DE Normalerweise wird die Callback-Funktion im Parameter data-callback oder als Callback-Parameter des Methodenaufrufs grecaptcha.render definiert
"parameter für sie" in German can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
DE Normalerweise wird die Callback-Funktion im Parameter data-callback oder als Callback-Parameter des Methodenaufrufs grecaptcha.render definiert
VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render
German | Vietnamese |
---|---|
normalerweise | thường |
oder | hoặc |
als | liệu |
funktion | hàm |
wird | được |
die | của |
im | trong |
DE Weitere Infos dazu, wie du Tracking-Parameter für Collections Ads festlegst, findest du in unserem Artikel Tracking von Collections Ads.
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi.
German | Vietnamese |
---|---|
weitere | thêm |
für | cho |
unserem | chúng tôi |
von | của |
dazu | chúng |
DE Weitere Infos dazu, wie du Tracking-Parameter für Collections Ads festlegst, findest du in unserem Artikel Tracking von Collections Ads.
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
weitere | thêm |
für | cho |
unserem | chúng tôi |
von | của |
dazu | chúng |
DE Der GET-Parameter external_url enthält die URL, die Sie umwandeln möchten
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
German | Vietnamese |
---|---|
url | url |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Der GET-Parameter external_url enthält die URL, die Sie umwandeln möchten
VI Tham số GET external_url chứa URL bạn muốn chuyển đổi
German | Vietnamese |
---|---|
url | url |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Hinweis: Der GET-Parameter external_url muss urlencodiert sein.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
German | Vietnamese |
---|---|
url | url |
sein | được |
muss | phải |
DE In diesem Beispiel werden weitere Parameter verwendet, um Optionen vorab auszuwählen
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
German | Vietnamese |
---|---|
diesem | các |
verwendet | sử dụng |
optionen | tùy chọn |
DE Die Form der Rückgabe über den return Parameter, die TeXLive.net benutzen soll, wenn keine direkte Wahl über % !TeX Kommentare im Beispiel getroffen wird.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
German | Vietnamese |
---|---|
benutzen | sử dụng |
die | không |
DE Parallel Query kann sowohl auf globaler Ebene als auch auf Sitzungsebene mit dem Parameter aurora_pq dynamisch aktiviert und deaktiviert werden.
VI Bạn có thể bật và tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.
German | Vietnamese |
---|---|
mit | bằng |
DE Hinweis: Der GET-Parameter external_url muss urlencodiert sein.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
German | Vietnamese |
---|---|
url | url |
sein | được |
muss | phải |
DE In diesem Beispiel werden weitere Parameter verwendet, um Optionen vorab auszuwählen
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
German | Vietnamese |
---|---|
diesem | các |
verwendet | sử dụng |
optionen | tùy chọn |
DE Zusätzliche Parameter, die Handelsberichte detaillierter ergänzen
VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo
DE Netzwerk-URLs (ohne URL-Parameter oder Payload-Inhalte) und die folgenden entsprechenden Informationen:
VI URL mạng (không bao gồm tham số URL hoặc nội dung tải trọng) và thông tin tương ứng sau:
DE Aber seien Sie vorsichtig: Auch wenn Sie bereit sind, für Premium-Service zu bezahlen, möchten Sie dies tun Stellen Sie sicher, dass Sie in den besten dedizierten Server für Sie investieren.
VI Nhưng hãy cẩn thận: ngay cả khi bạn sẵn sàng trả tiền cho dịch vụ cao cấp, bạn muốn đảm bảo bạn đang đầu tư vào máy chủ chuyên dụng tốt nhất cho bạn.
German | Vietnamese |
---|---|
aber | nhưng |
bereit | sẵn sàng |
bezahlen | trả |
zu | tiền |
sie | đang |
möchten | bạn muốn |
in | vào |
DE All dies erhalten Sie für nur einen Monat mit dem Office 365 Personal Plan für einen einzelnen Benutzer, oder für 70 Dollar für ein ganzes Jahr.
