EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.
"understand you better" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
English | Vietnamese |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
English | Vietnamese |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Better understand market demand.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
demand | nhu cầu |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Better understand market demand.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
demand | nhu cầu |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey, with insights across the customer lifecycle
VI Xác định, từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng tại
English | Vietnamese |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey
VI Xác định, tại từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng
English | Vietnamese |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Better understand market demand.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
demand | nhu cầu |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
English | Vietnamese |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN These cookies are the ones that help us understand which are the ads displayed in our website that could suit better your interests. These cookies are optional.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
English | Vietnamese |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
English | Vietnamese |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
make | cho |
your | tôi |
and | dịch |
EN There is currently no pay-as-you-go option, however you can schedule a cancellation at the end of the billing period or change your plan any time to better match your usage.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
option | chọn |
however | tuy nhiên |
plan | gói |
usage | sử dụng |
or | hoặc |
better | tốt hơn |
as | theo |
end | của |
your | của bạn |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN As you learn about your condition, you will be better able to live life full steam ahead.
VI Khi bạn tìm hiểu về tình trạng của mình, bạn sẽ có thể sống một cuộc sống sung mãn hơn ở phía trước.
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
better | hơn |
your | bạn |
life | sống |
VI Không chỉ quý vị có thể ghé thăm một người bạn sắp qua đời, mà cả quý vị và họ đều nên làm như vậy
English | Vietnamese |
---|---|
not | không |
can | nên |
you | bạn |
be | là |
Showing 50 of 50 translations