EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.
"categories" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
categories | bạn một |
EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.
VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.
English | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
and | các |
building | xây dựng |
policies | chính sách |
or | hoặc |
easy | dễ dàng |
make | cho |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Corresponding main SDGs categories
VI Các loại SDG chính tương ứng
English | Vietnamese |
---|---|
main | chính |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN Select up to 3 categories to compare
VI LỰA CHỌN NHIỀU NHẤT 3 HẠNG MỤC ĐỂ SO SÁNH
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
English | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
English | Vietnamese |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN Across all categories, complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity are par for the course.
VI Tất cả các phòng đều có quầy bar mini miễn phí (được thêm mới mỗi ngày) và hệ thống Wifi.
English | Vietnamese |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
the | thêm |
are | được |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
English | Vietnamese |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
English | Vietnamese |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN The helps are grouped into different categories
VI Các bài viết trợ giúp được nhóm thành các danh mục khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
helps | giúp |
are | được |
different | khác nhau |
the | bài |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
English | Vietnamese |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.
VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.
English | Vietnamese |
---|---|
easily | dễ dàng |
character | nhân |
small | nhỏ |
find | tìm |
the | chúng |
want | bạn |
and | các |
are | được |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
English | Vietnamese |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Additional technology categories
VI Hạng mục công nghệ bổ sung
English | Vietnamese |
---|---|
additional | bổ sung |
EN AWS GovCloud holds a provisional authorization for Impact Levels 2, 4, and 5, and permits mission owners to deploy the full range of controlled, unclassified information categories covered by these levels
VI AWS GovCloud có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 2, 4 và 5, cho phép người phụ trách nhiệm vụ triển khai đủ các loại thông tin có kiểm soát, không phân loại thuộc phạm vi của những cấp này
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
deploy | triển khai |
information | thông tin |
of | của |
these | này |
EN We currently have four different categories of bungalows to choose from ? read below to see which is right for you!
VI Có 4 loại phòng bungalow để lựa chọn. Hãy đọc thêm bên dưới để tìm loại phòng phù hợp với bạn nhất.
English | Vietnamese |
---|---|
read | đọc |
below | bên dưới |
EN Get a list of your competitors’ most popular product categories and blogs
VI Nhận danh sách các danh mục sản phẩm và blog phổ biến nhất từ các đối thủ
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
popular | phổ biến |
product | sản phẩm |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available
VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang
EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories
VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính
English | Vietnamese |
---|---|
ad | quảng cáo |
four | bốn |
major | chính |
to | năm |
EN Overview on Partner categories and programs | Adjust
VI Đối tác và Chương trình dành cho đối tác | Adjust
English | Vietnamese |
---|---|
programs | chương trình |
on | cho |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
English | Vietnamese |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN Production in 32 countries ensures reliable, on-time delivery of 10+ million orders across a wide variety of product categories.
VI Quy trình sản xuất ở 32 đảm bảo giao hơn 10 triệu đơn đặt hàng đúng hạn, đáng tin cậy cho hàng nghìn khách hàng.
English | Vietnamese |
---|---|
production | sản xuất |
reliable | tin cậy |
million | triệu |
of | cho |
EN See the top categories and interests for your audience selection and compare your audience's affinity with those of Pinterest's total audience
VI Xem các danh mục sản phẩm và mối quan tâm hàng đầu để lựa chọn đối tượng của bạn và so sánh sự tương đồng giữa đối tượng của bạn với toàn bộ đối tượng của Pinterest
English | Vietnamese |
---|---|
top | hàng đầu |
compare | so sánh |
of | của |
see | xem |
your | bạn |
selection | chọn |
EN Categories of Personal Information
VI Danh mục Thông tin Cá nhân
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Categories of Third Parties and Our Disclosure of Personal Information
VI Danh mục Bên thứ ba và Tiết lộ Thông tin Cá nhân của Chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Categories of Personal Information
VI Danh mục Thông tin Cá nhân
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Categories of Third Parties and Our Disclosure of Personal Information
VI Danh mục Bên thứ ba và Tiết lộ Thông tin Cá nhân của Chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Categories of Personal Information
VI Danh mục Thông tin Cá nhân
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Categories of Third Parties and Our Disclosure of Personal Information
VI Danh mục Bên thứ ba và Tiết lộ Thông tin Cá nhân của Chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Categories of Personal Information
VI Danh mục Thông tin Cá nhân
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN Depending on our relationship and interactions with you, the categories of Personal Information we collect may include:
VI Tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn, các loại Thông tin Cá nhân mà chúng tôi thu thập có thể bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
include | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
you | bạn |
and | và |
we | chúng tôi |
Showing 50 of 50 translations