EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
"connect their research" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
English | Vietnamese |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
English | Vietnamese |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN Teams need to connect to the Internet to do their work
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
English | Vietnamese |
---|---|
teams | nhóm |
need | cần |
connect | kết nối |
internet | internet |
work | công việc |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
English | Vietnamese |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
English | Vietnamese |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations
VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề và kỳ vọng của họ
English | Vietnamese |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
my | của tôi |
research | nghiên cứu |
understand | hiểu |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
English | Vietnamese |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
English | Vietnamese |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
English | Vietnamese |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
English | Vietnamese |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
English | Vietnamese |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
English | Vietnamese |
---|---|
with | với |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
English | Vietnamese |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
English | Vietnamese |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.
VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
doing | làm |
thing | là |
core | cốt |
with | với |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
English | Vietnamese |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
English | Vietnamese |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions
VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng và giảm CO 2 khí thải
English | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
reducing | giảm |
fully | đầy |
costs | phí |
clients | khách hàng |
and | của |
EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không
English | Vietnamese |
---|---|
great | tuyệt vời |
check | kiểm tra |
in | trong |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
and | của |
like | các |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
English | Vietnamese |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
English | Vietnamese |
---|---|
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
to | điều |
help | giúp |
game | chơi |
EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
English | Vietnamese |
---|---|
agencies | cơ quan |
responsible | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
components | phần |
also | cũng |
on | trên |
and | các |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
English | Vietnamese |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region
VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS ở Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ có thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS ở Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
deploy | triển khai |
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
wants | muốn |
customer | khách |
their | của |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
English | Vietnamese |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
English | Vietnamese |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
English | Vietnamese |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
English | Vietnamese |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
English | Vietnamese |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
English | Vietnamese |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Even those with management responsibility can make their work fit their life — not the other way around.
VI Ngay cả những người chịu trách nhiệm quản lý cũng có thể điều chỉnh công việc cho phù hợp với cuộc sống của họ — chứ không phải điều chỉnh cuộc sống theo công việc.
EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.
VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm và tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.
English | Vietnamese |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
learn | hiểu |
and | của |
EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills
VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng
English | Vietnamese |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
data | dữ liệu |
pay | trả |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Check out our stellar rating on Glassdoor, a website that allows past and present employees to review companies, their culture and their management.
VI Adjust được xếp hạng cao trên Glassdoor - trang web cho phép nhân viên cũ và nhân viên hiện tại đánh giá công ty, văn hóa và cách thức quản lý.
English | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
present | hiện tại |
employees | nhân viên |
companies | công ty |
culture | văn hóa |
on | trên |
to | cho |
EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.
VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.
English | Vietnamese |
---|---|
their | giới |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
English | Vietnamese |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
English | Vietnamese |
---|---|
general | chung |
people | người |
of | của |
on | trên |
get | nhận |
each | mỗi |
EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.
VI Con của bạn có thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
English | Vietnamese |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
English | Vietnamese |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
English | Vietnamese |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
VI Tham khảo những câu chuyện của tình nguyện viên VITAS để biết công việc của họ giúp đỡ các gia đình trong cộng đồng ra sao.
English | Vietnamese |
---|---|
work | công việc |
helps | giúp |
in | trong |
their | của |
EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information
VI Vì lý do bảo mật và để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình
English | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
prevent | ngăn chặn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
should | nên |
payment | thanh toán |
access | truy cập |
of | của |
EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information
VI Vì lý do bảo mật và để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình
English | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
prevent | ngăn chặn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
should | nên |
payment | thanh toán |
access | truy cập |
of | của |
EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information
VI Vì lý do bảo mật và để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình
English | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
prevent | ngăn chặn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
should | nên |
payment | thanh toán |
access | truy cập |
of | của |
EN For security reasons and to prevent unauthorised disclosure of Personal Information, cardholders should contact their payment card issuers to access their relevant information
VI Vì lý do bảo mật và để ngăn chặn tiết lộ trái phép Thông tin Cá nhân, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ thanh toán để truy cập thông tin liên quan của mình
English | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
prevent | ngăn chặn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
should | nên |
payment | thanh toán |
access | truy cập |
of | của |
Showing 50 of 50 translations