EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Adding Google Data to My Reports manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Adding Google Data to My Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
English | Vietnamese |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
English | Vietnamese |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
English | Vietnamese |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
English | Vietnamese |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
English | Vietnamese |
---|---|
change | thay đổi |
EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot
VI Thời điểm sau đó, có rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng và cốt truyện
English | Vietnamese |
---|---|
after | sau |
under | theo |
features | tính năng |
many | nhiều |
of | của |
games | chơi |
English | Vietnamese |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
English | Vietnamese |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Adding Google Data to My Reports manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Adding Google Data to My Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
English | Vietnamese |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.
VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.
English | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
we | chúng tôi |
with | với |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
English | Vietnamese |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
English | Vietnamese |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
English | Vietnamese |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
English | Vietnamese |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN If you do not meet these requirements, start by adding the Pinterest Tag or use standard audience targeting.
VI Nếu bạn không đáp ứng được các yêu cầu này, hãy bắt đầu bằng cách thêm Thẻ Pinterest hoặc sử dụng chức năng nhắm mục tiêu theo đối tượng tiêu chuẩn.
English | Vietnamese |
---|---|
requirements | yêu cầu |
start | bắt đầu |
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
the | này |
by | theo |
EN Before adding mods, make sure you’re using the Minecraft Java Edition and have installed the Forge server type on your instance
VI Trước khi thêm mod, hãy đảm bảo sử dụng Minecraft Java Edition và cài đặt loại máy chủ Forge trong phiên bản của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
java | java |
edition | phiên bản |
type | loại |
using | sử dụng |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
before | trước |
the | khi |
and | của |
EN Adding an SSL to the site, you protect all private information shared between you and the visitors from unauthorized users
VI Thêm chứng chỉ SSL vào trang web, bạn sẽ bảo vệ toàn bộ thông tin cá nhân được chia sẻ giữa bạn và khách truy cập từ các người dùng không có quyền hạn
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
between | giữa |
visitors | khách |
users | người dùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
site | trang |
EN Track visitors data by adding analytics platforms
VI Theo dõi dữ liệu khách truy cập bằng cách thêm các nền tảng phân tích
English | Vietnamese |
---|---|
visitors | khách |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
platforms | nền tảng |
track | theo dõi |
by | theo |
EN Adding up the conversion data in multiple ad accounts will not equal the Conversion Insights data because:
VI Việc bổ sung dữ liệu chuyển đổi trong nhiều tài khoản quảng cáo sẽ không tương ứng với dữ liệu Thông tin chi tiết về Chuyển đổi vì:
English | Vietnamese |
---|---|
multiple | nhiều |
ad | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
in | trong |
insights | thông tin |
not | với |
the | không |
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
English | Vietnamese |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Semrush Custom Reports | SEMrush
VI Báo cáo tùy chọn Semrush | SEMrush Tiếng Việt
English | Vietnamese |
---|---|
reports | báo cáo |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
English | Vietnamese |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
English | Vietnamese |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
English | Vietnamese |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Current Custom Opera 66 with Windows 7
VI Hiện tại Tùy chỉnh Opera 66 with Windows 7
English | Vietnamese |
---|---|
current | hiện tại |
custom | tùy chỉnh |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
English | Vietnamese |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
English | Vietnamese |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
English | Vietnamese |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN Custom programs - Control Union - Certifications
VI Chương trình tùy chỉnh - Control Union - Certifications
English | Vietnamese |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
programs | chương trình |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
English | Vietnamese |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
English | Vietnamese |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
Showing 50 of 50 translations