EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
Το "you re among" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
report | báo cáo |
helps | giúp |
often | thường |
as | như |
customers | khách hàng |
items | các |
the | những |
you | bạn |
EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
among | với |
chain | chuỗi |
networks | mạng |
protocol | giao thức |
groups | nhóm |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
online | trực tuyến |
choose | chọn |
settings | cài đặt |
high | cao |
quality | chất lượng |
new | mới |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
uses | sử dụng |
along | với |
EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.
VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges
VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học và 152 trường cao đẳng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
canadian | canada |
system | hệ thống |
the | trường |
education | giáo dục |
world | thế giới |
is | được |
and | và |
with | với |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
online | trực tuyến |
choose | chọn |
settings | cài đặt |
high | cao |
quality | chất lượng |
new | mới |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.
VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
highest | cao |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players
VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới và xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
market | thị trường |
before | trước |
new | mới |
top | hàng đầu |
and | của |
your | bạn |
EN These health conditions are more common among disadvantaged populations
VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số có hoàn cảnh khó khăn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
more | hơn |
these | này |
EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
projects | dự án |
and | các |
EN Besides, the user interface is among the best
VI Không những thế, giao diện người dùng là một trong những thứ tốt nhất
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
interface | giao diện |
best | tốt |
user | dùng |
EN GetResponse Autoresponders are the simplest among all the tools I’ve used. I also get better, faster, and truly available customer support.
VI Tính năng Thư trả lời tự động của Get Response đơn giản nhất trong số các công cụ tôi từng sử dụng. Tôi cũng nhận được dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
used | sử dụng |
also | cũng |
get | nhận |
better | hơn |
faster | nhanh |
customer | khách |
all | các |
and | của |
EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue
VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
on | ngày |
most | lớn |
and | các |
EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.
VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
savings | tiết kiệm |
based | dựa trên |
sites | trang |
hotel | khách sạn |
price | giá |
on | trên |
the | những |
EN As described above, around half of the total mobile phone users use mobile while shopping – among which 40% do it to compare prices.
VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.
EN The QR code technology has also become one of the most favorite marketing tools among the fashion and apparel industry.
VI Công nghệ mã QR cũng đã trở thành một trong những công cụ tiếp thị được yêu thích nhất trong ngành thời trang và may mặc.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
favorite | yêu |
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.
VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace và bảo phí mà quý vị đóng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
and | khấu |
paid | trả |
through | thông qua |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.
VI Quý vị là người hiểu rõ nhất về nhu cầu và mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
team | nhóm |
information | thông tin |
know | biết |
what | hiểu |
need | nhu cầu |
want | muốn |
this | này |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.
VI Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa và trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
before | trước |
we | chúng tôi |
and | và |
after | khi |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων