EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
"gourmet dining experience" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
dining | và |
experience | bạn bạn có cho chúng tôi các có có thể của của bạn của chúng tôi hoặc họ kinh nghiệm là muốn mọi một qua sử dụng tự và với điều đã được đến để ở |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN HANOI (9 June 2021) - Enjoy a gourmet dining experience at home with delicious dishes handcrafted by Sofitel Legend Metropole Hanoi’s legendary culinary team
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
English | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
English | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
English | Vietnamese |
---|---|
five | năm |
English | Vietnamese |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
English | Vietnamese |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
English | Vietnamese |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
English | Vietnamese |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN The Royal Pavilion and The Reverie Boutique offer takeaway dining.
VI Nhà hàng Long Triều và The Reverie Boutique phục vụ mang đi.
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
English | Vietnamese |
---|---|
the | của |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
English | Vietnamese |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
English | Vietnamese |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
English | Vietnamese |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
English | Vietnamese |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
English | Vietnamese |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN Spcecial living room, tastefully decorated with dining table
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
English | Vietnamese |
---|---|
room | phòng |
table | bàn |
with | với |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
English | Vietnamese |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in...
VI Top 3 Nhà Hàng Lý tưởng Cho Bữa Tối Lãng[...]
English | Vietnamese |
---|---|
in | cho |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
is | được |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones
VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội
EN 4 French restaurants in Hanoi to enjoy exquisite fine-dining
VI angelina chào đón bartender khách mời Rogerio Igarashi Vaz
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.
VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
English | Vietnamese |
---|---|
five | năm |
English | Vietnamese |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
English | Vietnamese |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
English | Vietnamese |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
English | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
also | tôi |
private | các |
English | Vietnamese |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
EN Aptly named The Long @ Times Square, this sidewalk-style dining outpost stretches between Saigon’s most fashionable street, Dong Khoi, and its most monumental thoroughfare, Nguyen Hue Boulevard.
VI Như tên gọi The Long @ Times Square, không gian ẩm thực này mang phong cách của những quán cà phê đường phố duyên dáng ở Ý, trải dài từ?
English | Vietnamese |
---|---|
long | dài |
and | như |
this | này |
EN Highlights include an exquisite reproduction of an Allen dining table and iconic Barrel chairs originally designed by renowned American architect Frank Lloyd Wright.
VI Nổi bật có phiên bản đặc biệt của bộ bàn ăn Allen và ghế Barrel lấy từ nguyên bản của kiến trúc sư người Mỹ lừng danh Frank Lloyd Wright thiết kế.
English | Vietnamese |
---|---|
table | bàn |
of | của |
EN Spcecial living room, tastefully decorated with dining table
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
English | Vietnamese |
---|---|
room | phòng |
table | bàn |
with | với |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
English | Vietnamese |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
is | được |
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
English | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
English | Vietnamese |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
English | Vietnamese |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
English | Vietnamese |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
English | Vietnamese |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
Showing 50 of 50 translations