và nhiều hơn nữa
Italian | Vietnamese |
---|---|
analizza | phân tích |
sessioni | phiên |
IT Visualizza metriche vitali in un'unica tabella: trend dei volumi, livello della concorrenza, funzionalità SERP e molto altro per ogni keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
Italian | Vietnamese |
---|---|
visualizza | xem |
funzionalità | tính năng |
keyword | từ khóa |
IT Ottieni informazioni dall'analisi delle funzionalità SERP di Snippet in primo piano, pacchetti mappe locali, AMP e molto altro
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
Italian | Vietnamese |
---|---|
ottieni | nhận |
informazioni | thông tin |
analisi | phân tích |
funzionalità | tính năng |
IT Raccogli idee su strategie, contenuti, backlink e molto altro
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
Italian | Vietnamese |
---|---|
strategie | chiến lược |
contenuti | nội dung |
IT Ora tutti i membri del tuo team potranno lavorare su un'infografica con il Creatore di Infografiche, senza dover aspettare che qualcun altro abbia finito
VI Giờ đây, mọi người trong nhóm của bạn có thể làm việc trên một infographic duy nhất trong Trình tạo infographic mà không cần phải đợi cho đến khi người khác hoàn thành
Italian | Vietnamese |
---|---|
tutti | mọi |
team | nhóm |
un | một |
altro | khác |
ora | giờ |
IT Un altro motivo potrebbe essere che il sito Web non è completamente supportato
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
Italian | Vietnamese |
---|---|
un | một |
completamente | hoàn toàn |
essere | được |
Italian | Vietnamese |
---|---|
prodotti | sản phẩm |
altro | khác |
IT Impostazioni di sicurezza efficaci per garantire riunioni senza alcuna interruzione. Crittografia, sicurezza basata sui ruoli, protezione mediante codice d'accesso, sale di attesa e altro ancora.
VI Thiết lập bảo mật mạnh mẽ đảm bảo cuộc họp không bị gián đoạn. Mã hóa, bảo mật dựa trên vai trò, bảo vệ mật mã, Phòng chờ và hơn thế nữa.
Italian | Vietnamese |
---|---|
senza | không |
crittografia | mã hóa |
IT Aggiorna la qualità audio e video con auricolari, webcam e altro ancora
VI Nâng cấp chất lượng âm thanh và video với tai nghe, webcam, và hơn thế nữa
Italian | Vietnamese |
---|---|
qualità | chất lượng |
video | video |
con | với |
IT Zoom Meetings si connette con alcune delle tue applicazioni preferite per portare la collaborazione a un altro livello.
VI Zoom Meetings kết nối với một số ứng dụng yêu thích của bạn để tăng cường tính cộng tác.
IT Una selezione di convertitori gratuiti che ti permetterà di convertire file Word e JPG in PDF e molto altro ancora.
VI Lựa chọn trình chuyển đổi tài liệu miễn phí của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi Word sang PDF, JPG sang PDF nhiều hơn nữa.
Italian | Vietnamese |
---|---|
jpg | jpg |
IT Converti il tuo file audio in un altro formato
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng khác
Italian | Vietnamese |
---|---|
file | file |
IT Questa è la lista dei convertitori di file archivio che offriamo. Potrai comprimere i tuoi file in un formato specifico, oppure potrai convertire un archivio in un altro formato.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
Italian | Vietnamese |
---|---|
lista | danh sách |
file | file |
un | một |
oppure | hoặc |
IT Carica la tua immagine o un file di altro tipo.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn hoặc một file khác.
Italian | Vietnamese |
---|---|
carica | tải lên |
un | một |
file | file |
altro | khác |
o | hoặc |
IT Migliora la qualità dell'immagine, modificane le dimensioni, i DPI e molto altro (opzionale)
VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).
Italian | Vietnamese |
---|---|
qualità | chất lượng |
dimensioni | kích thước |
IT Se desideri creare un file favicon.ico, non devi fare altro che impostare la dimensione dell'immagine a 16x16 pixel con questo strumento. Al momento il convertitore ICO supporta i seguenti formati:
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
Italian | Vietnamese |
---|---|
creare | tạo |
devi | cần |
dimensione | kích thước |
IT Se vuoi convertire un'immagine in un altro formato vettoriale (come eps o ai), il convertitore cercherà di mantenere tutti i dati sui vettori e i colori il più simili possibili a quelli dell'immagine originale
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
Italian | Vietnamese |
---|---|
colori | màu |
o | hoặc |
se | liệu |
IT Converti PDF in Word, PDF in Excel, PDF in PowerPoint e molto altro
VI Chuyển đổi PDF sang Word, PDF sang Excel, PDF sang PowerPoint và tương tự
Italian | Vietnamese |
---|---|
powerpoint | powerpoint |
IT Una lista di convertitori con riconoscimento ottico dei caratteri - abbreviato in OCR. Estrai il testo da una scannerizzazione, da un'immagine e molto altro!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
Italian | Vietnamese |
---|---|
lista | danh sách |
ocr | ocr |
il | các |
IT AWS Lambda offre supporto nativo a codici Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python e Ruby e fornisce un'API Runtime che consente di utilizzare qualsiasi altro linguaggio di programmazione per creare le tue funzioni
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
api | api |
consente | cho phép |
utilizzare | sử dụng |
altro | khác |
funzioni | chức năng |
IT Sì, puoi inoltre suddividere il codice in pacchetti (framework, SDK, librerie e molto altro) come un livello Lamba e gestirli e condividerli facilmente tra diverse funzioni.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Italian | Vietnamese |
---|---|
pacchetti | gói |
sdk | sdk |
librerie | thư viện |
livello | lớp |
facilmente | dễ dàng |
funzioni | chức năng |
inoltre | cũng |
in | qua |
IT La funzione può essere richiamata solo dal suo proprietario o da un altro account AWS a cui il proprietario abbia concesso il permesso
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzione | hàm |
account | tài khoản |
aws | aws |
o | hoặc |
essere | được |
IT Amazon ElastiCache per Redis è ideale come store di sessioni per gestire informazioni di sessione quali token di autenticazione utenti, stato delle sessioni e altro ancora
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
Italian | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
sessioni | phiên |
utenti | người dùng |
stato | trạng thái |
IT Converti gratuitamente in FB2 un file testuale o un ebook in un altro formato. Seleziona un lettore di ebook per una conversione più accurata.
