DE Auf Wunsch kann auch ein Ausdruck der Zusammenfassung zur Verfügung gestellt werden.
DE Auf Wunsch kann auch ein Ausdruck der Zusammenfassung zur Verfügung gestellt werden.
VI Có thể cung cấp các bản cứng theo yêu cầu.
German | Vietnamese |
---|---|
der | các |
zur | cung cấp |
DE Auf Wunsch integrieren wir auch andere Bannerformate wie Hockeysticks, Buttons und mehr
VI Nhưng chúng tôi cũng cung cấp các định dạng banner khác theo yêu cầu, như những chiếc gậy khúc côn cầu (hockeysticks), nút (buttons) và nhiều hơn nữa
German | Vietnamese |
---|---|
auch | cũng |
wie | như |
und | các |
wir | chúng tôi |
andere | khác |
auf | cung cấp |
DE Darüber hinaus kannst du deine CAKE-Token auf Wunsch direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets konvertieren und umwandeln.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
German | Vietnamese |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
und | thế |
deine | của bạn |
auf | của |
DE Darüber hinaus kannst du deine CAKE-Token auf Wunsch direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets konvertieren und umwandeln.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
German | Vietnamese |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
und | thế |
deine | của bạn |
auf | của |
DE Auf Wunsch kann auch ein Ausdruck der Zusammenfassung zur Verfügung gestellt werden.
VI Có thể cung cấp các bản cứng theo yêu cầu.
German | Vietnamese |
---|---|
der | các |
zur | cung cấp |
DE Von dem Wunsch, sich mächtig zu fühlen bis hin zur Zugehörigkeit - diese Wünsche sind bei jedem Menschen anders. 12 grundlegende Archetypen können den Menschen helfen, mit diesen Wünschen umzugehen.
VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.
DE Dieser Archetyp ist sensibel und möchte andere mit Hingabe und Leidenschaft erfreuen. Der Verliebte hat den Wunsch, sich mit anderen zu verbinden und mit ihnen zu interagieren.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
DE Der pflegende Archetyp wird von Mitgefühl und Großzügigkeit angetrieben, mit dem Wunsch, anderen immer zu helfen.
VI Nguyên mẫu nuôi dưỡng được lay động bởi lòng trắc ẩn và sự hào phóng, với mong muốn luôn giúp đỡ người khác.
Showing 8 of 8 translations