EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
VI Bitcoin là phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác
English | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
on | trên |
runs | chạy |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
English | Vietnamese |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
English | Vietnamese |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
VI Bitcoin là phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác
English | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
on | trên |
runs | chạy |
English | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites
VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website
English | Vietnamese |
---|---|
you | bạn |
with | bằng |
to | cho |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN Enjoy seamless webinar integrations with popular third-party applications ranging from CRMs and educational resources to games and training content
VI Tận hưởng thành phần tích hợp mượt mà của hội thảo trực tuyến với các ứng dụng bên thứ ba phổ biến, từ CRM và tài nguyên giáo dục đến trò chơi và nội dung đào tạo
English | Vietnamese |
---|---|
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
resources | tài nguyên |
training | giáo dục |
games | chơi |
and | của |
EN Our Minecraft servers include versions for all kinds of players. Ranging from Official to Spigot, you can switch between server types using our Game Panel.
VI Các gói bao gồm vô số phiên bản máy chủ cho mọi kiểu người chơi Minecraft khác nhau. Từ Official, Forge, đến Spigot, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các loại máy chủ bằng cách sử dụng Game Panel.
English | Vietnamese |
---|---|
our | bằng |
include | bao gồm |
versions | phiên bản |
using | sử dụng |
players | người chơi |
you | bạn |
game | chơi |
between | giữa |
all | người |
types | loại |
Showing 12 of 12 translations