VI Chuyển đổi văn bản hoặc sách điện tử sang định dạng FictionBook FB2 với trình chuyển đổi FB2 trực tuyến miễn phí này. Chọn chương trình đọc ebook mục tiêu để đạt được độ chính xác tốt hơn.
Italian | Vietnamese |
---|---|
seleziona | chọn |
o | hoặc |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Accedi a una risorsa innovativa per la strategia di contenuti, il content marketing, SEO, SEM, PPC, social media, e molto altro.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Italian | Vietnamese |
---|---|
accedi | truy cập |
risorsa | tài nguyên |
strategia | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
social | xã hội |
IT Un altro motivo potrebbe essere che il sito Web non è completamente supportato
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
Italian | Vietnamese |
---|---|
un | một |
completamente | hoàn toàn |
essere | được |
IT È possibile inoltre suddividere qualsiasi codice in pacchetti (framework, SDK, librerie e molto altro) come Lambda Layer, e gestirli e condividerli facilmente tra diverse funzioni
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
Italian | Vietnamese |
---|---|
pacchetti | gói |
framework | khung |
sdk | sdk |
librerie | thư viện |
lambda | lambda |
facilmente | dễ dàng |
funzioni | hàm |
inoltre | cũng |
IT AWS supporta anche più standard di sicurezza e certificazioni rispetto a qualsiasi altro provider di cloud, tra cui PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 e NIST800-171.
VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
sicurezza | bảo mật |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
fips | fips |
IT AWS Lambda offre supporto nativo a codici Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python e Ruby e fornisce un'API Runtime che consente di utilizzare qualsiasi altro linguaggio di programmazione per creare le tue funzioni
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
api | api |
consente | cho phép |
utilizzare | sử dụng |
altro | khác |
funzioni | chức năng |
IT Sì, puoi inoltre suddividere il codice in pacchetti (framework, SDK, librerie e molto altro) come un livello Lamba e gestirli e condividerli facilmente tra diverse funzioni.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Italian | Vietnamese |
---|---|
pacchetti | gói |
sdk | sdk |
librerie | thư viện |
livello | lớp |
facilmente | dễ dàng |
funzioni | chức năng |
inoltre | cũng |
in | qua |
IT La funzione può essere richiamata solo dal suo proprietario o da un altro account AWS a cui il proprietario abbia concesso il permesso
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzione | hàm |
account | tài khoản |
aws | aws |
o | hoặc |
essere | được |
IT Scopri come eseguire comandi da remoto su un'istanza EC2, come addestrare un modello di deep learning e molto altro ancora. Questi tutorial dettagliati ti insegnano modi diversi per innovare con EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
Italian | Vietnamese |
---|---|
eseguire | chạy |
remoto | xa |
modello | mô hình |
learning | học |
questi | này |
tutorial | hướng dẫn |
modi | cách |
IT ... se trovi un altro strumento che ti consente di fare tutte queste cose
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Italian | Vietnamese |
---|---|
che | là |
consente | cho phép |
queste | này |
di | cho |
fare | làm |
IT Leggi le ultime riflessioni del settore in merito a marketing digitale, strategie relative ai contenuti, SEO, PPC, social media e molto altro.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Italian | Vietnamese |
---|---|
strategie | chiến lược |
contenuti | nội dung |
seo | seo |
ppc | ppc |
social | xã hội |
altro | hơn |
le | những |
IT Scopri come usare Semrush con i manuali per gli utenti, le istruzioni, i video e altro ancora!
VI Tìm hiểu cách dùng Semrush cùng với hướng dẫn sử dụng, cách thực hiện, video và hơn thế nữa!
Italian | Vietnamese |
---|---|
istruzioni | hướng dẫn |
video | video |
IT Cloudflare si è classificato più in alto di qualsiasi altro fornitore valutato ed è nominato "Leader" e "Fast-mover" nel report 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
IT Leggi le storie dei clienti, i casi di studio e altro ancora.
VI Đọc câu chuyện của khách hàng, ví dụ điển hình và hơn thế nữa.
IT Esplora i whitepaper, i webinar, i video, le guide ai prodotti di Cloudflare e altro ancora.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
Italian | Vietnamese |
---|---|
video | video |
guide | hướng dẫn |
prodotti | sản phẩm |
IT Amazon ElastiCache per Redis è ideale come store di sessioni per gestire informazioni di sessione quali token di autenticazione utenti, stato delle sessioni e altro ancora
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
Italian | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
sessioni | phiên |
utenti | người dùng |
stato | trạng thái |
IT D: È possibile condividere uno snapshot con un altro account AWS?
VI Câu hỏi: Tôi có thể chia sẻ bản kết xuất nhanh của mình với tài khoản AWS khác không?
Italian | Vietnamese |
---|---|
account | tài khoản |
aws | aws |
IT Può trattarsi di un altro database eseguito su Amazon RDS o un database auto-gestito su AWS o completamente al di fuori di AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
Italian | Vietnamese |
---|---|
database | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
aws | aws |
completamente | hoàn toàn |
o | hoặc |
Showing 50 of 50 translations