Translate "risky" to Vietnamese

Showing 2 of 2 translations of the phrase "risky" from English to Vietnamese

Translation of English to Vietnamese of risky

English
Vietnamese

EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.

VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.

English Vietnamese
block chặn
dns dns
http http
access truy cập
or hoặc
our chúng tôi
with với

EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision

VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào

English Vietnamese
highly cao
major chính
financial tài chính
before trước
decision quyết định
your bạn
any của

Showing 2 of 2 translations