Translate "honest" to Vietnamese

Showing 7 of 7 translations of the phrase "honest" from English to Vietnamese

Translation of English to Vietnamese of honest

English
Vietnamese

EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

English Vietnamese
users người dùng
not không
need cần
only các

EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick

VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"

English Vietnamese
network mạng
good tốt
transactions giao dịch
always luôn
quick nhanh
and các

EN To be honest, the difficulty of these two modes is quite steep

VI Thực lòng mà nói, độ khó của hai chế độ này khá dốc

English Vietnamese
of của
these này
two hai

EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.

VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng và trung thực

English Vietnamese
providing cung cấp
long dài
client khách hàng

EN We will speak and act in an honest and ethical manner.​

VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.​

EN Our employees are honest and ethical.

VI Nhân viên của chúng tôi trung thực và có đạo đức.

English Vietnamese
employees nhân viên
our chúng tôi
and của
are chúng

EN "I've spoke with Michael a couple of times, but not lately to be honest," the Haas team boss said on Thursday.

VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.

English Vietnamese
of của
times lần
but nhưng
team nhóm
not không

Showing 7 of 7 translations