EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
English | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
English | Vietnamese |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN VM Import/Export [feature of EC2]
VI VM Import/Export [tính năng của EC2]
English | Vietnamese |
---|---|
feature | tính năng |
of | của |
EN You can use the standard mysqldump utility to export data from MySQL and mysqlimport utility to import data to Amazon Aurora, and vice-versa
VI Bạn có thể sử dụng tiện ích mysqldump tiêu chuẩn để xuất dữ liệu từ MySQL rồi dùng tiện tích mysqlimport để nhập dữ liệu vào Amazon Aurora và ngược lại
English | Vietnamese |
---|---|
utility | tiện ích |
data | dữ liệu |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
to | vào |
and | và |
standard | tiêu chuẩn |
EN You can use the standard pg_dump utility to export data from PostgreSQL and pg_restore utility to import data to Amazon Aurora, and vice-versa
VI Bạn có thể sử dụng tiện ích pg_dump tiêu chuẩn để xuất dữ liệu từ PostgreSQL rồi dùng tiện tích pg_restore để nhập dữ liệu vào Amazon Aurora và ngược lại
English | Vietnamese |
---|---|
utility | tiện ích |
data | dữ liệu |
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
to | vào |
and | và |
standard | tiêu chuẩn |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
English | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
English | Vietnamese |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN Import your contact list to GetResponse from nearly 20 sources.
VI Nhập danh bạ liên lạc của bạn vào GetResponse từ gần 20 nguồn.
English | Vietnamese |
---|---|
sources | nguồn |
your | của bạn |
EN Connect your shopping cart and import your products from Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, and PrestaShop.
VI Kết nối giỏ hàng và nhập sản phẩm của bạn từ Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, và PrestaShop.
English | Vietnamese |
---|---|
connect | kết nối |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN Import text, images, and files from the website of your choosing and let the website builder create it.
VI Nhập văn bản, hình ảnh và tệp từ trang web bạn chọn và để công cụ Thiết Kế Website làm nốt phần còn lại.
English | Vietnamese |
---|---|
files | tệp |
choosing | chọn |
create | làm |
images | hình ảnh |
EN Enter existing gradient CSS to import
VI Nhập CSS Gradient hiện có để nhập
EN Import from an image-based gradient
VI Nhập từ gradient dựa trên hình ảnh
EN Import from image (convert image gradient to CSS)
VI Nhập từ hình ảnh (chuyển đổi gradient hình ảnh thành CSS)
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
English | Vietnamese |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
English | Vietnamese |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.
VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
improve | cải thiện |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
enhance | nâng cao |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
regularly | thường |
your | bạn |
and | của |
EN It also allows to optionally select digital filters to enhance the quality of your images.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
of | của |
images | hình ảnh |
your | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
English | Vietnamese |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
English | Vietnamese |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
English | Vietnamese |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
English | Vietnamese |
---|---|
change | thay đổi |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Besides, you can quickly edit your photos thanks to the filters of Adobe.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể chỉnh sửa nhanh bức ảnh của mình nhờ các bộ lọc của Adobe.
English | Vietnamese |
---|---|
quickly | nhanh |
edit | chỉnh sửa |
of | của |
your | bạn |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
English | Vietnamese |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
English | Vietnamese |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.
VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.
English | Vietnamese |
---|---|
files | tệp |
other | khác |
and | các |
in | dưới |
as | bằng |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
English | Vietnamese |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN It also allows to optionally select digital filters to enhance the quality of your images.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
of | của |
images | hình ảnh |
your | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
English | Vietnamese |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
English | Vietnamese |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
English | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
bots | bot |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
English | Vietnamese |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN The only solution to build bespoke filters for your app
VI Giải pháp duy nhất tạo bộ lọc cho riêng từng ứng dụng
English | Vietnamese |
---|---|
only | từ |
solution | giải pháp |
your | riêng |
build | cho |
EN We understand that, which is why we build specific filters for your app and assign one of our data scientists to manage it
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
understand | hiểu |
data | dữ liệu |
of | của |
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | tôi |
specific | các |
EN All of the data we collect to build our filters excludes any and all identifiable information about your user
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
English | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
all | mọi |
we | chúng tôi |
your | tôi |
user | dùng |
EN Build your own filters and customize keyword lists.
VI Tạo bộ lọc của riêng bạn và tùy chỉnh danh sách từ khóa.
English | Vietnamese |
---|---|
build | tạo |
customize | tùy chỉnh |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.
VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao và xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV và XLS.
English | Vietnamese |
---|---|
keyword | từ khóa |
research | nghiên cứu |
customize | tùy chỉnh |
lists | danh sách |
using | sử dụng |
advanced | nâng cao |
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
your | bạn |
EN Touch up appearance filters and studio effects
VI Các bộ lọc làm đẹp và hiệu ứng studio
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
effects | hiệu ứng |
EN Open doors and windows, run HVAC systems, and install high-quality air filters.
VI Mở cửa ra vào và cửa sổ, bật hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (heating, ventilating, and air conditioning, HVAC) và lắp đặt bộ lọc không khí chất lượng cao.
English | Vietnamese |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
EN Trigger actions on selected conditions, events, and filters
VI Tạo sự kiện tùy chỉnh dựa trên hoạt động khách hàng
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
events | sự kiện |
Showing 50 of 50 translations