EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
"community a better" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
community | bạn cho cộng đồng mọi một quản lý trên tất cả và với địa phương |
better | bạn cho các của của chúng tôi dịch vụ hơn khác không sử dụng thêm trên tốt tốt hơn và về với đến để |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
English | Vietnamese |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
English | Vietnamese |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
English | Vietnamese |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
English | Vietnamese |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Community Resources | Jordan Valley Community Health Center
VI Tài nguyên cộng đồng | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
English | Vietnamese |
---|---|
resources | tài nguyên |
center | trung tâm |
EN Applications can only be submitted through community partners – or EIP Community Partners – that are located throughout Houston and Harris County
VI Đơn đăng ký chỉ có thể được nộp thông qua các đối tác cộng đồng - hoặc Đối tác Cộng đồng EIP - nằm trên khắp Houston và Quận Harris
EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
make | bạn |
better | tốt hơn |
will | nên |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
English | Vietnamese |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Which would be better for me, Guru or Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
English | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
pro | pro |
for | cho |
better | tốt hơn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
English | Vietnamese |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Improved video player for better performance
VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
video | video |
performance | hiệu suất |
better | tốt hơn |
for | hơn |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
English | Vietnamese |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
English | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Better understand market demand.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
demand | nhu cầu |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
English | Vietnamese |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
English | Vietnamese |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
English | Vietnamese |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
learn | học |
decision | quyết định |
making | cho |
better | hơn |
your | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN Bonsucro - Better Sugarcane Initiative
VI Bonsucro - Sáng kiến về mía tuyệt vời hơn
English | Vietnamese |
---|---|
better | hơn |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
English | Vietnamese |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
English | Vietnamese |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
English | Vietnamese |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
English | Vietnamese |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
English | Vietnamese |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
Showing 50 of 50 translations