ES El Poly G7500 le ofrece un sistema modular para personalizar y ampliar sus capacidades de audio y vídeo con capacidad de gestión remota incorporada
"remota para abrir" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES El Poly G7500 le ofrece un sistema modular para personalizar y ampliar sus capacidades de audio y vídeo con capacidad de gestión remota incorporada
VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
vídeo | video |
capacidad | khả năng |
y | của |
para | cho |
ES Gracias a la supervisión remota y a los socios cualificados, verá el máximo rendimiento del sistema. Si no lo haces, te compensamos.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
sistema | hệ thống |
y | như |
no | không |
a | với |
ES Realizamos el mantenimiento de su sistema in situ y supervisamos el rendimiento de forma remota, y resolvemos cualquier problema o inquietud de forma rápida y sencilla.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
y | của |
rendimiento | hiệu suất |
forma | cách |
sencilla | dễ dàng |
rápida | nhanh |
ES Nuestros sistemas incluyen una supervisión remota disponible las 24 horas del día mediante un sistema de supervisión inteligente, que le permite a usted y a nuestro equipo comprobar el rendimiento del sistema en cualquier momento
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
Spanish | Vietnamese |
---|---|
incluyen | bao gồm |
inteligente | thông minh |
permite | cho phép |
equipo | nhóm |
comprobar | kiểm tra |
rendimiento | hiệu suất |
una | bạn |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
que | cho |
ES Aprenda cómo ejecutar comandos de manera remota en una instancia EC2, entrenar un modelo de aprendizaje profundo y más. Estos tutoriales paso a paso le enseñan diferentes maneas de innovar con EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
modelo | mô hình |
tutoriales | hướng dẫn |
paso | bước |
diferentes | khác nhau |
ejecutar | chạy |
más | hơn |
una | học |
a | cách |
ES Gestión remota con Logitech Sync
VI Quản lý Logitech Sync từ xa
ES La administración y la asistencia remota son más fáciles
VI Quản trị và hỗ trợ từ xa dễ dàng hơn bao giờ hết
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fáciles | dễ dàng |
más | hơn |
ES La gestión informática y la asistencia remota centralizadas simplifican la implementación y el soporte de todos los aspectos de la plataforma de reuniones virtuales de Zoom.
VI Khả năng quản lý CNTT tập trung và hỗ trợ từ xa giúp đơn giản hóa việc triển khai và hỗ trợ cho tất cả các khía cạnh của nền tảng họp trực tuyến Zoom.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
asistencia | giúp |
implementación | triển khai |
aspectos | các khía cạnh |
plataforma | nền tảng |
todos | tất cả các |
ES Nos convertimos en una empresa prioritariamente remota
VI Chúng tôi trở thành công ty vận hành từ xa
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | chúng |
empresa | công ty |
nos | chúng tôi |
ES Las cosas que se deben recordar para ayudar a abrir la discusión incluyen lo siguiente:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
incluyen | bao gồm |
que | cần |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES El CLS mide la estabilidad visual de un sitio, para que no terminemos haciendo clic en links que no queríamos abrir.
VI Chỉ số CLS sẽ đo sự ổn định trực quan của trang web, để chúng ta không phải bấm nhầm vào các liên kết không mong muốn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sitio | trang web |
no | không |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES El CLS mide la estabilidad visual de un sitio, para que no terminemos haciendo clic en links que no queríamos abrir.
VI Chỉ số CLS sẽ đo sự ổn định trực quan của trang web, để chúng ta không phải bấm nhầm vào các liên kết không mong muốn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sitio | trang web |
no | không |
ES Puedes hacerlo de varias maneras, y para ello es necesario que te des a conocer. Empieza por abrir un blog y difundir el buen contenido que has escrito.
VI Có một vài cách để thực hiện điều này và nó đòi hỏi bạn phải tự thân vận động. Hãy bắt đầu bằng việc mở blog cá nhân và đăng những bài viết tốt nhất của bạn lên đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | vi |
empieza | bắt đầu |
un | này |
blog | blog |
buen | tốt |
y | của |
maneras | cách |
ello | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Gracias a su integración con otras aplicaciones, no tendrás que preocuparte de abrir una aplicación específica para utilizarlos
VI Vì những công cụ này kết hợp với các ứng dụng khác, nên bạn không phải lo về việc kích hoạt riêng một ứng dụng chuyên dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
no | không |
aplicaciones | các ứng dụng |
tendrás | phải |
específica | riêng |
con | với |
una | bạn |
ES Las cosas que se deben recordar para ayudar a abrir la discusión incluyen lo siguiente:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
incluyen | bao gồm |
que | cần |
ES Seleccione un correo electrónico que has enviado recientemente. Abrir en la pantalla, o imprimirlo para que pueda tomar notas en él.