VI Bạn có thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .
German | Vietnamese |
---|---|
dies | này |
monat | tháng |
benutzer | người dùng |
oder | hoặc |
jahr | năm |
sie | bạn |
erhalten | nhận |
für | cho |
mit | với |
DE Um Ihre Umwandlung zu starten und ein zulässiges Video für Dailymotion zu erhalten, laden Sie unten Ihre Datei hoch und wählen Sie eine Voreinstellung für die gewünschte Qualität für Dailymotion.
VI Để bắt đầu chuyển đổi để có được video Dailymotion hợp lệ, chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước cho chất lượng Dailymotion mong muốn.
German | Vietnamese |
---|---|
starten | bắt đầu |
video | video |
datei | file |
qualität | chất lượng |
erhalten | được |
unten | bên dưới |
umwandlung | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Die Bibliothek bietet idiomatische Schnittstellen für alle unterstützten Sprachen (derzeit Swift für iOS , Java für Android und TypeScript für Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
German | Vietnamese |
---|---|
bibliothek | thư viện |
derzeit | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
bietet | cung cấp |
alle | tất cả các |
für | cho |
und | các |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
German | Vietnamese |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Die Bibliothek bietet idiomatische Schnittstellen für alle unterstützten Sprachen (derzeit Swift für iOS , Java für Android und TypeScript für Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
German | Vietnamese |
---|---|
bibliothek | thư viện |
derzeit | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
bietet | cung cấp |
alle | tất cả các |
für | cho |
und | các |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
German | Vietnamese |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
German | Vietnamese |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
German | Vietnamese |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Veröffentlichen Sie sofort, planen Sie für später, stellen Sie Beiträge in die Warteschlange oder speichern Sie sie als Entwürfe.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
German | Vietnamese |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
später | sau |
oder | hoặc |
speichern | lưu |
für | cho |
sie | chúng |
in | với |
DE Es fallen keine zusätzlichen Kosten an, wenn Sie Code Signing für AWS Lambda verwenden. Sie zahlen den Standardpreis für AWS Lambda. Weitere Informationen finden Sie unter Preise.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
German | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
zahlen | thanh toán |
finden | tìm |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
kosten | phí |
preise | giá |
für | cho |
wenn | khi |
DE Zahlen Sie nur für die Datenbankressourcen, die Sie verbrauchen. Die Abrechnung erfolgt pro Sekunde. Sie zahlen nicht für die Datenbank-Instance, wenn diese nicht aktiviert ist.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
German | Vietnamese |
---|---|
sekunde | giây |
nur | phải |
für | cho |
die | khi |
DE Es fallen keine zusätzlichen Kosten an, wenn Sie Code Signing für AWS Lambda verwenden. Sie zahlen den Standardpreis für AWS Lambda. Weitere Informationen finden Sie unter Preise.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
German | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
zahlen | thanh toán |
finden | tìm |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
kosten | phí |
preise | giá |
für | cho |
wenn | khi |
DE Sie können sie für praktisch jeden Anwendungstyp oder Back-End-Service erstellen, und alles, was zum Ausführen und Skalieren Ihrer Anwendung mit hoher Verfügbarkeit erforderlich ist, wird für Sie durchgeführt
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
German | Vietnamese |
---|---|
oder | hoặc |
mit | khi |
hoher | cao |
für | cho |
ausführen | chạy |
erforderlich | cần |
sie | bạn |
jeden | mọi |
DE Zahlen Sie nur für die Datenbankressourcen, die Sie verbrauchen. Die Abrechnung erfolgt pro Sekunde. Sie zahlen nicht für die Datenbank-Instance, wenn diese nicht aktiviert ist.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
German | Vietnamese |
---|---|
sekunde | giây |
nur | phải |
für | cho |
die | khi |
DE Verwenden Sie diesen Komprimierer für Dokumente, um Ihre Dokumente für den Upload oder für den Versand per E-Mail oder Messenger zu optimieren
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
German | Vietnamese |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
verwenden | sử dụng |
dokumente | tài liệu |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
für | của |
DE Sie zahlen nur für die AWS-Ressourcen, die für die Ausführung Ihrer Anwendungen benötigt werden und die Gebühren für die Überwachung mit Amazon CloudWatch.
VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.
German | Vietnamese |
---|---|
zahlen | thanh toán |
ausführung | chạy |
amazon | amazon |
gebühren | phí |
werden | phải |
DE Verwenden Sie diesen Komprimierer für Dokumente, um Ihre Dokumente für den Upload oder für den Versand per E-Mail oder Messenger zu optimieren
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
German | Vietnamese |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
verwenden | sử dụng |
dokumente | tài liệu |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
für | của |
DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.
VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng có thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" ở bên trái đề bài.
German | Vietnamese |
---|---|
und | dịch |
sie | bạn |
DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
German | Vietnamese |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vergleichen | so sánh |
regionen | khu vực |
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Sie können Ihre Ressourcen so konfigurieren, dass Sie die Anforderungen Ihrer Anwendung erfüllen, und ein HPC-Cluster innerhalb von Minuten starten, wobei Sie nur für das bezahlen, was Sie nutzen.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
German | Vietnamese |
---|---|
können | phải |
ressourcen | tài nguyên |
konfigurieren | cấu hình |
anforderungen | nhu cầu |
innerhalb | trong |
minuten | phút |
nutzen | sử dụng |
für | cho |
DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
German | Vietnamese |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vergleichen | so sánh |
regionen | khu vực |
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Haben Sie einen gemischten Arbeitsplan, genießen Sie Freizeitaktivitäten oder besuchen Sie die Region San Diego? Diese Pakete sind für Sie!
VI Bạn có một lịch trình làm việc hỗn hợp, tận hưởng các hoạt động giải trí hay bạn đang đến thăm vùng San Diego? Những gói này là dành cho bạn!
German | Vietnamese |
---|---|
pakete | gói |
für | cho |
diese | này |
sie | bạn |
die | các |
DE Verdienen Sie, wachsen Sie und expandieren Sie mit Hostingers Partnerprogramm. Alles, was Sie für das Bewerben brauchen ist nur einen Klick entfernt.
VI Kiếm tiền, phát triển và mở rộng với chương trình Affiliate của Hostinger. Tất cả những gì bạn cần để quảng bá chỉ cách bạn 1 cú click.
German | Vietnamese |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
das | của |
DE Verdienen Sie, wachsen Sie und expandieren Sie mit Hostingers Partnerprogramm. Alles, was Sie für das Bewerben brauchen ist nur einen Klick entfernt.
VI Kiếm tiền, phát triển và mở rộng với chương trình Affiliate của Hostinger. Tất cả những gì bạn cần để quảng bá chỉ cách bạn 1 cú click.
German | Vietnamese |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
das | của |
DE Sie können Funktionen für die Ausführung auf Graviton2 über die AWS Management Console, die AWS Lambda API, die AWS CLI und AWS CloudFormation konfigurieren, indem Sie das Architektur-Flag für Ihre Funktion auf "arm64" setzen.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
German | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
indem | bằng cách |
ausführung | chạy |
ihre | của bạn |
funktion | hàm |
über | qua |
DE Wandeln Sie Ihren Text für Ihr eBook in das ePub Format um, mit Hilfe von diesem kostenlosen online ePub-Converter. Wählen Sie den Ziel-eBook-Reader für eine bessere Genauigkeit.
VI Chuyển đổi văn bản cho ebook của bạn sang định dạng ePub với trình chuyển đổi ePub trực tuyến miễn phí này. Chọn trình đọc ebook mục tiêu để thực hiện chính xác hơn.
German | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
text | văn bản |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Sollten Sie sich für die Steuerbefreiung von Kapitalanlagen auf ecoligo invest entscheiden, sind Sie für die korrekte Versteuerung der Kapitalerträge verantwortlich.
VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.
German | Vietnamese |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
der | với |
sie | bạn |
DE Wenn Sie nach einer ruhigen Bar für ein entspanntes Gespräch oder einen gemütlichen Abend suchen, sind diese Bars in Dempsey Hill und Holland Village genau das Richtige für Sie.
VI Hãy ghé qua thử nhiều quán bar và tìm địa điểm nhâm nhi phù hợp ở Singapore, với danh sách các quán bar ở khu Ann Siang Hill và Club Street này.
German | Vietnamese |
---|---|
und | các |
wenn | với |
sie | này |
DE Sie können Funktionen für die Ausführung auf Graviton2 über die AWS Management Console, die AWS Lambda API, die AWS CLI und AWS CloudFormation konfigurieren, indem Sie das Architektur-Flag für Ihre Funktion auf "arm64" setzen.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
German | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
indem | bằng cách |
ausführung | chạy |
ihre | của bạn |
funktion | hàm |
über | qua |
DE Erreichen Sie Fehlertoleranz für jede Anwendung, indem Sie für Skalierbarkeit, Leistung und Sicherheit sorgen.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
German | Vietnamese |
---|---|
sie | bằng |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
indem | bằng cách |
DE Bitten Sie Alexa, Anagramme für ein Wort aufzuführen. Sie antwortet mit der Zahl und Anagrammen für das angeforderte Wort
VI Yêu cầu Alexa liệt kê các từ thu được sau khi đảo chữ của một từ. Dịch vụ này sẽ phản hồi kèm theo số lượng và các từ thu được sau khi đảo chữ của từ được yêu cầu
German | Vietnamese |
---|---|
der | của |
DE Schritt-für-Schritt-Anweisung: Erfahren Sie, wie Sie AWS Artifact zum Akzeptieren von Vereinbarungen für mehrere Konten in Ihrer Organisation verwenden. (02:07)
VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)
German | Vietnamese |
---|---|
erfahren | hiểu |
aws | aws |
konten | tài khoản |
schritt | bước |
verwenden | sử dụng |
von | từ |
in | trong |
für | của |
DE Wandeln Sie Ihren Text für Ihr eBook in das ePub Format um, mit Hilfe von diesem kostenlosen online ePub-Converter. Wählen Sie den Ziel-eBook-Reader für eine bessere Genauigkeit.
VI Chuyển đổi văn bản cho ebook của bạn sang định dạng ePub với trình chuyển đổi ePub trực tuyến miễn phí này. Chọn trình đọc ebook mục tiêu để thực hiện chính xác hơn.
German | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
text | văn bản |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Wenn Sie für Ihr Projekt mehrere Datenbanken erstellen, können Sie Cloud Firestore-Sicherheitsregeln für jede Datenbank bereitstellen.
VI Nếu bạn tạo nhiều cơ sở dữ liệu cho dự án của mình, bạn có thể triển khai Quy tắc bảo mật Cloud Firestore cho từng cơ sở dữ liệu.
German | Vietnamese |
---|---|
projekt | dự án |
erstellen | tạo |
für | của |
wenn | liệu |
DE Wenn Sie versuchen, einen für WordPress optimierten Dienst zu finden, dann ist Hostinger genau das Richtige für Sie
VI Nếu bạn đang cố gắng tìm một dịch vụ được tối ưu hóa cho WordPress, thì Hostinger là dành cho bạn
German | Vietnamese |
---|---|
für | cho |
sie | bạn |
DE Sie wissen wahrscheinlich, wie Sie Ihre E-Mail-Adresse für einen Kontokauf give angeben oder sich für eine andere App oder ein anderes Konto anmelden
VI Có thể bạn đã quen với cách cung cấp địa chỉ email của mình cho một tài khoản, mua hàng, hoặc đăng ký một ứng dụng hoặc tài khoản khác
German | Vietnamese |
---|---|
konto | tài khoản |
oder | hoặc |
für | cho |
Showing 50 of 50 translations