Translate "connect their research" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "connect their research" from English to Vietnamese

Translation of English to Vietnamese of connect their research

English
Vietnamese

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

English Vietnamese
applications các ứng dụng
cloud mây

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

English Vietnamese
want muốn
employees nhân viên
use sử dụng
federal liên bang
income thu nhập
their của

EN Teams need to connect to the Internet to do their work

VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình

English Vietnamese
teams nhóm
need cần
connect kết nối
internet internet
work công việc

EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.

VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc tự động cập nhật dữ liệu của họ.

English Vietnamese
connect kết nối
crm crm
or hoặc
other khác
update cập nhật
data dữ liệu
details thông tin
and của

EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.

VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.

English Vietnamese
size kích thước
chosen chọn
based dựa trên
research nghiên cứu
of của
on trên
running chạy

EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations

VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề kỳ vọng của họ

English Vietnamese
optimize tối ưu hóa
my của tôi
research nghiên cứu
understand hiểu
conversion chuyển đổi
your bạn
customer khách
and của

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

English Vietnamese
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

English Vietnamese
feature tính năng
allows cho phép
choice lựa chọn
customers khách hàng

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp tất cả quy mô lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

English Vietnamese
software phần mềm
helps giúp
channels kênh
users người dùng
of của
create tạo
our chúng tôi
all các

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

English Vietnamese
cisco cisco
this này
in trong
customers khách hàng
with với
on trên
you chúng
they của
from đổi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

English Vietnamese
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

English Vietnamese
with với

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

English Vietnamese
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

English Vietnamese
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

English Vietnamese
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

English Vietnamese
doing làm
thing
core cốt
with với

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

English Vietnamese
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

English Vietnamese
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng giảm CO 2 khí thải

English Vietnamese
ecoligo ecoligo
access tiếp cận
energy năng lượng
reducing giảm
fully đầy
costs phí
clients khách hàng
and của

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ muốn kiểm tra xem bất kỳ lỗi nào thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

English Vietnamese
great tuyệt vời
check kiểm tra
in trong
option chọn
clients khách
have cho
and của
like các

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

English Vietnamese
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

English Vietnamese
with với

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt điều khiển bóng

English Vietnamese
to điều
help giúp
game chơi

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

English Vietnamese
agencies cơ quan
responsible chịu trách nhiệm
aws aws
authorization cấp phép
components phần
also cũng
on trên
and các

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

English Vietnamese
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

English Vietnamese
if nếu
aws aws
data dữ liệu
choose chọn
deploy triển khai
asia thái bình dương
region khu vực
wants muốn
customer khách
their của

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

English Vietnamese
part phần
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
requirements yêu cầu
of của
across trên
customers khách

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

English Vietnamese
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
manner cách
requirements yêu cầu
the trường
customers khách hàng
with với

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

English Vietnamese
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

English Vietnamese
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

English Vietnamese
feature tính năng
allows cho phép
choice lựa chọn
customers khách hàng

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

English Vietnamese
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

English Vietnamese
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN Even those with management responsibility can make their work fit their life — not the other way around.

VI Ngay cả những người chịu trách nhiệm quản lý cũng thể điều chỉnh công việc cho phù hợp với cuộc sống của họ — chứ không phải điều chỉnh cuộc sống theo công việc.

EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.

VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.

English Vietnamese
competitors cạnh tranh
strategy chiến lược
learn hiểu
and của

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

English Vietnamese
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
data dữ liệu
pay trả
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.

VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa cách thức quản lý.

English Vietnamese
allows cho phép
present hiện tại
employees nhân viên
companies công ty
culture văn hóa
on trên
to cho

EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.

VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.

English Vietnamese
their giới

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

English Vietnamese
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN In general, most people will get $1,400 for themselves and $1,400 for each of their qualifying dependents claimed on their tax return

VI Nói chung, hầu hết mọi người sẽ nhận được $1,400 cho chính họ $1,400 cho mỗi người phụ thuộc đủ tiêu chuẩn được khai trên tờ khai thuế của họ

English Vietnamese
general chung
people người
of của
on trên
get nhận
each mỗi

EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.

VI Con của bạn thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

English Vietnamese
work công việc
helps giúp
in trong
their của

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

English Vietnamese
work công việc
helps giúp
in trong
their của

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

English Vietnamese
work công việc
helps giúp
in trong
their của

EN See stories from VITAS volunteers about how their work helps families in their communities.

VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.

English Vietnamese
work công việc
helps giúp
in trong
their của

EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information

VI lý do bảo mật để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình

English Vietnamese
security bảo mật
prevent ngăn chặn
personal cá nhân
information thông tin
should nên
payment thanh toán
access truy cập
of của

EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information

VI lý do bảo mật để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình

English Vietnamese
security bảo mật
prevent ngăn chặn
personal cá nhân
information thông tin
should nên
payment thanh toán
access truy cập
of của

EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information

VI lý do bảo mật để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình

English Vietnamese
security bảo mật
prevent ngăn chặn
personal cá nhân
information thông tin
should nên
payment thanh toán
access truy cập
of của

EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information

VI lý do bảo mật để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình

English Vietnamese
security bảo mật
prevent ngăn chặn
personal cá nhân
information thông tin
should nên
payment thanh toán
access truy cập
of của

Showing 50 of 50 translations