VI Chọn email bạn đã gửi gần đây. Mở nó trên màn hình của bạn, hoặc in nó ra để bạn có thể ghi chú vào nó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seleccione | chọn |
pantalla | màn hình |
o | hoặc |
en | trên |
la | của |
ES Toca tu foto de perfil para abrir tu perfil.
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
ES Toca tu foto de perfil para abrir tu perfil.
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
ES Inicia sesión en tu cuenta de Pinterest, luego haz clic en tu foto de perfil en la esquina superior derecha de la pantalla para abrir tu perfil
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuenta | tài khoản |
clic | nhấp |
pantalla | màn hình |
tu | của bạn |
luego | sau |
ES Inicia sesión en tu cuenta de Pinterest, toca tu foto de perfil en la esquina inferior derecha de la pantalla para abrir tu perfil.
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuenta | tài khoản |
pantalla | màn hình |
tu | của bạn |
ES Inicia sesión en tu cuenta de Pinterest, luego toca tu foto de perfil en la esquina inferior derecha de la pantalla para abrir tu perfil
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuenta | tài khoản |
pantalla | màn hình |
tu | của bạn |
luego | sau |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
no | không |
en | trong |
la | của |
ES Cloudflare crea un túnel cifrado entre el centro de datos más cercano y el servidor de origen de una aplicación sin abrir un puerto de entrada público.
VI Cloudflare tạo một đường hầm được mã hóa giữa trung tâm dữ liệu gần nhất và máy chủ gốc của ứng dụng mà không cần mở cổng đến công cộng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
cifrado | mã hóa |
centro | trung tâm |
datos | dữ liệu |
y | của |
sin | không |
entre | giữa |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscar | tìm kiếm |
seleccionar | chọn |
es | vi |
más | khác |
ES Chrome introdujo en el pasado el modo incógnito, en el que los usuarios pueden abrir una pestaña y navegar sin que se registre su historial de navegación
VI Trước đây Chrome từng giới thiệu Chế độ ẩn danh (Incognito), trong đó người dùng có thể mở một tab và duyệt web mà không lưu lại lịch sử
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
usuarios | người dùng |
una | trước |
y | y |
navegar | duyệt |
sin | không |
de | từ |
ES Chrome introdujo en el pasado el modo incógnito, en el que los usuarios pueden abrir una pestaña y navegar sin que se registre su historial de navegación
VI Trước đây Chrome từng giới thiệu Chế độ ẩn danh (Incognito), trong đó người dùng có thể mở một tab và duyệt web mà không lưu lại lịch sử
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
usuarios | người dùng |
una | trước |
y | y |
navegar | duyệt |
sin | không |
de | từ |
ES Si eres profesor en una escuela y buscas generar más ingresos sin tener que abrir una clase presencial, puedes ser tutor en línea
VI Nếu bạn là giáo viên và đang tìm công việc làm thêm mà không cần phải mở lớp học như thông thường, bạn có thể làm gia sư trực tuyến
Spanish | Vietnamese |
---|---|
puedes | có thể làm |
más | thêm |
tener | bạn |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscar | tìm kiếm |
seleccionar | chọn |
es | vi |
más | khác |
ES Rutas favoritas + abrir ventanas emergentes en capas
VI Các tuyến bay ưu tiên + mở cửa sổ bật lên theo lớp
Spanish | Vietnamese |
---|---|
emergentes | các |
en | lên |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
ES Cuando un usuario hace clic en un símbolo en el widget, me gustaría abrir la página del gráfico de mi propio sitio en lugar de TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
gustaría | muốn |
usuario | người dùng |
del | và |
sitio | trang web |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
empieza | bắt đầu |
a | cách |
editar | chỉnh sửa |
en | trong |
archivo | tệp |
plantillas | mẫu |
y | của |
selecciona | chọn |
clic | nhấp |
el | các |
nuestras | chúng tôi |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
empieza | bắt đầu |
a | cách |
editar | chỉnh sửa |
en | trong |
archivo | tệp |
plantillas | mẫu |
y | của |
clic | nhấp |
el | các |
nuestras | chúng tôi |
ES Referidos 800.582.9533 Abrir búsqueda
VI Tham khảo 800.582.9533 Mở Tìm kiếm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
Showing 50 of 50 translations