EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay
English | Vietnamese |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
uses | sử dụng |
along | với |
EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
English | Vietnamese |
---|---|
report | báo cáo |
helps | giúp |
often | thường |
as | như |
customers | khách hàng |
items | các |
the | những |
you | bạn |
EN This trend has recently become quite popular on social networking sites and is highly regarded by people.
VI Xu hướng này gần đây đã trở nên khá phổ biến trên các trang mạng xã hội và được mọi người hết sức quan tâm.
English | Vietnamese |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
and | các |
people | người |
EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
among | với |
chain | chuỗi |
networks | mạng |
protocol | giao thức |
groups | nhóm |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
English | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
English | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
choose | chọn |
settings | cài đặt |
high | cao |
quality | chất lượng |
new | mới |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
English | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
English | Vietnamese |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
English | Vietnamese |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
English | Vietnamese |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges
VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học và 152 trường cao đẳng
English | Vietnamese |
---|---|
canadian | canada |
system | hệ thống |
the | trường |
education | giáo dục |
world | thế giới |
is | được |
and | và |
with | với |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
English | Vietnamese |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
English | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
choose | chọn |
settings | cài đặt |
high | cao |
quality | chất lượng |
new | mới |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.
VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.
English | Vietnamese |
---|---|
highest | cao |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
English | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
English | Vietnamese |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players
VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới và xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu
English | Vietnamese |
---|---|
market | thị trường |
before | trước |
new | mới |
top | hàng đầu |
and | của |
your | bạn |
EN These health conditions are more common among disadvantaged populations
VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số có hoàn cảnh khó khăn
English | Vietnamese |
---|---|
more | hơn |
these | này |
EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
English | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
projects | dự án |
and | các |
EN Besides, the user interface is among the best
VI Không những thế, giao diện người dùng là một trong những thứ tốt nhất
English | Vietnamese |
---|---|
interface | giao diện |
best | tốt |
user | dùng |
EN GetResponse Autoresponders are the simplest among all the tools I’ve used. I also get better, faster, and truly available customer support.
VI Tính năng Thư trả lời tự động của Get Response đơn giản nhất trong số các công cụ tôi từng sử dụng. Tôi cũng nhận được dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
used | sử dụng |
also | cũng |
get | nhận |
better | hơn |
faster | nhanh |
customer | khách |
all | các |
and | của |
EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue
VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.
English | Vietnamese |
---|---|
on | ngày |
most | lớn |
and | các |
EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.
VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.
English | Vietnamese |
---|---|
savings | tiết kiệm |
based | dựa trên |
sites | trang |
hotel | khách sạn |
price | giá |
on | trên |
the | những |
EN As described above, around half of the total mobile phone users use mobile while shopping – among which 40% do it to compare prices.
VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.
EN The QR code technology has also become one of the most favorite marketing tools among the fashion and apparel industry.
VI Công nghệ mã QR cũng đã trở thành một trong những công cụ tiếp thị được yêu thích nhất trong ngành thời trang và may mặc.
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
favorite | yêu |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
English | Vietnamese |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
English | Vietnamese |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN We are open to quite a lot of advertisement schemes
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
English | Vietnamese |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
English | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN Compared to the Console application, coconutBattery provides quite a bit of information and it?s also free
VI So với ứng dụng Console, coconutBattery cung cấp khá nhiều thông tin khác và nó hoàn toàn miễn phí
English | Vietnamese |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
quite | khá |
to | với |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
English | Vietnamese |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
English | Vietnamese |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
English | Vietnamese |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
English | Vietnamese |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
English | Vietnamese |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
English | Vietnamese |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
English | Vietnamese |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
English | Vietnamese |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
English | Vietnamese |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
English | Vietnamese |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
English | Vietnamese |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
English | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
English | Vietnamese |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely
VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc và khá thong dong
English | Vietnamese |
---|---|
everything | mọi |
quite | khá |
right | đúng |
Showing 50 of 50 translations