EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
EN To disable VPC support, you need to update the function configuration and specify an empty list for the subnet and security group
VI Để vô hiệu hóa hỗ trợ VPC, bạn cần cập nhật cấu hình của hàm và chỉ định một danh sách trống cho mạng con và nhóm bảo mật
English | Vietnamese |
---|---|
update | cập nhật |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
specify | chỉ định |
list | danh sách |
security | bảo mật |
group | nhóm |
you | bạn |
need | cần |
and | của |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN To disable VPC support, you need to update the function configuration and specify an empty list for the subnet and security group
VI Để vô hiệu hóa hỗ trợ VPC, bạn cần cập nhật cấu hình của hàm và chỉ định một danh sách trống cho mạng con và nhóm bảo mật
English | Vietnamese |
---|---|
update | cập nhật |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
specify | chỉ định |
list | danh sách |
security | bảo mật |
group | nhóm |
you | bạn |
need | cần |
and | của |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
English | Vietnamese |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
English | Vietnamese |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
English | Vietnamese |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
English | Vietnamese |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
English | Vietnamese |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
English | Vietnamese |
---|---|
world | thế giới |
like | thích |
feel | cảm thấy |
find | tìm |
or | hoặc |
the | không |
English | Vietnamese |
---|---|
management | kiểm soát |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
English | Vietnamese |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN One day, you can challenge all weight classes and become a shining name.
VI Đến một ngày có thể thách thức mọi hạng cân và trở thành cái tên vụt sáng.
English | Vietnamese |
---|---|
day | ngày |
name | tên |
all | mọi |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
English | Vietnamese |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
English | Vietnamese |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN count and ask the price or weight of something, in French,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
English | Vietnamese |
---|---|
count | lượng |
ask | hỏi |
or | hoặc |
french | pháp |
price | giá |
EN Assessment: saying and understanding a price, or a weight
VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng
English | Vietnamese |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
English | Vietnamese |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN You will learn how to use food to support your medical condition, weight or overall health
VI Bạn sẽ học cách sử dụng thực phẩm để hỗ trợ tình trạng bệnh lý, cân nặng hoặc sức khỏe tổng thể của mình
English | Vietnamese |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
or | hoặc |
health | sức khỏe |
you | bạn |
EN FBT focuses on brain function and weight restoration
VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng
English | Vietnamese |
---|---|
function | chức năng |
and | và |
on | vào |
EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
if | nếu |
needed | cần |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
English | Vietnamese |
---|---|
of | lên |
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
English | Vietnamese |
---|---|
of | lên |
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
English | Vietnamese |
---|---|
of | lên |
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
English | Vietnamese |
---|---|
of | lên |
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
Showing 50 of 50 translations