EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority
EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
English | Vietnamese |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
need | cần |
only | các |
EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
English | Vietnamese |
---|---|
network | mạng |
good | tốt |
transactions | giao dịch |
always | luôn |
quick | nhanh |
and | các |
EN To be honest, the difficulty of these two modes is quite steep
VI Thực lòng mà nói, độ khó của hai chế độ này khá dốc
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
these | này |
two | hai |
EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.
VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng và trung thực
English | Vietnamese |
---|---|
providing | cung cấp |
long | dài |
client | khách hàng |
EN We will speak and act in an honest and ethical manner.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
EN Our employees are honest and ethical.
VI Nhân viên của chúng tôi trung thực và có đạo đức.
English | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
our | chúng tôi |
and | của |
are | chúng |
EN "I've spoke with Michael a couple of times, but not lately to be honest," the Haas team boss said on Thursday.
VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
times | lần |
but | nhưng |
team | nhóm |
not | không |
Showing 7 of 7 translations