EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
owned | sở hữu |
or | hoặc |
by | qua |
website | trang |
our | chúng tôi |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
English | Vietnamese |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN A website viewed through our service is in no way owned by or associated with this website.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
owned | sở hữu |
or | hoặc |
by | qua |
website | trang |
our | chúng tôi |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
English | Vietnamese |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Finteza examined the waiting time of 850 million users who viewed a total of 12 billion pages in November 2019.
VI Finteza đã tiến hành kiểm tra thời gian chờ của 850 triệu người dùng với tổng cộng 12 tỷ trang web đã xem tính đến tháng 11/2019.
Showing 6 of 6 translations